Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,187,135 Bạch Kim I
2. 2,170,772 Vàng II
3. 1,985,134 Vàng IV
4. 1,956,334 Đồng IV
5. 1,854,924 ngọc lục bảo IV
6. 1,762,893 ngọc lục bảo IV
7. 1,682,977 ngọc lục bảo I
8. 1,590,380 -
9. 1,587,218 Bạch Kim IV
10. 1,499,477 -
11. 1,477,673 -
12. 1,450,158 Bạc III
13. 1,447,608 -
14. 1,439,453 Bạch Kim II
15. 1,418,496 Vàng III
16. 1,402,780 Cao Thủ
17. 1,384,674 Kim Cương IV
18. 1,379,346 Bạch Kim II
19. 1,368,503 ngọc lục bảo IV
20. 1,367,168 -
21. 1,361,653 ngọc lục bảo III
22. 1,354,441 Vàng IV
23. 1,286,979 -
24. 1,276,457 Cao Thủ
25. 1,264,325 -
26. 1,257,385 Vàng IV
27. 1,253,195 ngọc lục bảo IV
28. 1,248,798 ngọc lục bảo IV
29. 1,247,985 Bạc II
30. 1,246,496 Kim Cương III
31. 1,240,734 Bạc III
32. 1,234,726 Kim Cương III
33. 1,216,562 -
34. 1,208,830 -
35. 1,188,308 Kim Cương IV
36. 1,176,566 -
37. 1,168,500 Vàng II
38. 1,166,650 ngọc lục bảo IV
39. 1,163,985 Vàng IV
40. 1,157,312 ngọc lục bảo IV
41. 1,156,934 -
42. 1,153,668 Bạch Kim III
43. 1,145,347 ngọc lục bảo IV
44. 1,142,703 Đồng II
45. 1,139,350 -
46. 1,136,852 Bạch Kim IV
47. 1,123,418 -
48. 1,122,351 ngọc lục bảo IV
49. 1,121,582 -
50. 1,114,377 Vàng IV
51. 1,100,375 -
52. 1,099,360 Bạch Kim III
53. 1,097,872 -
54. 1,094,912 ngọc lục bảo IV
55. 1,084,681 -
56. 1,084,595 Đồng III
57. 1,083,558 -
58. 1,082,376 Kim Cương IV
59. 1,081,841 Bạch Kim IV
60. 1,072,140 -
61. 1,063,650 -
62. 1,051,351 Vàng III
63. 1,046,025 Bạc II
64. 1,041,408 Bạch Kim IV
65. 1,035,961 Đồng IV
66. 1,031,462 Bạch Kim III
67. 1,027,092 Kim Cương II
68. 1,023,832 Bạch Kim III
69. 1,023,148 -
70. 1,021,414 -
71. 1,012,254 -
72. 1,009,864 -
73. 995,963 -
74. 991,331 Đồng II
75. 990,159 Bạch Kim II
76. 979,997 ngọc lục bảo II
77. 974,372 -
78. 973,315 Kim Cương II
79. 968,470 Kim Cương III
80. 968,371 Bạch Kim IV
81. 966,631 ngọc lục bảo IV
82. 964,788 -
83. 964,289 Đồng IV
84. 962,011 ngọc lục bảo IV
85. 961,642 ngọc lục bảo IV
86. 960,758 -
87. 957,575 Vàng I
88. 957,171 -
89. 956,915 Vàng II
90. 956,095 -
91. 953,933 Sắt II
92. 953,047 Vàng IV
93. 952,682 -
94. 952,259 -
95. 951,719 -
96. 950,335 Cao Thủ
97. 948,655 Bạch Kim III
98. 946,550 ngọc lục bảo I
99. 945,436 Vàng II
100. 940,166 -