Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 15,118,170 -
2. 9,796,459 Bạc IV
3. 6,652,382 -
4. 6,540,397 Kim Cương III
5. 6,359,427 Đồng II
6. 6,146,649 -
7. 5,966,053 Cao Thủ
8. 5,800,693 -
9. 5,755,333 ngọc lục bảo III
10. 5,640,384 -
11. 5,526,323 -
12. 5,465,384 Sắt IV
13. 5,388,897 -
14. 5,343,978 Bạc IV
15. 5,314,183 Bạch Kim IV
16. 5,285,347 ngọc lục bảo I
17. 5,247,071 Vàng III
18. 5,173,212 -
19. 5,142,981 -
20. 5,043,796 -
21. 5,025,201 Kim Cương I
22. 5,006,748 -
23. 4,990,694 -
24. 4,930,361 Đồng I
25. 4,897,466 Đồng II
26. 4,880,173 -
27. 4,848,101 Bạch Kim III
28. 4,786,371 Bạch Kim IV
29. 4,761,614 Bạch Kim II
30. 4,744,779 Bạc IV
31. 4,630,352 -
32. 4,629,890 ngọc lục bảo II
33. 4,606,764 -
34. 4,601,979 -
35. 4,599,968 Bạc IV
36. 4,585,988 -
37. 4,519,813 -
38. 4,501,463 Vàng III
39. 4,488,441 Bạch Kim II
40. 4,428,052 Kim Cương IV
41. 4,399,263 Bạc III
42. 4,339,948 -
43. 4,332,171 Kim Cương IV
44. 4,288,475 Bạc IV
45. 4,279,098 ngọc lục bảo IV
46. 4,266,751 ngọc lục bảo IV
47. 4,261,019 Bạch Kim IV
48. 4,214,846 ngọc lục bảo III
49. 4,205,464 Kim Cương II
50. 4,198,441 ngọc lục bảo IV
51. 4,169,595 Kim Cương II
52. 4,159,546 -
53. 4,135,553 Bạc II
54. 4,090,422 -
55. 4,065,161 -
56. 4,046,932 -
57. 4,040,610 Đồng IV
58. 4,023,030 -
59. 4,015,218 Sắt I
60. 4,006,709 -
61. 3,989,147 -
62. 3,965,430 Bạch Kim I
63. 3,943,023 -
64. 3,909,036 Bạch Kim I
65. 3,860,834 ngọc lục bảo I
66. 3,847,028 -
67. 3,826,595 Sắt IV
68. 3,805,649 -
69. 3,744,224 ngọc lục bảo III
70. 3,734,396 -
71. 3,676,652 -
72. 3,663,940 -
73. 3,660,298 Kim Cương III
74. 3,645,584 ngọc lục bảo III
75. 3,631,612 -
76. 3,611,318 -
77. 3,601,360 -
78. 3,591,287 -
79. 3,544,451 -
80. 3,529,890 -
81. 3,529,126 -
82. 3,507,614 -
83. 3,498,881 -
84. 3,473,235 -
85. 3,460,083 Cao Thủ
86. 3,455,929 Đồng III
87. 3,447,601 -
88. 3,419,082 Kim Cương IV
89. 3,413,513 -
90. 3,399,104 Vàng I
91. 3,384,213 -
92. 3,377,148 Bạch Kim IV
93. 3,362,840 -
94. 3,355,734 Bạc II
95. 3,355,039 -
96. 3,353,825 Kim Cương IV
97. 3,345,264 Đồng III
98. 3,335,319 -
99. 3,335,258 -
100. 3,333,504 -