Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

Người chơi Zeri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 8.3 /
4.1 /
6.4
54
2.
zx전투의신xz#kr3
zx전투의신xz#kr3
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 8.4 /
4.8 /
7.1
50
3.
Cheng Ju#86008
Cheng Ju#86008
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 10.7 /
6.2 /
7.3
81
4.
Ngày Gặp Em#zeri
Ngày Gặp Em#zeri
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.3 /
7.0 /
6.9
49
5.
Lucas2#412
Lucas2#412
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 8.8 /
5.1 /
6.4
68
6.
Chevette Turbo#ALN
Chevette Turbo#ALN
BR (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.4% 9.9 /
5.9 /
6.3
89
7.
Yukose#6666
Yukose#6666
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.4 /
6.8
53
8.
Hado No 90#aizen
Hado No 90#aizen
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 8.3 /
5.2 /
5.3
81
9.
tb1234#VN2
tb1234#VN2
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 5.9 /
4.3 /
6.8
55
10.
자몽혀니블랙티#제리몽
자몽혀니블랙티#제리몽
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.3 /
3.8 /
5.0
46
11.
corações#s2 s2
corações#s2 s2
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.1 /
6.7 /
6.4
74
12.
yuumi pls 704lp#yuumi
yuumi pls 704lp#yuumi
RU (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 74.0% 13.7 /
3.8 /
6.2
77
13.
Renekton#thach
Renekton#thach
VN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 8.9 /
5.1 /
6.5
50
14.
Indra#0811
Indra#0811
VN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 7.0 /
5.5 /
6.8
42
15.
우울증갤러리#무기력증
우울증갤러리#무기력증
KR (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.0% 9.8 /
3.8 /
6.9
40
16.
sad and bad#help1
sad and bad#help1
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 6.5 /
4.4 /
4.9
49
17.
zoom zoom#zeri
zoom zoom#zeri
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.8 /
4.9 /
6.6
35
18.
stevenneter#EUW
stevenneter#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 9.5 /
5.8 /
7.3
37
19.
f1end#zzz
f1end#zzz
VN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 8.4 /
5.6 /
7.5
72
20.
Benjaru Zero#LAS
Benjaru Zero#LAS
LAS (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.4% 9.0 /
5.2 /
5.7
43
21.
keta e baco#BR1
keta e baco#BR1
BR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 9.1 /
5.9 /
5.8
75
22.
HuỳnhChangg#3003
HuỳnhChangg#3003
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 6.8 /
4.1 /
7.7
35
23.
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
EUNE (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.4% 9.0 /
5.1 /
6.3
47
24.
Hi Im Peszeq#EUNE
Hi Im Peszeq#EUNE
EUNE (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 10.0 /
7.0 /
7.1
51
25.
Quathan#0666
Quathan#0666
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.4% 15.4 /
4.0 /
5.6
17
26.
당 근#바니사랑해
당 근#바니사랑해
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.4 /
4.7 /
5.8
35
27.
Done Pick AD#KR1
Done Pick AD#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 7.4 /
2.8 /
6.9
21
28.
T1 제리#5627
T1 제리#5627
KR (#28)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 73.2% 10.8 /
3.9 /
6.9
56
29.
히히 못잡아#KR1
히히 못잡아#KR1
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.7% 8.3 /
3.3 /
6.6
15
30.
믿고 있지#믿고 있어
믿고 있지#믿고 있어
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.4% 9.3 /
4.1 /
6.0
38
31.
WHITE GHOST#SHNG
WHITE GHOST#SHNG
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.9 /
4.7 /
5.8
32
32.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.8 /
4.5 /
7.5
31
33.
undefined#kroku
undefined#kroku
EUNE (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.7% 10.4 /
5.9 /
5.9
61
34.
kobietyeu123#0606
kobietyeu123#0606
VN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.8 /
5.1 /
9.1
27
35.
Ventuś#EUW
Ventuś#EUW
EUW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.2% 8.8 /
4.0 /
7.0
58
36.
레드너#KR7
레드너#KR7
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.4% 6.3 /
3.8 /
5.7
55
37.
Gostoso#Ura
Gostoso#Ura
BR (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.8% 13.7 /
6.0 /
6.0
59
38.
Thích Bánh Mì#1310
Thích Bánh Mì#1310
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.8 /
5.9 /
6.5
35
39.
peyz#0511
peyz#0511
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.2% 5.7 /
4.7 /
5.9
45
40.
IDC THAT UDC#EUW
IDC THAT UDC#EUW
EUW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 5.1 /
4.2 /
5.8
34
41.
베 리#Very
베 리#Very
KR (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.3% 7.9 /
4.6 /
6.8
68
42.
W3is#shu
W3is#shu
KR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.9% 6.5 /
4.6 /
5.7
91
43.
0217b#uuu
0217b#uuu
KR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.9% 6.2 /
4.6 /
5.9
52
44.
해 인#0824
해 인#0824
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.1 /
5.0 /
6.5
37
45.
Duds Smurf#085
Duds Smurf#085
BR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.0% 11.4 /
5.8 /
7.3
30
46.
DK Dk DK#DKDK1
DK Dk DK#DKDK1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 7.2 /
4.8 /
6.6
31
47.
PERUANOKILLER420#BOMBA
PERUANOKILLER420#BOMBA
LAS (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.4% 12.2 /
7.7 /
4.7
36
48.
leaf#zeri
leaf#zeri
EUW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 7.2 /
4.8 /
5.9
50
49.
我就是闪电#Ducky
我就是闪电#Ducky
EUW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.9% 8.7 /
3.9 /
6.1
29
50.
我宠你妈妈#666
我宠你妈妈#666
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 8.3 /
3.7 /
7.2
11
51.
I Miss My Bibi#1234
I Miss My Bibi#1234
EUNE (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.1% 9.4 /
4.2 /
6.9
74
52.
SPARKS#EU1
SPARKS#EU1
EUW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.5% 5.9 /
5.3 /
6.3
66
53.
망고고추냠냠#1066
망고고추냠냠#1066
KR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.3% 5.7 /
4.7 /
6.7
46
54.
apollo321#EUNE
apollo321#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 8.6 /
4.9 /
7.9
20
55.
JN Zoned#EUW
JN Zoned#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 8.9 /
6.7 /
5.4
19
56.
치킨탕수육피자#0101
치킨탕수육피자#0101
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 6.3 /
3.8 /
5.8
16
57.
GEN Peyz#2006
GEN Peyz#2006
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 4.1 /
3.8 /
5.3
29
58.
Xoucyolo#BR1
Xoucyolo#BR1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.1 /
6.7 /
7.6
24
59.
화나게하지마#2009
화나게하지마#2009
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 5.8 /
5.0 /
8.0
23
60.
ADO WishTour2024#ADO
ADO WishTour2024#ADO
EUW (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 80.0% 10.9 /
4.3 /
6.2
35
61.
ninioxo#BT61
ninioxo#BT61
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 5.5 /
5.3 /
8.6
32
62.
fengdupianpian#ikun
fengdupianpian#ikun
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 6.2 /
4.2 /
6.2
33
63.
Pls Fototeta#BR1
Pls Fototeta#BR1
BR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 85.7% 12.4 /
4.0 /
6.3
21
64.
ellpa#KR1
ellpa#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.6 /
4.3 /
7.4
24
65.
원딜왕#KR0
원딜왕#KR0
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 9.7 /
4.0 /
7.8
15
66.
Ryomenm#jjk
Ryomenm#jjk
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 11.7 /
4.1 /
6.1
15
67.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.0% 7.9 /
3.5 /
6.0
10
68.
殺死我的溫柔#0505
殺死我的溫柔#0505
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.9% 7.3 /
4.1 /
6.8
51
69.
GrandEra#VN2
GrandEra#VN2
VN (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 96.4% 16.3 /
3.0 /
5.3
28
70.
도 태#KR3
도 태#KR3
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 8.1 /
3.7 /
5.6
15
71.
expérgo#2906
expérgo#2906
EUW (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 66.1% 8.2 /
6.3 /
8.4
56
72.
Eduan#eduan
Eduan#eduan
PH (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 83.3% 8.9 /
1.9 /
8.2
12
73.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 7.4 /
4.0 /
6.9
30
74.
karacameu123#BR1
karacameu123#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.4 /
4.4 /
6.3
10
75.
tu duy quai kiet#1303
tu duy quai kiet#1303
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 9.6 /
5.6 /
7.5
13
76.
TassiePerfect#000
TassiePerfect#000
NA (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 100.0% 10.2 /
3.2 /
9.3
10
77.
정글 제리#리 제
정글 제리#리 제
KR (#77)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.2% 10.8 /
4.4 /
6.1
67
78.
ban minh cho quy#Kuty
ban minh cho quy#Kuty
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 8.4 /
6.2 /
8.6
10
79.
구마외상#KR1
구마외상#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.3% 8.2 /
3.5 /
6.5
22
80.
Tvy2406#2406
Tvy2406#2406
VN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.5% 9.6 /
6.3 /
5.7
40
81.
Extra Fire#BR1
Extra Fire#BR1
BR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 88.9% 10.4 /
4.8 /
6.7
18
82.
Ronnie Coleman#TEST0
Ronnie Coleman#TEST0
EUW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 7.8 /
4.4 /
7.0
39
83.
Hayuen#Yuen
Hayuen#Yuen
PH (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 7.7 /
5.3 /
6.1
15
84.
qwerrweqreq#7788
qwerrweqreq#7788
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 6.2 /
4.6 /
6.9
30
85.
Shinvux#7777
Shinvux#7777
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.0 /
4.4 /
5.7
22
86.
Evy Zuto#T1CON
Evy Zuto#T1CON
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 9.3 /
6.4 /
8.4
19
87.
chuan bi TD#2002
chuan bi TD#2002
VN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.7% 11.3 /
5.1 /
7.2
31
88.
Viscogon#EUW
Viscogon#EUW
EUW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 43.5% 6.5 /
4.6 /
6.0
62
89.
1kZap#EUW
1kZap#EUW
EUW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.9% 8.6 /
4.8 /
5.0
57
90.
Reminiscence#llll
Reminiscence#llll
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.8% 6.6 /
3.4 /
5.1
37
91.
Peyz#1704
Peyz#1704
BR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 10.7 /
5.9 /
6.9
36
92.
OG Tomoe#umi21
OG Tomoe#umi21
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 9.1 /
5.6 /
7.0
20
93.
seoju scripter#junni
seoju scripter#junni
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.8% 8.6 /
5.1 /
6.3
41
94.
7CMHEAVEN#XDMAD
7CMHEAVEN#XDMAD
EUNE (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.0% 10.0 /
6.2 /
7.1
50
95.
용 현#0912
용 현#0912
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.6 /
5.6 /
8.4
12
96.
209#EUNE
209#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 7.6 /
5.5 /
6.5
36
97.
Bananamain96#EUW
Bananamain96#EUW
EUW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 65.9% 9.1 /
5.9 /
6.3
44
98.
JDG ADADAD141414#EUW
JDG ADADAD141414#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 5.9 /
3.9 /
7.5
16
99.
Clairo#COTRI
Clairo#COTRI
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.4% 8.8 /
3.9 /
7.3
56
100.
asdas36#KR1
asdas36#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.8% 8.3 /
2.7 /
8.2
18