Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
weixin bao bei#EUW宝贝
weixin bao bei#EUW宝贝
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 9.3 /
4.9 /
7.6
50
2.
Bondrewd#CH1
Bondrewd#CH1
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 10.4 /
4.5 /
5.3
62
3.
henyuansduoyuan#KR1
henyuansduoyuan#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 8.0 /
4.0 /
5.2
47
4.
seppukuangel#1hit
seppukuangel#1hit
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 9.6 /
4.7 /
6.0
51
5.
Asa Noturna#BR1
Asa Noturna#BR1
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 8.7 /
5.0 /
6.9
60
6.
寒山独见#220
寒山独见#220
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 8.5 /
4.6 /
6.6
75
7.
Talonking#007
Talonking#007
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.2 /
4.9 /
5.7
52
8.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 8.2 /
3.9 /
6.0
74
9.
전상득#0805
전상득#0805
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 6.1 /
4.4 /
7.4
107
10.
tugay#008
tugay#008
TR (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.9% 9.7 /
5.6 /
7.3
70
11.
9inl#9999
9inl#9999
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.2 /
5.5 /
5.7
58
12.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.7% 9.5 /
3.5 /
5.8
37
13.
vTm#666
vTm#666
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.1% 8.8 /
5.6 /
6.9
66
14.
SHE LOVES ME#TALON
SHE LOVES ME#TALON
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 12.9 /
6.8 /
6.9
56
15.
wolfzyyy#7777
wolfzyyy#7777
EUNE (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.8% 11.1 /
4.5 /
7.4
52
16.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.0 /
4.9 /
4.2
54
17.
wr negativo#zzz
wr negativo#zzz
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 9.8 /
7.2 /
6.9
59
18.
yunini#唯我独尊
yunini#唯我独尊
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.4 /
3.1 /
5.0
42
19.
이쁜 오르트구름#KR1
이쁜 오르트구름#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.6 /
5.3 /
5.6
56
20.
Talonking#zmi
Talonking#zmi
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.0 /
4.9 /
5.4
62
21.
풀 영#KR1
풀 영#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.8% 7.5 /
5.0 /
6.6
52
22.
furysouth#EUW
furysouth#EUW
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 7.0 /
5.6 /
5.3
101
23.
klklklklkl#klkl
klklklklkl#klkl
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.2 /
7.4 /
7.5
71
24.
我是王天#258
我是王天#258
JP (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 8.1 /
6.6 /
5.7
82
25.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 7.5 /
6.2 /
8.5
85
26.
Everest#Cla
Everest#Cla
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.1 /
4.3 /
7.2
71
27.
Trí Yang Hồ#99999
Trí Yang Hồ#99999
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.4 /
6.8 /
7.5
52
28.
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
OCE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.1 /
2.5 /
4.7
41
29.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.6 /
3.4 /
5.5
96
30.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.3 /
3.5 /
5.5
94
31.
Cuidas#Stoic
Cuidas#Stoic
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 9.3 /
5.3 /
5.5
91
32.
1024#0000
1024#0000
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.1 /
5.6 /
5.4
100
33.
장진영#탈론비에고
장진영#탈론비에고
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.7 /
6.8
47
34.
ilillililil#KR12
ilillililil#KR12
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 7.2 /
8.3 /
6.5
90
35.
composυre#EUW
composυre#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.9 /
4.6 /
5.8
77
36.
一叶之秋ds#233
一叶之秋ds#233
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.4% 8.0 /
5.3 /
4.9
71
37.
buyaoweisuo#7188
buyaoweisuo#7188
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 5.6 /
4.0 /
5.1
93
38.
clr#507
clr#507
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.5 /
3.1 /
6.1
45
39.
Farkás#LAS
Farkás#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.8 /
7.4 /
7.5
53
40.
sakulta#777
sakulta#777
TR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.6% 11.9 /
5.0 /
8.3
28
41.
파쿠르맨#KR1
파쿠르맨#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 9.1 /
6.1 /
6.6
40
42.
VERY GOOD HUMAN#lllll
VERY GOOD HUMAN#lllll
EUW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.1% 9.1 /
6.0 /
5.7
56
43.
Mania#Smurf
Mania#Smurf
EUW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.3% 7.7 /
4.6 /
5.7
49
44.
The Moral#EUW
The Moral#EUW
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 9.7 /
5.9 /
7.5
55
45.
nol#1432
nol#1432
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.5 /
4.3 /
5.5
39
46.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.1 /
4.9
42
47.
Encrıpłed#001
Encrıpłed#001
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.4 /
6.5 /
7.2
63
48.
The RedQueen I#TH2
The RedQueen I#TH2
TH (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 78.4% 10.6 /
5.0 /
6.8
51
49.
kitty#xue
kitty#xue
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.7 /
3.7 /
6.8
94
50.
aqawra1#0402
aqawra1#0402
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.3 /
4.1 /
5.9
40
51.
talon on crack#skull
talon on crack#skull
EUNE (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 73.5% 9.3 /
6.1 /
5.1
49
52.
no hopé anymore#EUW
no hopé anymore#EUW
EUW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.8% 9.7 /
4.5 /
4.7
52
53.
anthropophobia#yuuki
anthropophobia#yuuki
EUNE (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 72.4% 13.0 /
6.4 /
7.1
29
54.
옥 동#KR1
옥 동#KR1
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 9.8 /
4.0 /
5.8
46
55.
Kubuś2014PL#0069
Kubuś2014PL#0069
EUNE (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 78.6% 9.8 /
6.4 /
8.2
42
56.
hyattie#777
hyattie#777
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.5 /
3.7 /
5.9
31
57.
Lytê#NA1
Lytê#NA1
NA (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.6% 8.8 /
6.8 /
5.9
86
58.
bituca#8957
bituca#8957
BR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 58.5% 9.0 /
5.6 /
7.3
65
59.
Pls Be Nice UWU#TTMM
Pls Be Nice UWU#TTMM
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 9.0 /
5.8 /
6.6
113
60.
Conrad Lee#Cupic
Conrad Lee#Cupic
NA (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.8% 10.0 /
5.9 /
7.4
86
61.
neetxis#EUW
neetxis#EUW
EUW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 9.3 /
4.2 /
4.9
63
62.
死神に育てられた少女は漆黒の剣を#2024
死神に育てられた少女は漆黒の剣を#2024
JP (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.9% 10.3 /
5.4 /
7.7
39
63.
UNHOLY#1390
UNHOLY#1390
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 8.6 /
5.4 /
5.4
47
64.
꿈나라왕자#yujin
꿈나라왕자#yujin
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 5.9 /
4.4 /
4.6
41
65.
chris#ngl
chris#ngl
EUNE (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 52.2% 9.0 /
4.7 /
6.9
67
66.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.7 /
3.8 /
6.0
33
67.
Quang Oc Cho#38198
Quang Oc Cho#38198
VN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 76.1% 13.0 /
6.7 /
6.3
46
68.
Frexa#DODI
Frexa#DODI
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.5 /
6.0 /
5.3
46
69.
Vambo#EUNE
Vambo#EUNE
EUNE (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 8.4 /
6.7 /
7.9
84
70.
Grim Ręaper Æ#death
Grim Ręaper Æ#death
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 10.0 /
6.7 /
6.2
29
71.
LetMeParkour#69x69
LetMeParkour#69x69
EUNE (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 54.7% 11.1 /
6.2 /
6.4
53
72.
crb1#EUW
crb1#EUW
EUW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 9.2 /
4.6 /
7.7
48
73.
Sploid#666
Sploid#666
EUNE (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.2% 10.0 /
6.8 /
6.7
67
74.
SoppSkål#EUW
SoppSkål#EUW
EUW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.4% 7.9 /
6.6 /
6.1
56
75.
サタンの子#Satan
サタンの子#Satan
VN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.4% 7.7 /
4.6 /
5.4
56
76.
euronymous#sesh
euronymous#sesh
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.6 /
6.3 /
5.1
30
77.
帅的掉渣zz#帅的掉渣
帅的掉渣zz#帅的掉渣
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.6% 8.9 /
5.5 /
6.1
79
78.
Aatrixx#EUW
Aatrixx#EUW
EUW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 8.1 /
5.0 /
7.1
62
79.
世界很暗我也没有光#Blue
世界很暗我也没有光#Blue
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 7.7 /
6.3 /
7.3
44
80.
jao anomalia#00001
jao anomalia#00001
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 9.9 /
4.1 /
6.0
17
81.
Acheron#K405
Acheron#K405
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 10.9 /
3.1 /
8.2
22
82.
喵小貓#Azuka
喵小貓#Azuka
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 9.8 /
5.5 /
7.0
25
83.
wqr#huh
wqr#huh
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 7.6 /
4.8 /
6.2
25
84.
Air Gear#IKKI
Air Gear#IKKI
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 10.4 /
3.4 /
7.3
16
85.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 8.5 /
4.0 /
5.7
26
86.
paradies#800
paradies#800
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.4 /
4.7 /
7.5
26
87.
roaming to your#love
roaming to your#love
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.6 /
4.4 /
7.4
30
88.
JOVANA POPOVIC#Hope
JOVANA POPOVIC#Hope
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 10.0 /
5.6 /
5.4
23
89.
신상혁#2005
신상혁#2005
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.4 /
5.0 /
5.9
38
90.
Huizwos#NA1
Huizwos#NA1
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.4% 7.8 /
4.9 /
5.7
57
91.
Sok z GummiJagód#1337
Sok z GummiJagód#1337
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.2 /
3.5 /
7.3
20
92.
gumbee power#NA1
gumbee power#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 7.4 /
4.7 /
5.7
27
93.
김유빈1234#KR1
김유빈1234#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.6 /
3.0 /
6.0
27
94.
Choppa#5644
Choppa#5644
RU (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 79.5% 14.7 /
7.6 /
7.0
44
95.
nolaT#BR11
nolaT#BR11
BR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.7% 8.7 /
6.2 /
7.6
58
96.
1 0 0 vulgo#0022
1 0 0 vulgo#0022
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.1 /
6.3 /
4.0
34
97.
xlbtalon#ovo
xlbtalon#ovo
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.8% 7.8 /
4.8 /
4.9
78
98.
Thronelolz#5289
Thronelolz#5289
TW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.3% 7.2 /
5.3 /
5.0
47
99.
너무 마음이 아파#KR1
너무 마음이 아파#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 10.1 /
6.0 /
7.0
28
100.
Close ones mind#XXX
Close ones mind#XXX
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 8.3 /
4.4 /
5.5
50