Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất

Người chơi Viego xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
シモン#唯我独尊
シモン#唯我独尊
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 7.2 /
3.8 /
7.9
57
2.
iStatic#GRE
iStatic#GRE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.9 /
5.5 /
7.5
53
3.
poisoned#FVCK
poisoned#FVCK
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.3 /
5.5 /
5.3
53
4.
ty7i#iii
ty7i#iii
KR (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 84.1% 10.4 /
4.1 /
7.1
63
5.
trollnick#troll
trollnick#troll
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 9.9 /
4.3 /
7.5
77
6.
Lakugepry#EUW
Lakugepry#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.9 /
3.4 /
4.8
51
7.
斗鱼昊天jug#CN1
斗鱼昊天jug#CN1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 7.0 /
4.4 /
6.6
46
8.
emiemi#1811
emiemi#1811
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 9.6 /
5.4 /
7.1
70
9.
NEED HER#KR1
NEED HER#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 6.5 /
4.4 /
6.0
44
10.
Michelin Chef#5star
Michelin Chef#5star
VN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.9 /
5.0 /
6.3
69
11.
江多宝#0409
江多宝#0409
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 10.3 /
4.7 /
6.9
57
12.
Attack Fight#0923
Attack Fight#0923
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.4 /
7.2
50
13.
The Hell#KR1
The Hell#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.7 /
4.2 /
7.2
57
14.
Iwu#idk
Iwu#idk
LAS (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.8 /
4.5 /
6.8
46
15.
Duckzuru#EZEZ
Duckzuru#EZEZ
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.3 /
5.9 /
7.0
70
16.
Near#DEN
Near#DEN
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 6.8 /
4.8 /
8.5
66
17.
Rhan#EUW
Rhan#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.7 /
4.1 /
8.0
43
18.
물렁해#207
물렁해#207
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.5 /
4.3 /
8.0
75
19.
cti#NA1
cti#NA1
NA (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.5% 11.4 /
2.9 /
5.9
71
20.
Blaubeeren Benni#gumo
Blaubeeren Benni#gumo
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.7% 9.5 /
4.1 /
7.3
37
21.
ViegoGwenIsolde#LAN
ViegoGwenIsolde#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.0 /
4.7 /
6.6
61
22.
Hight#lol
Hight#lol
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.5 /
4.2 /
7.3
53
23.
Kαrden#EUW
Kαrden#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.7 /
5.3 /
6.5
48
24.
승회승회#00년생
승회승회#00년생
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 7.3 /
3.4 /
6.3
72
25.
Royal#BR5
Royal#BR5
BR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 11.0 /
4.9 /
5.7
43
26.
윤종호 굉장하다#KR1
윤종호 굉장하다#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 7.1 /
3.6 /
6.2
52
27.
chaoaileilei#KR23
chaoaileilei#KR23
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.3 /
3.8 /
6.7
47
28.
Professorviego#비에고교수
Professorviego#비에고교수
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.4 /
3.9 /
7.3
48
29.
这才是生活#死死死
这才是生活#死死死
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.5 /
4.7 /
7.5
62
30.
Angle Beats#辉夜大小姐
Angle Beats#辉夜大小姐
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 7.3 /
3.0 /
6.3
42
31.
Indexy#KR1
Indexy#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.0 /
5.3 /
5.6
57
32.
XXY#777
XXY#777
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.6 /
5.1 /
5.3
108
33.
nexus1#123
nexus1#123
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.6 /
4.9 /
7.9
46
34.
Bishmeka#EUNE
Bishmeka#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.7 /
5.0 /
6.9
41
35.
Le ViéGOAT#Kazu
Le ViéGOAT#Kazu
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.5 /
5.1 /
5.8
57
36.
Vent2u#LAS
Vent2u#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 10.7 /
6.7 /
6.2
103
37.
Gần Như End Game#VN03
Gần Như End Game#VN03
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.8 /
5.4 /
6.7
79
38.
IsmoGatsu#VIEGO
IsmoGatsu#VIEGO
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.5 /
5.1 /
4.8
95
39.
海闊天空#JNG
海闊天空#JNG
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 87.5% 9.8 /
2.1 /
6.3
24
40.
Pink Destiny2506#6886
Pink Destiny2506#6886
VN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.6% 9.9 /
5.2 /
7.4
51
41.
yeju#JP1
yeju#JP1
JP (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.1 /
8.3
39
42.
DWG KIA#On Me
DWG KIA#On Me
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 6.5 /
4.0 /
5.7
46
43.
Sir Salocin#1234
Sir Salocin#1234
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.6 /
6.2 /
6.8
73
44.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 9.7 /
5.0 /
8.5
39
45.
Aguni#BR1
Aguni#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.7 /
5.0 /
6.6
74
46.
Tarzan#KR222
Tarzan#KR222
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 6.9 /
3.5 /
7.3
50
47.
MUTE ALL RANDOMS#INTER
MUTE ALL RANDOMS#INTER
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 100.0% 12.8 /
5.3 /
5.1
15
48.
iG Santa Muerte#EUW
iG Santa Muerte#EUW
EUW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.4% 6.8 /
3.8 /
8.2
54
49.
ViceSócioDiretor#Sócio
ViceSócioDiretor#Sócio
BR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.2% 10.4 /
7.5 /
5.6
65
50.
0687#1o1
0687#1o1
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 9.9 /
4.5 /
6.9
55
51.
Falkonier#EUW
Falkonier#EUW
EUW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.1% 9.2 /
5.1 /
7.7
47
52.
Antares#1233
Antares#1233
NA (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 8.7 /
5.7 /
8.2
50
53.
Its Kome#EUW
Its Kome#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.7 /
6.4 /
8.7
40
54.
心无杂念#1004
心无杂念#1004
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 10.7 /
4.4 /
6.0
43
55.
도도미노#1234
도도미노#1234
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.7 /
3.1 /
6.2
36
56.
Sugar Tank#Duckk
Sugar Tank#Duckk
VN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.6% 8.1 /
4.4 /
7.6
52
57.
loveIyx#EUW
loveIyx#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.8% 9.4 /
4.2 /
6.7
26
58.
zhang wen zi#KR1
zhang wen zi#KR1
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 8.3 /
4.0 /
6.9
39
59.
노말썽#음하하하
노말썽#음하하하
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.6 /
3.7 /
6.8
44
60.
nice company xdd#23233
nice company xdd#23233
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 8.8 /
3.9 /
8.0
33
61.
reban#6222
reban#6222
TR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.8% 8.1 /
5.0 /
7.3
68
62.
Bumu#Viego
Bumu#Viego
TH (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.2% 9.3 /
6.4 /
6.0
65
63.
Till i collapse#LFT
Till i collapse#LFT
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.7 /
4.7 /
6.3
43
64.
barsib#EUNE
barsib#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 9.6 /
5.1 /
6.6
34
65.
TTVArkadataop#123
TTVArkadataop#123
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.5% 8.9 /
5.5 /
7.1
52
66.
VuongTrieuAiVy#3979
VuongTrieuAiVy#3979
VN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.6% 9.4 /
5.4 /
5.0
48
67.
never a God#1919
never a God#1919
EUNE (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 79.2% 8.2 /
3.7 /
7.5
48
68.
che#KR1
che#KR1
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.5% 8.6 /
6.1 /
7.6
62
69.
Voodoo#Who
Voodoo#Who
EUW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.0% 8.7 /
3.3 /
9.0
48
70.
오빠의 플러팅#KR1
오빠의 플러팅#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 6.6 /
3.7 /
7.5
54
71.
del1234#KR1
del1234#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 6.6 /
3.5 /
6.9
54
72.
Bronze Bush#EUNE
Bronze Bush#EUNE
EUNE (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 8.9 /
4.7 /
6.5
55
73.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 6.8 /
5.5 /
6.1
35
74.
Luta#OCE1
Luta#OCE1
OCE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.1 /
4.7 /
7.5
38
75.
qweasfzxczasdw#KR1
qweasfzxczasdw#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 6.0 /
4.8 /
6.9
44
76.
장진영#탈론비에고
장진영#탈론비에고
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.4 /
4.4 /
5.9
43
77.
burakreater#TR1
burakreater#TR1
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.9 /
5.3 /
7.0
43
78.
미움받을용기#KR07
미움받을용기#KR07
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.7 /
3.0 /
7.0
30
79.
F0R3V3R 4L0N3#Aries
F0R3V3R 4L0N3#Aries
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.6 /
5.7 /
7.5
37
80.
깅승채#김승채
깅승채#김승채
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.2 /
5.9 /
8.0
39
81.
cjrobe#NA1
cjrobe#NA1
NA (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 10.7 /
4.1 /
7.6
48
82.
깡통신#KR1
깡통신#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.7% 7.3 /
5.7 /
7.5
21
83.
Accept Oneself U#KR1
Accept Oneself U#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 6.8 /
4.2 /
6.8
33
84.
T1 Mirkettosh#2004
T1 Mirkettosh#2004
EUW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 6.9 /
4.1 /
6.6
42
85.
tgbaxt#EUW
tgbaxt#EUW
EUW (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 8.8 /
6.3 /
7.8
59
86.
Alan#000
Alan#000
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 9.3 /
5.2 /
7.7
46
87.
BagelD#Pun
BagelD#Pun
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.7% 7.7 /
4.3 /
7.2
61
88.
hanabi lover#EUW
hanabi lover#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 9.8 /
4.5 /
8.1
42
89.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.4 /
4.6 /
7.5
32
90.
Fabios friend#999
Fabios friend#999
EUW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 6.7 /
3.5 /
7.7
57
91.
learn from me#KR0
learn from me#KR0
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.5 /
5.0 /
6.6
46
92.
oppie reborn#EUW
oppie reborn#EUW
EUW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 7.0 /
4.8 /
6.7
57
93.
세민인데요#세민임
세민인데요#세민임
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.9 /
4.1 /
6.8
91
94.
zyzz my idol#EUW
zyzz my idol#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 7.5 /
2.6 /
7.9
21
95.
VEYNZER#LAN
VEYNZER#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 4.8 /
4.4 /
7.5
29
96.
HyÐrα#EUW
HyÐrα#EUW
EUW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.0% 8.4 /
5.0 /
6.9
50
97.
immatrestrick#NA1
immatrestrick#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 8.3 /
5.6 /
6.0
26
98.
See You Soon#VIEGO
See You Soon#VIEGO
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.3 /
6.0 /
6.3
43
99.
언니의동안비법#KR1
언니의동안비법#KR1
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 6.8 /
3.4 /
6.8
31
100.
pinoluwu#LAN
pinoluwu#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.2 /
5.3 /
7.3
35