Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SUP Zaitex#arda
SUP Zaitex#arda
TR (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 90.0% 11.9 /
3.4 /
10.0
70
2.
Light#Rebor
Light#Rebor
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 6.5 /
4.0 /
8.7
53
3.
EllyWex#TR1
EllyWex#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.3 /
5.7 /
8.3
48
4.
lephri#001
lephri#001
KR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.0% 6.6 /
4.5 /
6.9
74
5.
Miserable Thing#0000
Miserable Thing#0000
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.1 /
7.7
53
6.
kira#171
kira#171
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.8 /
4.8 /
7.2
99
7.
nevam#Hwei
nevam#Hwei
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.5 /
4.6 /
8.1
54
8.
Freiren#uwu
Freiren#uwu
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.2 /
7.6
83
9.
Aventurine#Sora
Aventurine#Sora
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 4.8 /
4.8 /
7.9
59
10.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.2 /
3.1 /
7.6
50
11.
Heroic#Herc
Heroic#Herc
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 8.6 /
5.4 /
9.2
47
12.
The Youngest Day#김나영
The Youngest Day#김나영
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.2 /
3.4 /
8.5
69
13.
Tepes#666
Tepes#666
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.3 /
7.6
62
14.
hongyan Dilraba#Queen
hongyan Dilraba#Queen
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.5 /
5.0 /
9.0
41
15.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.1% 7.3 /
4.3 /
9.6
32
16.
연초가 된 나자신#KR1
연초가 된 나자신#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 4.2 /
3.8 /
7.1
104
17.
99999 apm femboy#GwG
99999 apm femboy#GwG
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 3.8 /
5.9 /
10.3
48
18.
Meii j#nhat
Meii j#nhat
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 6.2 /
4.6 /
8.3
42
19.
shad3#1111
shad3#1111
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.5% 4.6 /
4.0 /
7.5
101
20.
Avares#ECPU
Avares#ECPU
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.7 /
6.8 /
8.4
63
21.
Dragon God King#KR1
Dragon God King#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 5.6 /
5.1 /
7.9
56
22.
Tenshi#M1D
Tenshi#M1D
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.1% 4.6 /
4.8 /
7.4
49
23.
Plua#ant
Plua#ant
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 3.7 /
3.3 /
6.1
45
24.
Lhibid#sku9
Lhibid#sku9
EUW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.0% 5.7 /
4.7 /
8.2
50
25.
I U#5958
I U#5958
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 10.6 /
3.5 /
8.3
20
26.
Sxret#1111
Sxret#1111
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.0% 5.1 /
4.5 /
8.1
51
27.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.7% 7.1 /
4.2 /
9.5
33
28.
NewJeans minji#333
NewJeans minji#333
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 6.6 /
4.6 /
7.9
41
29.
Scripted Haru#AKana
Scripted Haru#AKana
BR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 7.0 /
3.8 /
8.8
58
30.
Mizeon#EUW
Mizeon#EUW
EUW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.4% 5.8 /
2.7 /
9.2
59
31.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.6% 5.9 /
4.9 /
12.8
34
32.
A Ly#A Ly
A Ly#A Ly
VN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.2% 5.5 /
5.4 /
14.3
47
33.
여내나#KR1
여내나#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 4.7 /
3.9 /
7.7
48
34.
PoloParty#4SHOT
PoloParty#4SHOT
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 5.8 /
5.8 /
8.5
46
35.
Sleepy Frog#23MG
Sleepy Frog#23MG
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.6 /
5.3 /
8.8
41
36.
wo naozi buhao#KR1
wo naozi buhao#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.3 /
4.0 /
8.2
44
37.
Ayala#Yes
Ayala#Yes
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.5 /
5.7 /
8.4
36
38.
megap#EUNE
megap#EUNE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 5.8 /
5.4 /
8.4
32
39.
HaSaG1#EUW
HaSaG1#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.0 /
4.3 /
5.7
46
40.
Yodle#KR1
Yodle#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 5.8 /
3.1 /
7.8
35
41.
담 타#5252
담 타#5252
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.5% 6.1 /
4.2 /
7.4
54
42.
N0GG#000
N0GG#000
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 6.6 /
3.6 /
7.5
35
43.
Tommy lee tinta#TINTA
Tommy lee tinta#TINTA
BR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.8% 7.3 /
4.7 /
8.7
69
44.
Sindel#queen
Sindel#queen
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.7 /
3.7 /
8.7
40
45.
Malik Delgaty#BR2
Malik Delgaty#BR2
BR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 60.0% 6.5 /
4.9 /
9.1
60
46.
Midlane Abuser#GLIDE
Midlane Abuser#GLIDE
EUNE (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 8.8 /
4.1 /
7.9
26
47.
CapcaunDemon#King
CapcaunDemon#King
EUNE (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 6.9 /
4.9 /
7.5
36
48.
Solitude#Yann
Solitude#Yann
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.2 /
4.4 /
7.9
39
49.
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
명륜진사갈비 버터도둑#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.4 /
5.2 /
8.7
44
50.
아니원#인류애박살
아니원#인류애박살
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.4% 4.5 /
4.1 /
8.5
53
51.
하얀불꽃의김동규#KR1
하얀불꽃의김동규#KR1
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 5.7 /
5.7 /
9.8
59
52.
Guguze#bel
Guguze#bel
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.6 /
5.8 /
9.3
32
53.
Voracity991#EUW
Voracity991#EUW
EUW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 5.0 /
6.6 /
8.6
67
54.
Unholy Tenabrae#EUW
Unholy Tenabrae#EUW
EUW (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.3% 6.7 /
5.2 /
8.2
63
55.
미드를알아버림#1219
미드를알아버림#1219
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 3.6 /
3.8 /
9.8
34
56.
BumbleGuille#uwu
BumbleGuille#uwu
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.7 /
4.0 /
7.3
34
57.
Relna#KR1
Relna#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.0 /
3.5 /
7.0
30
58.
바스락#KR1
바스락#KR1
KR (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 78.3% 5.1 /
4.6 /
13.1
46
59.
Tanjiro#NVM13
Tanjiro#NVM13
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 7.0 /
7.5 /
7.3
47
60.
Ilùvâtar#EUW
Ilùvâtar#EUW
EUW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.0% 6.3 /
5.6 /
8.7
50
61.
Lotus#L777
Lotus#L777
TR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 90.9% 6.9 /
5.3 /
13.5
33
62.
kerianh#8989
kerianh#8989
VN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 7.0 /
5.1 /
9.6
65
63.
L X N#2002
L X N#2002
VN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.7% 7.3 /
6.9 /
9.6
137
64.
muteallndomybest#KR1
muteallndomybest#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 4.1 /
3.5 /
6.9
54
65.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.0 /
5.1 /
9.0
35
66.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.6 /
5.1 /
9.5
36
67.
Ophilion#ofat
Ophilion#ofat
EUNE (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.9% 8.0 /
4.4 /
9.0
44
68.
黎明哲#Triet
黎明哲#Triet
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 6.3 /
4.8 /
8.8
38
69.
The Bírd#EUW
The Bírd#EUW
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.2% 5.5 /
5.0 /
9.7
79
70.
투신 박성헌#KR2
투신 박성헌#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 4.5 /
3.7 /
8.1
32
71.
zen#plop
zen#plop
EUW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.7% 5.2 /
3.8 /
7.8
51
72.
河馬大師#5671
河馬大師#5671
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.9% 8.1 /
3.7 /
11.1
38
73.
몽상가#KH1
몽상가#KH1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.1% 4.5 /
4.8 /
6.5
49
74.
다물고 기다려#KR1
다물고 기다려#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 4.8 /
4.5 /
7.4
28
75.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 7.1 /
2.9 /
9.7
26
76.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 7.0 /
2.9 /
9.7
15
77.
EMeg26#EUW
EMeg26#EUW
EUW (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.7% 5.8 /
4.5 /
8.4
62
78.
기분파#2002
기분파#2002
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.5% 4.7 /
3.5 /
8.5
73
79.
鹿鹿鹿鹿鹿#uwu
鹿鹿鹿鹿鹿#uwu
TW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.8% 6.6 /
5.5 /
8.6
54
80.
T1 Lawliet#EUW
T1 Lawliet#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 5.3 /
3.4 /
9.3
22
81.
w1nter rLx#NA1
w1nter rLx#NA1
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.9% 6.6 /
6.6 /
8.8
63
82.
Koussay3#333
Koussay3#333
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 5.7 /
2.9 /
7.3
15
83.
yapa#yap
yapa#yap
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.3% 6.1 /
3.3 /
6.8
22
84.
WordsWordsWords#2004
WordsWordsWords#2004
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.2% 5.7 /
6.7 /
7.2
58
85.
Shirou Ogami#1111
Shirou Ogami#1111
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.4 /
5.4 /
8.9
36
86.
감자빵 도둑#스스슥
감자빵 도둑#스스슥
KR (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.3% 6.5 /
4.3 /
8.1
49
87.
dei#1298
dei#1298
VN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.5% 5.3 /
6.4 /
11.1
40
88.
Cheez Cruncherz#OLW
Cheez Cruncherz#OLW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 4.6 /
4.6 /
9.6
22
89.
PHARITA#D3108
PHARITA#D3108
VN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.9% 5.6 /
4.8 /
9.1
62
90.
nikki#uwu
nikki#uwu
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.3 /
6.9 /
7.6
40
91.
Lil Mean#1909
Lil Mean#1909
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.9 /
5.6 /
9.5
39
92.
쭌쭌이짱#KR1
쭌쭌이짱#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.9% 5.5 /
4.3 /
7.5
51
93.
jangwonyoung552#kiss
jangwonyoung552#kiss
BR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 6.1 /
5.1 /
9.4
76
94.
Zalt#Hate
Zalt#Hate
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.7% 6.0 /
4.5 /
7.5
15
95.
TuanfT#3708
TuanfT#3708
VN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.0% 5.0 /
6.1 /
11.2
100
96.
フィナーレ#0326
フィナーレ#0326
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 5.1 /
1.9 /
8.5
20
97.
HB Amocoxinha748#SP748
HB Amocoxinha748#SP748
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 7.9 /
3.5 /
8.9
19
98.
CptBoly#boly
CptBoly#boly
EUW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 7.8 /
3.7 /
8.2
63
99.
Esquizofrénico#TOP
Esquizofrénico#TOP
LAS (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 5.1 /
6.8 /
9.6
36
100.
axxiLa#666
axxiLa#666
TR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương IV 58.9% 5.5 /
7.0 /
12.7
73