Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,202,077 Kim Cương III
2. 6,021,513 ngọc lục bảo III
3. 5,604,179 Cao Thủ
4. 5,535,332 -
5. 5,015,112 Kim Cương IV
6. 4,933,749 ngọc lục bảo IV
7. 4,927,515 -
8. 4,872,661 -
9. 4,684,921 Cao Thủ
10. 4,667,002 -
11. 4,346,606 -
12. 4,312,116 Đồng III
13. 4,290,779 Bạch Kim IV
14. 4,218,618 -
15. 4,164,867 Kim Cương III
16. 4,111,180 -
17. 3,923,556 -
18. 3,830,939 Sắt III
19. 3,830,533 Kim Cương IV
20. 3,794,694 -
21. 3,663,555 Kim Cương IV
22. 3,622,963 Cao Thủ
23. 3,611,430 Vàng II
24. 3,577,299 Bạc III
25. 3,557,190 Kim Cương I
26. 3,556,353 Bạch Kim II
27. 3,522,823 -
28. 3,463,811 Vàng IV
29. 3,431,869 -
30. 3,410,086 -
31. 3,405,861 -
32. 3,397,469 -
33. 3,336,112 ngọc lục bảo II
34. 3,293,762 -
35. 3,281,851 -
36. 3,269,498 -
37. 3,202,484 ngọc lục bảo IV
38. 3,200,549 -
39. 3,054,118 Kim Cương IV
40. 3,053,169 -
41. 3,051,279 Đồng IV
42. 3,039,541 -
43. 3,032,474 -
44. 3,013,918 Đồng IV
45. 2,986,159 Vàng IV
46. 2,948,459 -
47. 2,946,194 -
48. 2,935,888 -
49. 2,930,171 Bạch Kim III
50. 2,915,003 Bạch Kim I
51. 2,914,355 -
52. 2,895,299 -
53. 2,874,347 -
54. 2,865,866 -
55. 2,862,100 -
56. 2,833,150 Kim Cương IV
57. 2,807,292 Kim Cương III
58. 2,805,220 Kim Cương IV
59. 2,801,199 ngọc lục bảo III
60. 2,798,874 -
61. 2,774,143 -
62. 2,759,434 -
63. 2,705,620 -
64. 2,705,128 -
65. 2,703,352 Kim Cương IV
66. 2,702,637 Vàng IV
67. 2,690,661 -
68. 2,685,271 -
69. 2,678,898 ngọc lục bảo II
70. 2,663,767 Đồng IV
71. 2,645,032 -
72. 2,633,658 Bạch Kim III
73. 2,602,618 Kim Cương II
74. 2,601,102 ngọc lục bảo IV
75. 2,597,906 Cao Thủ
76. 2,577,390 -
77. 2,575,370 -
78. 2,567,143 -
79. 2,564,279 Kim Cương IV
80. 2,550,092 ngọc lục bảo IV
81. 2,521,465 -
82. 2,518,674 ngọc lục bảo II
83. 2,508,054 -
84. 2,505,397 ngọc lục bảo II
85. 2,502,843 Kim Cương III
86. 2,493,648 -
87. 2,485,805 -
88. 2,477,669 Kim Cương I
89. 2,472,436 -
90. 2,471,108 ngọc lục bảo IV
91. 2,465,835 -
92. 2,460,958 -
93. 2,458,341 -
94. 2,456,840 Kim Cương IV
95. 2,456,506 -
96. 2,443,605 Cao Thủ
97. 2,441,487 Bạc IV
98. 2,436,178 Bạch Kim I
99. 2,430,771 Sắt II
100. 2,391,090 -