Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,166,681 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Udyr
Udyr
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
대장우디르#KR1
KR
11,811,973
Bạch Kim I
2.
펜테실레이아#KR1
KR
7,281,164
ngọc lục bảo III
3.
THE BEST UDYR#SG2
SG
7,081,998
-
4.
DIDS#LAN
LAN
6,567,304
Đồng IV
5.
29個人死#0029
TW
6,479,050
Kim Cương III
6.
THE BEST UDYR#SG2
EUW
6,474,483
-
7.
Godyr2g#SG2
SG
5,702,812
-
8.
Dominic999#VN2
VN
5,569,137
Bạch Kim I
9.
받아라거북이주먹#KR1
KR
5,551,692
-
10.
GoodChampsOnly#EUW
EUW
5,393,749
Kim Cương I
11.
Bear Doodie#EUW
EUW
5,014,964
Vàng I
12.
PR0XIM0#TR1
TR
4,900,754
Đồng II
13.
FarmDyr#NA1
NA
4,895,949
Đồng I
14.
yan#wost
BR
4,845,869
-
15.
SilverRained#RU1
RU
4,827,280
-
16.
Tarooon#EUW
EUW
4,666,568
Bạc II
17.
D A N Z U Z Z Y#BR1
BR
4,618,816
Kim Cương IV
18.
2Staxx#999
PH
4,605,521
Bạch Kim II
19.
Sphönix#EUW
EUW
4,515,012
Kim Cương I
20.
MetaSolaray#NA1
NA
4,500,769
Kim Cương I
21.
우등생똘똘이#KR1
KR
4,252,220
-
22.
DenSygeKamel69#EUW
EUW
4,101,354
Thách Đấu
23.
Last HÜRRAH#EUW
EUW
4,085,630
Kim Cương IV
24.
Lu Bu#CN1
SG
4,038,065
-
25.
4V4D4 K3D4VR4#LAS
LAS
4,021,845
Bạc II
26.
PhongLan2608#VN2
VN
3,869,465
-
27.
PR0725#NA1
NA
3,868,183
Vàng IV
28.
KaliYuga#UGA
BR
3,806,322
Vàng III
29.
Hùng Cộng Hòa#hch88
VN
3,769,704
Sắt II
30.
에일리#보여줄게
KR
3,742,851
-
31.
Udyr Muito Louco#BR37
BR
3,715,734
-
32.
Genitour#TR1
TR
3,706,287
-
33.
OTP Thundyr#LAN
LAN
3,680,430
-
34.
Aztral#Fenix
NA
3,671,455
ngọc lục bảo III
35.
Heedlessone#NA1
NA
3,623,117
-
36.
wine wine#NA1
NA
3,622,169
Vàng I
37.
II GODYR II#EUW
EUW
3,543,699
ngọc lục bảo IV
38.
averagenormalguy#VN2
VN
3,519,415
Bạch Kim I
39.
NefHel#TW2
TW
3,504,600
-
40.
YoshyDark#VINCI
EUW
3,486,586
Bạch Kim I
41.
김별나라#KR1
KR
3,474,843
Vàng III
42.
Dash#2121
BR
3,449,594
-
43.
Entomologist#BUGS
NA
3,440,805
Kim Cương III
44.
Disintegrator#NA1
NA
3,398,992
-
45.
Deadly Ch1ck#NA1
NA
3,383,762
-
46.
Turnerdyr#5526
LAS
3,356,637
-
47.
Godyr#King
TW
3,352,326
-
48.
時空漂流#TW2
TW
3,335,653
Bạc IV
49.
Azelios#EUW
EUW
3,325,080
Đồng I
50.
I홍길동I#KR1
KR
3,305,370
Đồng IV
51.
i quit jungling#EUW
EUW
3,254,797
-
52.
AbsorberCiemnosc#EUW
EUW
3,253,730
-
53.
zem1019#TW2
TW
3,230,203
-
54.
udyrson#UDYR
EUNE
3,218,157
Kim Cương II
55.
Lực Bạt Sơn Hề#VN2
VN
3,215,318
-
56.
우디디르르우디르#KR1
KR
3,204,040
Bạch Kim IV
57.
감비아 산림청장#0417
KR
3,202,205
ngọc lục bảo II
58.
MarioMetalica#BR1
BR
3,190,887
-
59.
달려라냇물아아#KR1
KR
3,189,578
Kim Cương III
60.
ExJOGADORdeUDYR#BR1
BR
3,176,368
-
61.
PRIMAL ISHAK#Udyr
EUW
3,174,508
ngọc lục bảo IV
62.
Tsaigos#NA1
NA
3,169,607
Vàng III
63.
肉食小兔#3830
TW
3,164,892
Vàng IV
64.
9L1U1C191F1E1R9#NA1
NA
3,130,881
-
65.
Um jungler ai#BR1
BR
3,123,523
-
66.
sailhem#LAS
LAS
3,123,496
ngọc lục bảo I
67.
rzarectah#047
EUW
3,121,596
-
68.
Willy Wigger#eric
NA
3,113,373
ngọc lục bảo I
69.
Tobez#NA1
NA
3,103,820
-
70.
xxangeldyrxx#GAMER
EUW
3,098,775
-
71.
congobred#NA1
NA
3,082,868
Đồng II
72.
Taekwondo#1167
VN
3,077,303
ngọc lục bảo I
73.
BestUdyrCấpTỉnh#phi
VN
3,071,883
-
74.
Branix#9145
EUW
3,059,926
Bạch Kim III
75.
one zoro#BR1
BR
3,051,728
-
76.
Israel#Onix
BR
3,049,157
-
77.
albertc38#TW2
TW
3,029,838
-
78.
오호스만#KR1
KR
3,028,310
-
79.
Nummoner Samè#EUNE
EUNE
3,027,131
Bạch Kim I
80.
Wubdyr#NA1
NA
3,024,914
-
81.
comedyr central#DRONI
EUNE
3,023,221
-
82.
insult#rage
BR
3,003,230
-
83.
NymphoFodder#NA1
NA
3,000,314
-
84.
dangster69#NA1
NA
2,994,373
-
85.
Stew of the Rat#8036
NA
2,991,163
Bạch Kim II
86.
Udyrzada
BR
2,989,752
-
87.
TPT Titte HyV#LAN
LAN
2,983,357
Kim Cương II
88.
Master vũ#MTvu
VN
2,971,008
Kim Cương III
89.
폴아웃76#재밌는게임
KR
2,963,003
-
90.
WandererNinja#LAN
LAN
2,947,837
Vàng IV
91.
TB4L#EUW
EUW
2,929,931
Bạch Kim II
92.
2slick#OCE
OCE
2,914,678
Vàng IV
93.
EoViDi1#VN2
VN
2,887,606
Bạch Kim IV
94.
4 Nicco#LAS
LAS
2,876,800
Bạch Kim IV
95.
Willie fkn P#NA1
NA
2,875,590
-
96.
Voids Eyes#NA1
NA
2,873,703
Kim Cương I
97.
Exiled Sol#Udyr
LAN
2,866,966
-
98.
pillgore#NA1
NA
2,864,920
Bạc IV
99.
highcore#LAN
LAN
2,858,894
ngọc lục bảo II
100.
namanhđęptrai#VN2
VN
2,856,813
-
1
2
3
4
5
6
>