Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,356,033 Sắt I
2. 5,978,819 -
3. 5,108,324 -
4. 5,075,484 Đồng IV
5. 4,839,301 -
6. 4,826,309 Đồng III
7. 4,726,903 Vàng IV
8. 4,413,979 -
9. 4,314,697 -
10. 3,905,002 Sắt I
11. 3,786,926 -
12. 3,772,568 -
13. 3,753,783 -
14. 3,730,764 -
15. 3,711,967 -
16. 3,632,364 -
17. 3,614,233 Sắt IV
18. 3,609,071 Sắt II
19. 3,586,835 -
20. 3,551,786 Đồng III
21. 3,514,721 -
22. 3,468,758 Bạc II
23. 3,461,114 Vàng III
24. 3,460,823 Bạc III
25. 3,447,378 -
26. 3,434,495 -
27. 3,379,266 -
28. 3,354,392 -
29. 3,306,787 Đồng IV
30. 3,287,797 Đồng II
31. 3,279,678 Bạc III
32. 3,246,620 -
33. 3,234,480 -
34. 3,163,046 -
35. 3,157,839 -
36. 3,134,963 -
37. 3,117,533 Bạc II
38. 3,107,539 -
39. 3,101,135 Vàng IV
40. 3,093,035 Bạc III
41. 3,078,008 ngọc lục bảo II
42. 3,073,255 -
43. 3,072,690 -
44. 3,051,006 -
45. 3,040,799 -
46. 3,033,238 -
47. 3,025,530 Bạc III
48. 3,003,347 Đồng II
49. 2,987,961 Đồng IV
50. 2,966,615 -
51. 2,942,474 -
52. 2,933,296 Sắt IV
53. 2,928,720 -
54. 2,925,330 Bạch Kim II
55. 2,875,156 Đồng III
56. 2,848,536 -
57. 2,831,786 -
58. 2,829,101 -
59. 2,828,127 Sắt III
60. 2,817,676 -
61. 2,805,618 -
62. 2,801,255 -
63. 2,800,064 Sắt III
64. 2,799,461 -
65. 2,795,375 Bạc IV
66. 2,790,936 Bạc IV
67. 2,789,610 Đồng III
68. 2,789,066 Kim Cương III
69. 2,780,772 -
70. 2,777,270 -
71. 2,769,476 Bạch Kim IV
72. 2,747,950 -
73. 2,746,422 Sắt II
74. 2,744,054 Bạch Kim II
75. 2,740,494 -
76. 2,732,231 -
77. 2,727,374 -
78. 2,720,927 Đồng IV
79. 2,719,482 ngọc lục bảo III
80. 2,714,420 Sắt I
81. 2,713,877 -
82. 2,711,752 -
83. 2,708,709 Kim Cương II
84. 2,707,648 Sắt I
85. 2,706,040 -
86. 2,696,737 -
87. 2,691,875 Bạch Kim I
88. 2,689,384 Sắt I
89. 2,682,181 Sắt I
90. 2,679,697 -
91. 2,679,242 Đồng II
92. 2,655,755 -
93. 2,654,757 -
94. 2,649,100 Đồng IV
95. 2,643,593 Đồng II
96. 2,641,951 -
97. 2,641,450 Bạc IV
98. 2,628,411 Bạc II
99. 2,625,555 -
100. 2,625,492 -