Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KoheiMinoko#7777
KoheiMinoko#7777
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 7.2 /
3.4 /
6.8
53
2.
VVEkkR#1314
VVEkkR#1314
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.2% 6.8 /
4.1 /
8.8
47
3.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.3% 7.2 /
4.6 /
7.4
45
4.
あつきち#JP1
あつきち#JP1
JP (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 6.6 /
3.5 /
7.0
47
5.
kata100#2710
kata100#2710
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 8.6 /
4.6 /
7.6
61
6.
고독한남자김태현#KR1
고독한남자김태현#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.7 /
5.1 /
8.2
50
7.
Wind H T Phong#VN2
Wind H T Phong#VN2
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 8.6 /
5.9 /
8.5
49
8.
Rybeńka#cute
Rybeńka#cute
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 6.6 /
4.4 /
7.0
53
9.
goodbye#mello
goodbye#mello
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.9 /
5.3 /
7.4
50
10.
Noskull#LAS
Noskull#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.6 /
4.7 /
6.6
94
11.
해 피#1224
해 피#1224
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 6.4 /
4.3 /
7.9
39
12.
Dier#2704
Dier#2704
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 8.0 /
4.1 /
7.4
42
13.
Greyone 1#EUW
Greyone 1#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.1 /
3.8 /
6.9
44
14.
소년가장 원딜#2000
소년가장 원딜#2000
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 7.7 /
4.7 /
8.1
57
15.
짱군이#치지직짱군
짱군이#치지직짱군
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 7.0 /
4.0 /
6.9
81
16.
Cường Kool#1109
Cường Kool#1109
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.4 /
5.5 /
8.5
68
17.
KiteIsKing#EUW
KiteIsKing#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.4 /
4.8 /
7.5
56
18.
kobrahunter#ADC
kobrahunter#ADC
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 6.1 /
5.6 /
7.1
47
19.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 92.0% 10.1 /
2.9 /
9.0
25
20.
21 red opps#EUW
21 red opps#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.6 /
6.8
59
21.
Peeelo#LAS
Peeelo#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 7.9 /
5.6 /
8.8
40
22.
deftsequence#EUNE
deftsequence#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 8.6 /
6.6 /
10.9
40
23.
김또리#또 리
김또리#또 리
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.0 /
4.3 /
7.0
46
24.
1H11#0603
1H11#0603
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 5.9 /
4.5 /
5.9
49
25.
ausddaad#4379
ausddaad#4379
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.2 /
4.3 /
6.1
79
26.
electronicolas14#EUW
electronicolas14#EUW
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 6.4 /
4.4 /
6.4
65
27.
Zambbza#XDDDD
Zambbza#XDDDD
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 5.9 /
5.0 /
6.9
45
28.
混沌混沌混沌混沌混沌混沌混沌混沌#混沌混沌
混沌混沌混沌混沌混沌混沌混沌混沌#混沌混沌
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.8 /
6.4 /
7.6
65
29.
Wotson#157
Wotson#157
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.6 /
7.4
93
30.
司法部#adc
司法部#adc
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.9 /
7.1 /
6.9
60
31.
Rafaz1nMalvadeza#2793
Rafaz1nMalvadeza#2793
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.1 /
5.2 /
6.7
50
32.
GNR JaisoNoMercy#LAS
GNR JaisoNoMercy#LAS
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.1 /
5.1 /
7.5
74
33.
진짜못참겠어#KR2
진짜못참겠어#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.7 /
4.1 /
6.8
47
34.
룬 펠#KR1
룬 펠#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 7.2 /
5.9 /
8.5
48
35.
iKaant#EUW
iKaant#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.7% 7.5 /
5.5 /
7.1
148
36.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 7.7 /
3.4 /
8.1
39
37.
ADC INCURIMBADO#BR1
ADC INCURIMBADO#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.6 /
5.9 /
7.8
62
38.
Relaxet 1v9#EUNE
Relaxet 1v9#EUNE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.0 /
4.8 /
7.2
68
39.
天榜第一#XY666
天榜第一#XY666
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 5.0 /
3.5 /
6.5
78
40.
playmaker#AD1
playmaker#AD1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 5.5 /
4.9 /
6.0
41
41.
Jullszinha#Julls
Jullszinha#Julls
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 7.2 /
6.6 /
8.1
41
42.
D 28 01 03#CCD
D 28 01 03#CCD
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 12.8 /
4.7 /
7.6
28
43.
줄타기신#KR01
줄타기신#KR01
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 5.6 /
4.5 /
6.2
76
44.
수면 중독#5855
수면 중독#5855
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 6.8 /
3.5 /
7.2
41
45.
Whitech#EUNE
Whitech#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.0 /
5.4 /
5.8
49
46.
Zerrino#ADC
Zerrino#ADC
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.0% 6.6 /
6.4 /
7.1
80
47.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 94.4% 8.8 /
1.7 /
6.7
18
48.
빛경재#7777
빛경재#7777
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.0 /
4.1 /
6.2
106
49.
나만시팅해줘나만힐줘나만보호막줘#또 나야
나만시팅해줘나만힐줘나만보호막줘#또 나야
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.5% 8.2 /
5.6 /
8.4
34
50.
나는 멍청한 꽃게야#꽃게꽃게
나는 멍청한 꽃게야#꽃게꽃게
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.4 /
2.8 /
7.1
76
51.
eyyobeko#3376
eyyobeko#3376
TR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.7% 9.2 /
7.2 /
8.9
85
52.
판호박#KR1
판호박#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.7 /
3.9 /
6.9
64
53.
동부서부의 세계#KR1
동부서부의 세계#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 96.2% 10.1 /
2.8 /
7.3
26
54.
Tonirel#00000
Tonirel#00000
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 7.0 /
3.7 /
5.7
95
55.
一之瀬帆波#JP7
一之瀬帆波#JP7
JP (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 6.6 /
3.4 /
6.9
72
56.
UOL clown moment#UOL
UOL clown moment#UOL
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.3 /
4.3 /
7.2
69
57.
swallowtail#1105
swallowtail#1105
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 4.6 /
3.5 /
7.4
35
58.
소 브#KR4
소 브#KR4
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.9 /
4.3 /
7.4
36
59.
UWDOS23VRL#KR1
UWDOS23VRL#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.3% 6.9 /
3.4 /
7.9
29
60.
領域展開 無量空処#void
領域展開 無量空処#void
EUW (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 77.8% 7.9 /
4.1 /
8.4
54
61.
hai dai ca no1#VN3
hai dai ca no1#VN3
VN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.4% 9.4 /
5.9 /
8.3
57
62.
Twitch張加輝#1209
Twitch張加輝#1209
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.0 /
8.4
39
63.
Ceciatsyache#96678
Ceciatsyache#96678
TR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.8% 12.5 /
5.7 /
7.5
37
64.
달 인#0831
달 인#0831
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.2 /
8.9
36
65.
Cody Sun#Few
Cody Sun#Few
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 84.0% 7.8 /
3.2 /
6.7
25
66.
나는과일장수#난과장
나는과일장수#난과장
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 5.9 /
4.5 /
8.3
54
67.
bababaabam#1129
bababaabam#1129
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.1 /
3.4 /
6.5
42
68.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.7% 7.8 /
3.7 /
8.1
30
69.
CCblue#KR1
CCblue#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 7.3 /
4.6 /
6.9
43
70.
meilll#1122
meilll#1122
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.3 /
5.4 /
7.0
40
71.
berry#ベリー
berry#ベリー
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.3 /
5.6 /
6.4
44
72.
adc acc 1#PH2
adc acc 1#PH2
PH (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.1 /
4.9 /
5.9
40
73.
Łaurus#EUW
Łaurus#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.1% 9.4 /
4.6 /
8.0
32
74.
wfzydg#KR1
wfzydg#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.8% 9.2 /
3.6 /
7.6
26
75.
짱귀요미#Shiro
짱귀요미#Shiro
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.4 /
4.3 /
7.3
46
76.
eqYuriko#yurik
eqYuriko#yurik
EUW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 6.3 /
5.6 /
7.0
50
77.
N4pSt3R#EUW
N4pSt3R#EUW
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 7.4 /
3.7 /
6.7
53
78.
May#0411
May#0411
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.7% 7.8 /
2.9 /
6.2
33
79.
Mati w LPG#GAZ
Mati w LPG#GAZ
EUNE (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.5% 10.9 /
3.2 /
7.9
40
80.
Undevil YouTub#666
Undevil YouTub#666
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.6 /
4.6 /
6.2
37
81.
GEN Ruler#STARS
GEN Ruler#STARS
EUNE (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.6% 7.7 /
6.7 /
7.9
64
82.
GEN Peyz#2006
GEN Peyz#2006
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.6 /
4.9 /
7.6
41
83.
rest人不能两次进入同一条河流#yates
rest人不能两次进入同一条河流#yates
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 9.1 /
4.7 /
7.8
29
84.
R4ZE CHILE#Raze
R4ZE CHILE#Raze
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.0 /
4.4 /
6.3
49
85.
TacziNova#4051
TacziNova#4051
EUW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.6% 6.7 /
5.8 /
8.7
48
86.
sewerslvt#misue
sewerslvt#misue
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.4% 10.3 /
5.1 /
6.5
22
87.
i cream in peace#daddy
i cream in peace#daddy
EUW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 7.9 /
5.6 /
6.6
32
88.
giet het lu ngu#nice
giet het lu ngu#nice
VN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.1% 8.5 /
4.5 /
8.0
45
89.
enzoweidinger#perry
enzoweidinger#perry
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 8.4 /
3.7 /
7.7
36
90.
Lorde#1989
Lorde#1989
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 9.4 /
4.8 /
7.2
24
91.
PPG KornFlakes#PPG
PPG KornFlakes#PPG
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.4 /
7.0
41
92.
em vội quên#hn1
em vội quên#hn1
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.1 /
4.6 /
8.1
35
93.
Gtracks#ADC
Gtracks#ADC
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.4 /
5.2 /
7.2
45
94.
생각또생각#KR2
생각또생각#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.8% 5.4 /
4.4 /
5.4
80
95.
avamdeuwu#awam
avamdeuwu#awam
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.3 /
6.2 /
8.4
34
96.
EU GUMAYUSI#99057
EU GUMAYUSI#99057
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 8.2 /
6.0 /
6.9
46
97.
DRX 현빈#1012
DRX 현빈#1012
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 7.2 /
4.1 /
8.2
31
98.
bski#BR1
bski#BR1
BR (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.6% 10.2 /
7.1 /
6.9
53
99.
kuuhaku604#1727
kuuhaku604#1727
VN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.5% 9.4 /
4.6 /
8.9
54
100.
김상민#KR3
김상민#KR3
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 6.1 /
4.6 /
6.2
57