Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shadilay#NA1
Shadilay#NA1
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.9% 6.8 /
5.4 /
6.9
56
2.
cuc ky dang so#kenny
cuc ky dang so#kenny
VN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.4% 7.4 /
5.3 /
7.6
83
3.
Bui Phuoc#VN2
Bui Phuoc#VN2
VN (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 5.8 /
5.4 /
6.0
86
4.
悪鬼滅時#悪鬼滅時
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.7% 8.8 /
4.3 /
7.2
41
5.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.1 /
3.6 /
6.0
34
6.
Praktykant#EUW
Praktykant#EUW
EUW (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.7% 7.9 /
7.0 /
10.0
52
7.
라인건드려보던가#NONO
라인건드려보던가#NONO
KR (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 6.2 /
5.6 /
7.4
47
8.
징징댈거야#KR1
징징댈거야#KR1
KR (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.1% 6.5 /
6.0 /
8.3
88
9.
Gwangmin#TOP
Gwangmin#TOP
KR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.1% 4.0 /
2.4 /
5.2
26
10.
mercy#dear
mercy#dear
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.4 /
6.7 /
9.9
10
11.
말천방#KR1
말천방#KR1
KR (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.1% 6.8 /
4.9 /
8.1
66
12.
Malo#EUW
Malo#EUW
EUW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 5.6 /
5.7 /
7.4
54
13.
Krpko#EUNE
Krpko#EUNE
EUNE (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.9% 7.7 /
5.4 /
8.2
51
14.
heigralol#777
heigralol#777
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.9 /
6.5 /
7.1
27
15.
Bất lương Soái 7#U731
Bất lương Soái 7#U731
VN (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 7.0 /
4.9 /
7.8
32
16.
naazzz25#EUNE
naazzz25#EUNE
EUNE (#16)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 49.2% 6.5 /
4.4 /
7.5
65
17.
NSND Phê#89hy
NSND Phê#89hy
VN (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 50.0% 5.8 /
6.5 /
7.1
58
18.
Ei chan#VN2
Ei chan#VN2
VN (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.5% 7.2 /
6.5 /
8.3
40
19.
ADHD#0250
ADHD#0250
NA (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 66.7% 5.8 /
6.0 /
7.8
51
20.
hong#VN198
hong#VN198
VN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.2% 6.5 /
5.5 /
6.8
41
21.
yozumi#ongod
yozumi#ongod
NA (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.0% 6.7 /
3.2 /
7.4
20
22.
Héphaistos#EUW
Héphaistos#EUW
EUW (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 48.3% 6.6 /
5.1 /
7.2
58
23.
JAQBK#CWL
JAQBK#CWL
EUNE (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.4% 7.8 /
7.0 /
9.1
21
24.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.0% 5.5 /
3.1 /
5.0
10
25.
창공의 여제#kayle
창공의 여제#kayle
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 2.1 /
2.9 /
5.9
28
26.
LionHearted#EUW
LionHearted#EUW
EUW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 5.7 /
6.5 /
7.7
33
27.
HDDA#KR1
HDDA#KR1
KR (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.1% 5.3 /
5.1 /
6.6
43
28.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.6 /
6.4 /
6.8
19
29.
Smolderinoo#6666
Smolderinoo#6666
EUW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.3% 8.0 /
8.5 /
8.0
46
30.
zOhai#BR1
zOhai#BR1
BR (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.2% 5.6 /
3.4 /
8.0
22
31.
chiacchieronaa#witch
chiacchieronaa#witch
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 7.0 /
4.7 /
5.0
21
32.
kabocaqui#BR1
kabocaqui#BR1
BR (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.8% 4.2 /
6.2 /
9.3
43
33.
TURBORACECAR23#EUW
TURBORACECAR23#EUW
EUW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.3% 13.8 /
5.8 /
8.5
12
34.
Ezau#EUW
Ezau#EUW
EUW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.5% 7.3 /
8.2 /
8.2
44
35.
ADc K1ngg#1234
ADc K1ngg#1234
VN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.0% 4.8 /
3.3 /
6.5
10
36.
DTC ĐT penta#VN2
DTC ĐT penta#VN2
VN (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 100.0% 7.4 /
3.6 /
8.2
10
37.
我只能靠大家了#JP1
我只能靠大家了#JP1
JP (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 85.7% 6.1 /
4.0 /
8.8
14
38.
보석보2#KR1
보석보2#KR1
KR (#38)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 53.2% 6.3 /
4.5 /
7.5
62
39.
M0nst3rJ4m#EUW
M0nst3rJ4m#EUW
EUW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 56.4% 7.3 /
5.7 /
8.1
39
40.
AlfaDrone#BR1
AlfaDrone#BR1
BR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 5.3 /
4.3 /
6.0
24
41.
Śnieżka#LOL
Śnieżka#LOL
EUNE (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 84.6% 10.8 /
3.8 /
9.3
13
42.
QBeee#EUNE
QBeee#EUNE
EUNE (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 82.4% 9.8 /
4.6 /
9.1
17
43.
75Cafe75#VN2
75Cafe75#VN2
VN (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 61.1% 8.1 /
6.9 /
9.6
36
44.
cacamagica300#LAS
cacamagica300#LAS
LAS (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 7.0 /
3.4 /
6.8
18
45.
r4fa#8730
r4fa#8730
BR (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 63.9% 8.2 /
5.0 /
9.1
36
46.
StarLord#2912
StarLord#2912
VN (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 56.8% 5.9 /
5.5 /
8.8
44
47.
Phở Chả Ngon#16062
Phở Chả Ngon#16062
VN (#47)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 65.7% 6.0 /
5.5 /
8.5
35
48.
HalfByLuc#NA1
HalfByLuc#NA1
NA (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 71.9% 9.3 /
5.5 /
8.8
32
49.
Bidam#0222
Bidam#0222
EUW (#49)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 77.8% 10.5 /
4.8 /
8.1
27
50.
ThaThứĐượcKhông#2909
ThaThứĐượcKhông#2909
VN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.3% 9.6 /
6.4 /
8.5
31
51.
LizZarTK#EUW
LizZarTK#EUW
EUW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.4% 10.1 /
3.6 /
6.5
32
52.
0wieczka#EUNE
0wieczka#EUNE
EUNE (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 92.9% 9.9 /
3.9 /
9.1
14
53.
GoAkaliT#5877
GoAkaliT#5877
NA (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 69.2% 7.3 /
4.1 /
8.6
26
54.
Scooby Doo#POLI
Scooby Doo#POLI
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 7.1 /
3.8 /
5.7
15
55.
Sở Nguyệt Thiền#FAIRY
Sở Nguyệt Thiền#FAIRY
VN (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.8% 7.7 /
4.6 /
8.9
34
56.
borgmash#EUW
borgmash#EUW
EUW (#56)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 75.0% 7.1 /
4.4 /
9.0
28
57.
kuboo#0704
kuboo#0704
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.9 /
4.7 /
7.2
14
58.
PhongBui2111#VN2
PhongBui2111#VN2
VN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 4.9 /
5.3 /
7.8
29
59.
CallMeTestDummy#8142
CallMeTestDummy#8142
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.2% 8.2 /
3.5 /
8.1
23
60.
ji394su3#OCE
ji394su3#OCE
OCE (#60)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 57.9% 6.7 /
5.7 /
8.2
57
61.
Kenshi#KR1
Kenshi#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.1 /
7.3
18
62.
소환사의 협곡#KR4
소환사의 협곡#KR4
KR (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 7.7 /
5.0 /
8.0
30
63.
ÐaNs3 MaCaBr3#EUNE
ÐaNs3 MaCaBr3#EUNE
EUNE (#63)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 55.8% 7.3 /
4.4 /
9.8
43
64.
Gothiques#PONY
Gothiques#PONY
RU (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.3% 7.1 /
5.1 /
8.9
30
65.
POMA#EUW
POMA#EUW
EUW (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.4% 6.8 /
5.3 /
8.3
26
66.
King in the Nord#EUNE
King in the Nord#EUNE
EUNE (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 48.9% 7.4 /
5.6 /
9.3
45
67.
Apathy#L9ADC
Apathy#L9ADC
EUW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.6% 7.3 /
4.4 /
5.1
17
68.
Higanbanaaa#2001
Higanbanaaa#2001
VN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.9% 7.4 /
5.8 /
7.2
13
69.
19helforca03#EUW
19helforca03#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.9 /
4.1 /
6.5
10
70.
Seljuq#TR1
Seljuq#TR1
TR (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.6% 6.5 /
7.7 /
10.7
23
71.
EPG musson#NA1
EPG musson#NA1
NA (#71)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 60.9% 5.5 /
3.8 /
8.8
46
72.
터질래1#KR1
터질래1#KR1
KR (#72)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 53.0% 6.4 /
4.2 /
7.8
66
73.
God Knows What#Diff
God Knows What#Diff
EUNE (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.7% 6.8 /
6.7 /
7.4
19
74.
순 혁#0827
순 혁#0827
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 4.7 /
5.3 /
8.2
15
75.
Chiến Con#VN3
Chiến Con#VN3
VN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 7.2 /
4.9 /
8.2
23
76.
zdfdeuvfo#dO8LM
zdfdeuvfo#dO8LM
NA (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 45.5% 6.8 /
6.9 /
6.6
110
77.
E p i d e m#777
E p i d e m#777
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.4 /
4.2 /
9.0
13
78.
VaniIIa#NA1
VaniIIa#NA1
NA (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.6% 6.1 /
4.2 /
7.8
17
79.
G7 VEGETA#Vege
G7 VEGETA#Vege
BR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 5.5 /
4.8 /
7.9
15
80.
KOCHAM PÏS#EUNE
KOCHAM PÏS#EUNE
EUNE (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 5.9 /
6.1 /
10.5
15
81.
Abokado#69420
Abokado#69420
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 5.2 /
7.2 /
7.3
19
82.
DietexV#LAN
DietexV#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 48.8% 6.4 /
4.6 /
9.3
41
83.
L3351NB1N#OCE
L3351NB1N#OCE
OCE (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.1% 7.3 /
5.7 /
8.9
35
84.
경비실에서#KR1
경비실에서#KR1
KR (#84)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 55.4% 4.3 /
4.4 /
5.6
56
85.
VVS Shimo#1320
VVS Shimo#1320
VN (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD CarryĐường giữa Bạch Kim III 46.2% 7.3 /
5.6 /
7.2
52
86.
Mittttt#4299
Mittttt#4299
VN (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐường trên Bạch Kim III 51.1% 5.2 /
7.0 /
6.1
47
87.
Dragon Practice#Mia
Dragon Practice#Mia
VN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.1% 6.9 /
4.3 /
8.1
18
88.
잠만보 마자용#KR1
잠만보 마자용#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 50.0% 7.1 /
5.3 /
5.7
36
89.
고도심#KR1
고도심#KR1
KR (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 63.6% 9.1 /
4.3 /
9.5
33
90.
RW Olok#EUNE
RW Olok#EUNE
EUNE (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 11.0 /
5.8 /
8.6
23
91.
NiikKyo#life
NiikKyo#life
LAN (#91)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 78.3% 9.9 /
7.4 /
10.3
23
92.
BowRonin#NA1
BowRonin#NA1
NA (#92)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 61.4% 6.8 /
4.7 /
9.0
44
93.
Strongking2013#TR1
Strongking2013#TR1
TR (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 56.8% 7.8 /
9.0 /
9.2
44
94.
Geralt of Riviia#VN2
Geralt of Riviia#VN2
VN (#94)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 50.0% 8.2 /
5.5 /
8.6
46
95.
Buddha AD#EUW
Buddha AD#EUW
EUW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.4% 3.9 /
7.5 /
3.8
31
96.
shang qu ba#KR1
shang qu ba#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.2% 9.4 /
5.4 /
7.2
18
97.
her encore#meow
her encore#meow
OCE (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 8.3 /
4.2 /
7.4
32
98.
마딱이들패러왔다#KR1
마딱이들패러왔다#KR1
KR (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo IV 68.0% 6.5 /
3.9 /
7.5
25
99.
Daily Hoe#3253
Daily Hoe#3253
EUW (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 93.3% 6.4 /
4.1 /
6.3
15
100.
욕심 욕망 의지#KR1
욕심 욕망 의지#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường trên Kim Cương II 64.7% 5.5 /
4.1 /
5.2
17