Orianna

Người chơi Orianna xuất sắc nhất

Người chơi Orianna xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
mar#6991
mar#6991
OCE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 7.4 /
2.6 /
9.0
51
2.
Bertinounette#EUW
Bertinounette#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.2% 1.8 /
4.2 /
17.3
47
3.
zyghfryd#EUNE
zyghfryd#EUNE
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.7% 6.1 /
3.9 /
7.3
61
4.
Raadkoen#2345
Raadkoen#2345
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.3 /
3.5 /
7.7
53
5.
화나면 불뿜어요#Relay
화나면 불뿜어요#Relay
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 3.2 /
2.8 /
8.2
59
6.
캇 카#KR1
캇 카#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.7 /
4.0 /
7.6
45
7.
New to you#0821
New to you#0821
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 3.5 /
4.4 /
8.8
54
8.
unanchored#bchou
unanchored#bchou
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.0% 1.3 /
2.2 /
15.0
37
9.
kill#ADC
kill#ADC
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 4.1 /
3.6 /
8.3
90
10.
9FightForAEK11#EUNE
9FightForAEK11#EUNE
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.1 /
4.8 /
9.0
92
11.
Oriana#KR1
Oriana#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.7 /
4.4 /
8.6
74
12.
서렌각이네요#KR1
서렌각이네요#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.7 /
4.2 /
7.0
83
13.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 4.6 /
3.4 /
7.6
54
14.
박은빈#KR1
박은빈#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.3 /
4.3 /
8.0
50
15.
Ivikus#EUW
Ivikus#EUW
EUW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.2% 6.5 /
3.3 /
9.6
52
16.
Adınız asiz mi#TR1
Adınız asiz mi#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 4.1 /
4.9 /
8.1
58
17.
King Gnu#222
King Gnu#222
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 4.9 /
4.7 /
7.9
55
18.
에예차1110#KR1
에예차1110#KR1
KR (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 85.7% 8.7 /
3.6 /
8.9
49
19.
Bündel#CASH
Bündel#CASH
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.7 /
4.5 /
9.7
67
20.
FlouriteEyesSong#Vivy
FlouriteEyesSong#Vivy
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
3.7 /
8.0
45
21.
MID OR OPEN#MID
MID OR OPEN#MID
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.8 /
3.9 /
9.0
68
22.
4STORK#4CO
4STORK#4CO
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.7 /
4.7 /
7.6
89
23.
2678369173611808#KR1
2678369173611808#KR1
KR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.8% 5.1 /
3.6 /
10.0
90
24.
Memories#KR1
Memories#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 3.6 /
3.6 /
8.5
162
25.
SHIFTG#KR1
SHIFTG#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 3.8 /
3.2 /
7.9
62
26.
논리충#KR1
논리충#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 5.0 /
4.7 /
6.5
63
27.
aw oreo#230
aw oreo#230
VN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 49.1% 5.2 /
2.9 /
8.8
53
28.
Johnny Test#11111
Johnny Test#11111
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 4.1 /
3.2 /
8.1
37
29.
Rakyz#SBM
Rakyz#SBM
LAS (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.7% 6.8 /
5.0 /
10.5
30
30.
Ajfranc#EUW
Ajfranc#EUW
EUW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.9% 7.0 /
4.6 /
7.9
61
31.
예 빈#예 빈
예 빈#예 빈
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.8 /
2.8 /
9.5
44
32.
Legenden Lalle#EUW
Legenden Lalle#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.8 /
7.2 /
9.4
39
33.
도개밍#KR1
도개밍#KR1
KR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.3% 4.9 /
3.7 /
9.0
52
34.
1픽미드주면트롤#KR1
1픽미드주면트롤#KR1
KR (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 4.5 /
2.3 /
10.1
55
35.
Scythe#7777
Scythe#7777
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.4 /
3.5 /
7.8
40
36.
Zaanderlol#NA1
Zaanderlol#NA1
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.1% 5.1 /
3.8 /
9.4
54
37.
Hertje#EUW
Hertje#EUW
EUW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.0% 6.3 /
5.0 /
8.2
75
38.
inplane#NA1
inplane#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.1 /
1.5 /
14.5
35
39.
agajota7#BR1
agajota7#BR1
BR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.3% 7.0 /
6.3 /
10.2
56
40.
말걸지마셈#XXX
말걸지마셈#XXX
KR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.9% 4.9 /
4.1 /
8.1
69
41.
뗑 귄#O V O
뗑 귄#O V O
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 3.6 /
2.9 /
8.2
38
42.
G1aBao#VN1
G1aBao#VN1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.7% 3.6 /
3.8 /
6.3
76
43.
Là bạn K thể yêu#Teyy
Là bạn K thể yêu#Teyy
VN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.8% 5.3 /
4.4 /
9.2
42
44.
Spath#MID
Spath#MID
EUW (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.1% 5.7 /
4.8 /
8.4
88
45.
홀릭이다#KR1
홀릭이다#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.9% 4.3 /
4.0 /
7.4
118
46.
찬물도위아래#KR1
찬물도위아래#KR1
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 5.1 /
3.0 /
9.0
60
47.
Koryo#BR1
Koryo#BR1
BR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.2% 5.7 /
4.4 /
7.7
46
48.
LorDib#BR1
LorDib#BR1
BR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.0% 7.4 /
7.0 /
9.5
50
49.
Last Dance#410
Last Dance#410
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 8.5 /
3.8 /
9.7
28
50.
Mijecko#EUW
Mijecko#EUW
EUW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 5.4 /
3.8 /
9.7
136
51.
Đàm Trúc#LDM
Đàm Trúc#LDM
VN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 4.9 /
4.6 /
7.9
35
52.
Kitz#420
Kitz#420
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 5.4 /
4.0 /
8.5
31
53.
하히호헤호#하히호헤호
하히호헤호#하히호헤호
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 5.6 /
4.0 /
9.4
41
54.
푸르설티아민#KR1
푸르설티아민#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.4% 4.6 /
3.7 /
7.6
73
55.
son of faker#TR1
son of faker#TR1
TR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.5% 6.0 /
3.8 /
9.6
59
56.
Shambłess#SHAMB
Shambłess#SHAMB
EUNE (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 91.7% 8.9 /
2.8 /
7.4
12
57.
Malcolmr#LAN
Malcolmr#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.2% 3.7 /
4.0 /
8.9
51
58.
Kouka#2115
Kouka#2115
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.2 /
5.7 /
7.7
38
59.
choi dien tu ngu#VN2
choi dien tu ngu#VN2
VN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 4.6 /
5.0 /
8.5
41
60.
conquerorkindred#what
conquerorkindred#what
RU (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.1% 9.6 /
6.9 /
7.2
49
61.
운이없어#KR18
운이없어#KR18
KR (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 70.1% 5.6 /
3.6 /
7.9
67
62.
Worst Mid OCE#ORI
Worst Mid OCE#ORI
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 5.5 /
3.1 /
8.6
61
63.
Eragon46#EUNE
Eragon46#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.0 /
5.0 /
11.4
52
64.
JSDude#KR1
JSDude#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.6% 5.5 /
3.4 /
6.9
58
65.
Hổ Con Bé Nhỏ#VN2
Hổ Con Bé Nhỏ#VN2
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 39.3% 3.3 /
5.6 /
7.4
61
66.
송파구청장#KOR
송파구청장#KOR
KR (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.3% 5.5 /
3.8 /
9.5
61
67.
alondark12#TR1
alondark12#TR1
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.0% 6.1 /
4.9 /
12.0
25
68.
Lichstra#LAN
Lichstra#LAN
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 82.4% 6.6 /
4.0 /
13.6
17
69.
인 트#LUK
인 트#LUK
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.6% 5.1 /
3.2 /
6.7
57
70.
Nate Riverrrr#VN2
Nate Riverrrr#VN2
VN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 5.9 /
4.8 /
11.6
56
71.
완 준#KR2
완 준#KR2
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 4.3 /
4.3 /
8.1
54
72.
15189#EUW
15189#EUW
EUW (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 4.2 /
4.0 /
8.8
156
73.
욕이뭐에용#KR1
욕이뭐에용#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.4% 5.3 /
4.5 /
7.3
93
74.
Toblerix#93170
Toblerix#93170
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 5.0 /
4.4 /
6.7
56
75.
10년생 프로지망생#KR10
10년생 프로지망생#KR10
KR (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 80.0% 9.0 /
3.1 /
6.2
45
76.
eon#3366
eon#3366
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 6.9 /
2.4 /
8.6
11
77.
Iasonas Karfhs#5488
Iasonas Karfhs#5488
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 90.9% 4.5 /
3.6 /
9.6
11
78.
董事長#77777
董事長#77777
TW (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.9% 4.7 /
6.6 /
9.9
51
79.
2규진#KR1
2규진#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.0% 4.9 /
3.3 /
9.4
213
80.
HellBoyVN#115
HellBoyVN#115
VN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.5% 7.1 /
4.4 /
9.8
138
81.
Wasynulo#EUNE
Wasynulo#EUNE
EUNE (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 100.0% 8.9 /
1.2 /
9.0
12
82.
snorlaxs#BR1
snorlaxs#BR1
BR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 65.2% 6.0 /
4.7 /
12.0
46
83.
Katten#1337
Katten#1337
EUW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.8% 6.1 /
4.0 /
10.7
43
84.
주지유 군대가라#KR1
주지유 군대가라#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.1% 5.9 /
3.9 /
7.4
55
85.
Kicked Dog#NA1
Kicked Dog#NA1
NA (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.0% 7.1 /
5.3 /
8.7
50
86.
순달구#0712
순달구#0712
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 4.2 /
3.3 /
7.5
31
87.
Crossman#001
Crossman#001
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 5.7 /
4.0 /
9.5
27
88.
Mokry Orzeł#kocur
Mokry Orzeł#kocur
EUNE (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 5.4 /
3.9 /
11.7
15
89.
Cooscoos#EUW
Cooscoos#EUW
EUW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.0% 3.9 /
3.6 /
9.0
50
90.
다재다능 마법사#프리렌
다재다능 마법사#프리렌
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.7% 4.3 /
3.7 /
7.9
46
91.
pure bliss#777
pure bliss#777
EUW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 4.6 /
3.0 /
6.3
45
92.
순보거리달라구요#KR1
순보거리달라구요#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
4.2 /
8.6
27
93.
Isomorphisme#EUW
Isomorphisme#EUW
EUW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.7% 5.2 /
4.3 /
9.9
70
94.
Delta#5034
Delta#5034
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.4% 5.5 /
3.7 /
8.4
65
95.
BaII#OCE
BaII#OCE
OCE (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.6% 6.0 /
5.8 /
8.0
53
96.
Me mid me Quiet#EUW
Me mid me Quiet#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 4.7 /
3.8 /
8.2
41
97.
진초연#0617
진초연#0617
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.3% 4.5 /
5.3 /
8.1
42
98.
충분히할수있다#KR1
충분히할수있다#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 5.5 /
6.8 /
9.7
64
99.
Hedy  Lucas#31415
Hedy Lucas#31415
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 4.1 /
4.2 /
8.2
41
100.
mưa bóng mây#layar
mưa bóng mây#layar
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.2 /
5.2 /
11.1
39