Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
4,826,101 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Rell
Rell
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
낭만을 추구한 렐#낭추렐
KR
3,589,215
Kim Cương II
2.
Iron Sorrow#EUW
EUW
3,132,571
-
3.
렐복치#KR1
KR
2,896,958
Cao Thủ
4.
TeK GussKaa#Weeda
EUW
2,647,150
ngọc lục bảo I
5.
ØnlySùppørt#Rell
LAS
2,394,780
-
6.
암왕제군 모락스#KR1
KR
2,280,863
-
7.
RELLpMe RELLp ME#BR1
BR
2,174,418
-
8.
finguku#BR1
BR
2,172,831
-
9.
Rellic#RELL
EUNE
2,085,183
Kim Cương II
10.
leeroytankinz#NA1
NA
2,067,981
Vàng III
11.
Caztyel#RELL
BR
2,022,410
Kim Cương IV
12.
Wheely74#EUNE
EUNE
2,010,835
Bạc I
13.
수인이의 명품도구#퐁퐁남
KR
1,992,048
Kim Cương IV
14.
ChutaBunda#EUW
EUW
1,977,416
Đồng I
15.
Nestroy#EUNE
EUNE
1,959,352
ngọc lục bảo II
16.
Matrix Forever#NA1
NA
1,935,913
Bạc III
17.
MớiTậpChơiRell#1206
VN
1,883,664
-
18.
Xamo4#EUW
EUW
1,878,562
ngọc lục bảo III
19.
Degeneratee#OCE
OCE
1,825,425
-
20.
Biske Lukische#NA1
NA
1,814,032
Sắt II
21.
vanillaTame#RU1
RU
1,762,474
-
22.
T1 BeryL#11104
VN
1,753,001
ngọc lục bảo II
23.
Almabu#7862
LAN
1,677,114
-
24.
쫑인이#KR1
KR
1,644,371
Vàng I
25.
582#1993
VN
1,575,421
Kim Cương II
26.
Blödbär#EUW
EUW
1,567,767
-
27.
GreasyVachina#NA1
NA
1,561,576
-
28.
Gerozar#EUW
EUW
1,539,334
Kim Cương I
29.
TijanaVolimTe#DrDre
EUNE
1,511,241
Bạch Kim II
30.
Belsatsu#BR1
BR
1,503,498
ngọc lục bảo IV
31.
Wolflyd#LAN
LAN
1,502,930
Kim Cương IV
32.
OnlySupps#6969
PH
1,473,156
Bạc III
33.
Basilouloulou#EUW
EUW
1,466,291
Bạch Kim II
34.
협곡은질병게임#030
KR
1,441,209
Kim Cương IV
35.
rellatively slow#5696
EUW
1,426,228
ngọc lục bảo III
36.
Brello#bello
EUW
1,420,750
ngọc lục bảo IV
37.
Jbean#KR1
KR
1,415,977
Kim Cương I
38.
Siren Seafa#NA1
NA
1,410,850
Đồng I
39.
SemperFii#EUW
EUW
1,403,984
Kim Cương II
40.
oxigenadah#015
BR
1,376,176
Vàng II
41.
서귀포 박정민#97103
KR
1,349,061
-
42.
Bachev#EUNE
EUNE
1,346,189
-
43.
팀운망한서폿#KR1
KR
1,341,771
ngọc lục bảo III
44.
Balence#NA1
NA
1,337,442
ngọc lục bảo IV
45.
dragonflypv#LAN
LAN
1,333,601
-
46.
DM Buja#BR1
BR
1,329,207
-
47.
Rufe#EUW
EUW
1,325,297
Bạc I
48.
NDK01#3044
VN
1,322,669
Kim Cương IV
49.
MooninHimer#NA1
NA
1,314,873
-
50.
transsexuRELL#EUW
EUW
1,309,628
Bạch Kim II
51.
Skelius#Skel
EUW
1,308,763
Bạch Kim III
52.
DoDGeR#SKILZ
EUNE
1,289,694
ngọc lục bảo II
53.
i2ain2thunder#NA1
NA
1,288,503
Bạc III
54.
Eziorek#1994
EUNE
1,287,877
-
55.
HotCheezyBuns#NA1
NA
1,279,986
-
56.
Basilouloulou#EUW
OCE
1,279,834
-
57.
BangalangaDoDah#3769
EUW
1,274,163
-
58.
Pyke ESCA#EUW
EUW
1,272,375
Kim Cương IV
59.
edza2002#EUNE
EUNE
1,272,007
Vàng I
60.
DûchéssRell#TR1
TR
1,271,246
Vàng IV
61.
Asyouwish70#NA1
NA
1,267,897
Đồng IV
62.
Koala#Supp
LAS
1,263,817
-
63.
오케이가보자#KR1
KR
1,262,275
Bạc III
64.
Skullet#EUW
EUW
1,259,156
-
65.
Barba do Lipe#Suppo
BR
1,254,964
Sắt II
66.
Areyoumymummie#EUW
EUW
1,252,241
-
67.
Tøulousa#EUW
EUW
1,252,033
-
68.
GrimGrim871#EUW
EUW
1,249,556
Kim Cương III
69.
사생활치매#맡춘법
KR
1,243,410
-
70.
jinnxdegod#EUW
EUW
1,243,032
-
71.
Tarnished#LAS
LAS
1,239,939
-
72.
Cataclyster#BR1
BR
1,233,373
-
73.
Rell#1912
EUW
1,230,805
Vàng I
74.
Draco#SUPP
EUW
1,217,438
-
75.
hyena#2006
KR
1,203,824
Cao Thủ
76.
Kim Sang Hoon#Rell
KR
1,201,528
Cao Thủ
77.
마사회자금도둑렐#KR1
KR
1,200,847
Đồng I
78.
GlombTheSupport#EUNE
EUNE
1,199,960
Vàng II
79.
Isrell#EUNE
EUNE
1,193,954
Vàng I
80.
벽에쿵쿵#KR1
KR
1,181,961
ngọc lục bảo II
81.
Capitán Borrego#9492
LAN
1,179,279
ngọc lục bảo IV
82.
히키가네#KR1
KR
1,178,095
-
83.
Vøxx#Rell
TR
1,172,893
Bạch Kim I
84.
엄마 쟤 흙 먹어#zizi
KR
1,171,842
Kim Cương IV
85.
titanbtitan#xdd
NA
1,171,168
-
86.
Kumachi#100
BR
1,167,313
Bạch Kim III
87.
Axayacatltizoc#EUW
EUW
1,164,711
Đồng I
88.
Rabbit#0308
KR
1,163,621
-
89.
LaLicorneAlbinos#EUW
EUW
1,161,313
Vàng I
90.
Asmodeus#Rell
BR
1,152,509
Bạc IV
91.
Illogical Girl#TR1
TR
1,151,459
-
92.
NEFlame#6969
NA
1,150,842
-
93.
xXLordenexx#EUW
EUW
1,139,903
ngọc lục bảo III
94.
Pow Pow#EUNE
EUNE
1,128,359
-
95.
Rell#3454
TR
1,112,390
Bạch Kim II
96.
Preach#NA1
NA
1,110,742
Kim Cương III
97.
Dżepetto#2694
EUNE
1,110,480
Vàng II
98.
Ærædøn#EUW
EUW
1,109,586
Bạch Kim III
99.
항상굶주린남자#KR1
KR
1,102,299
Bạc IV
100.
WhenSilksong#NA1
NA
1,098,141
Kim Cương III
1
2
3
4
5
6
>