Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,940,401 Đồng III
2. 6,191,404 -
3. 5,427,166 -
4. 5,056,019 -
5. 5,020,024 -
6. 4,780,252 -
7. 4,580,510 -
8. 4,576,032 -
9. 4,479,826 ngọc lục bảo III
10. 4,449,034 -
11. 4,401,259 -
12. 4,323,133 -
13. 4,182,808 -
14. 4,021,639 Đồng III
15. 3,982,487 ngọc lục bảo IV
16. 3,959,862 -
17. 3,731,805 -
18. 3,661,227 -
19. 3,649,828 Đồng IV
20. 3,632,692 -
21. 3,631,626 Cao Thủ
22. 3,615,704 -
23. 3,532,973 -
24. 3,507,280 -
25. 3,480,435 -
26. 3,469,850 Kim Cương III
27. 3,448,271 ngọc lục bảo III
28. 3,441,556 Bạc II
29. 3,428,589 Bạch Kim IV
30. 3,382,985 Vàng II
31. 3,367,210 Bạch Kim II
32. 3,332,444 Đồng I
33. 3,325,901 -
34. 3,317,048 -
35. 3,276,668 Bạch Kim I
36. 3,275,457 Kim Cương III
37. 3,255,966 -
38. 3,242,266 -
39. 3,235,736 -
40. 3,204,407 -
41. 3,198,177 -
42. 3,174,538 Kim Cương IV
43. 3,168,807 Kim Cương II
44. 3,162,383 -
45. 3,116,073 -
46. 3,059,553 -
47. 3,036,718 Vàng III
48. 2,994,682 -
49. 2,943,106 -
50. 2,931,163 -
51. 2,929,423 Kim Cương II
52. 2,928,687 -
53. 2,891,343 -
54. 2,875,191 -
55. 2,874,591 -
56. 2,848,684 Bạch Kim I
57. 2,837,061 -
58. 2,827,871 Đồng II
59. 2,804,789 -
60. 2,788,471 -
61. 2,770,391 ngọc lục bảo II
62. 2,721,407 Vàng III
63. 2,676,991 Đồng IV
64. 2,674,605 -
65. 2,667,206 -
66. 2,658,702 -
67. 2,632,139 -
68. 2,617,890 -
69. 2,617,365 Đồng IV
70. 2,581,318 Vàng II
71. 2,580,959 -
72. 2,567,890 Kim Cương IV
73. 2,550,560 Bạch Kim III
74. 2,515,470 Bạch Kim II
75. 2,482,251 -
76. 2,482,163 Bạch Kim III
77. 2,479,076 -
78. 2,473,498 ngọc lục bảo III
79. 2,449,208 -
80. 2,441,715 Đồng IV
81. 2,407,192 Bạch Kim II
82. 2,406,042 Kim Cương IV
83. 2,399,810 Bạc III
84. 2,390,590 Bạch Kim III
85. 2,388,955 Bạch Kim III
86. 2,387,468 ngọc lục bảo III
87. 2,370,137 -
88. 2,365,915 -
89. 2,354,811 Bạc IV
90. 2,352,106 Đồng I
91. 2,346,897 ngọc lục bảo II
92. 2,341,736 Bạc III
93. 2,326,813 -
94. 2,323,072 -
95. 2,319,082 Bạc IV
96. 2,282,435 Kim Cương I
97. 2,275,635 Đồng I
98. 2,260,506 -
99. 2,253,121 -
100. 2,252,702 ngọc lục bảo III