Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,076,845 -
2. 8,820,510 -
3. 7,460,440 -
4. 6,594,317 Đồng III
5. 6,393,654 -
6. 5,430,044 Sắt II
7. 5,395,389 -
8. 5,313,701 Sắt IV
9. 5,291,475 Đồng III
10. 5,231,933 -
11. 4,564,899 -
12. 4,188,586 Đồng IV
13. 4,164,410 Kim Cương IV
14. 4,089,620 ngọc lục bảo IV
15. 3,766,743 -
16. 3,478,100 -
17. 3,419,357 -
18. 3,406,200 -
19. 3,328,565 -
20. 3,292,161 Bạc III
21. 3,259,371 Bạch Kim III
22. 3,259,301 ngọc lục bảo III
23. 3,240,665 Đồng II
24. 3,234,355 -
25. 3,147,099 Đồng IV
26. 3,141,499 -
27. 3,129,206 Bạc III
28. 3,118,888 -
29. 3,074,043 -
30. 3,067,946 -
31. 2,994,496 -
32. 2,973,071 -
33. 2,960,514 -
34. 2,945,466 -
35. 2,910,487 -
36. 2,909,254 Bạc IV
37. 2,870,350 -
38. 2,854,101 -
39. 2,835,268 Sắt IV
40. 2,827,397 -
41. 2,775,406 Đồng II
42. 2,773,956 Đồng III
43. 2,757,699 Vàng IV
44. 2,755,796 -
45. 2,751,539 ngọc lục bảo IV
46. 2,733,316 Đồng IV
47. 2,722,728 -
48. 2,713,320 -
49. 2,702,896 -
50. 2,682,208 -
51. 2,680,163 -
52. 2,648,799 Bạch Kim IV
53. 2,629,688 Vàng IV
54. 2,617,525 Bạch Kim I
55. 2,580,658 Đồng IV
56. 2,570,926 -
57. 2,504,882 -
58. 2,498,578 ngọc lục bảo III
59. 2,488,336 -
60. 2,488,233 Bạc II
61. 2,483,530 -
62. 2,481,516 Vàng IV
63. 2,478,753 Đồng IV
64. 2,466,998 Đồng II
65. 2,463,416 -
66. 2,462,559 -
67. 2,460,973 -
68. 2,452,422 -
69. 2,449,357 -
70. 2,420,867 Bạch Kim I
71. 2,363,981 Bạch Kim II
72. 2,363,614 Sắt II
73. 2,306,863 -
74. 2,300,877 -
75. 2,295,167 -
76. 2,284,377 Bạch Kim II
77. 2,258,734 -
78. 2,251,078 -
79. 2,237,249 Kim Cương IV
80. 2,228,102 Bạc III
81. 2,218,349 Sắt IV
82. 2,211,712 -
83. 2,209,910 -
84. 2,208,437 -
85. 2,207,735 Đồng IV
86. 2,195,422 -
87. 2,169,226 -
88. 2,167,548 Đồng IV
89. 2,152,540 -
90. 2,127,028 -
91. 2,118,724 -
92. 2,103,886 Bạch Kim I
93. 2,071,235 Đồng II
94. 2,066,999 Kim Cương II
95. 2,060,001 -
96. 2,043,851 Bạch Kim II
97. 2,040,614 -
98. 2,037,950 -
99. 2,033,873 -
100. 2,010,813 -