Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,089,745 Sắt II
2. 779,232 Đồng IV
3. 729,099 -
4. 717,447 ngọc lục bảo II
5. 685,447 Bạc III
6. 679,737 ngọc lục bảo III
7. 656,682 ngọc lục bảo IV
8. 620,006 Bạc II
9. 578,128 Vàng III
10. 570,208 Bạc I
11. 565,317 -
12. 563,214 Sắt IV
13. 557,688 -
14. 551,566 Kim Cương IV
15. 548,803 Bạch Kim III
16. 530,191 -
17. 529,463 Bạc I
18. 515,888 ngọc lục bảo II
19. 514,790 Bạc III
20. 503,323 -
21. 490,607 Bạc I
22. 487,018 -
23. 477,219 -
24. 474,946 ngọc lục bảo IV
25. 471,670 Kim Cương II
26. 470,647 Vàng IV
27. 468,795 Bạch Kim IV
28. 464,766 Kim Cương IV
29. 462,137 Đồng IV
30. 458,994 -
31. 456,966 -
32. 452,508 -
33. 442,178 Bạc IV
34. 440,224 Bạch Kim III
35. 439,492 Kim Cương I
36. 438,626 Bạch Kim III
37. 435,858 -
38. 430,638 -
39. 430,595 Bạch Kim III
40. 430,429 ngọc lục bảo IV
41. 430,061 Bạc IV
42. 430,038 -
43. 427,712 Bạch Kim I
44. 425,554 Vàng II
45. 423,561 -
46. 423,522 ngọc lục bảo II
47. 421,116 Bạc II
48. 418,279 Đại Cao Thủ
49. 415,981 Đồng I
50. 414,939 -
51. 413,787 Đồng III
52. 409,509 Bạc IV
53. 408,723 Kim Cương IV
54. 407,747 Đồng IV
55. 407,725 -
56. 407,725 -
57. 407,328 Đồng IV
58. 405,220 Kim Cương III
59. 404,963 Sắt II
60. 404,067 Bạc IV
61. 403,527 -
62. 402,468 -
63. 400,348 ngọc lục bảo II
64. 393,237 Sắt IV
65. 392,926 Đồng II
66. 391,463 Bạch Kim IV
67. 391,159 Vàng I
68. 385,050 -
69. 384,843 Vàng IV
70. 384,314 Sắt I
71. 384,188 Bạch Kim III
72. 379,030 -
73. 377,555 -
74. 377,204 ngọc lục bảo IV
75. 376,365 Bạch Kim I
76. 376,212 ngọc lục bảo IV
77. 375,817 -
78. 373,825 ngọc lục bảo IV
79. 373,773 ngọc lục bảo IV
80. 372,960 Bạc IV
81. 372,946 ngọc lục bảo IV
82. 372,845 Kim Cương III
83. 372,567 -
84. 371,445 Kim Cương I
85. 371,119 -
86. 370,678 Đồng II
87. 370,036 -
88. 369,452 Bạch Kim II
89. 368,721 -
90. 366,406 -
91. 365,483 Sắt II
92. 365,146 Đồng II
93. 365,037 Bạc III
94. 364,794 Bạc I
95. 362,625 Đại Cao Thủ
96. 362,373 Đồng IV
97. 360,692 -
98. 359,623 -
99. 359,404 Đồng III
100. 359,118 Kim Cương IV