Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,225,601 Sắt IV
2. 854,640 Đồng III
3. 850,330 Đồng III
4. 786,886 Đồng IV
5. 748,560 -
6. 718,877 Bạch Kim IV
7. 700,157 -
8. 699,680 Bạch Kim I
9. 690,097 ngọc lục bảo I
10. 670,761 Đồng IV
11. 656,701 Sắt II
12. 649,159 -
13. 619,569 Vàng IV
14. 607,144 -
15. 603,515 Bạc IV
16. 574,190 -
17. 574,165 Đồng II
18. 570,795 -
19. 549,373 Bạc II
20. 542,150 Sắt III
21. 522,338 -
22. 521,493 ngọc lục bảo IV
23. 520,666 Bạc I
24. 515,788 Kim Cương II
25. 515,686 -
26. 510,713 Kim Cương II
27. 510,476 -
28. 508,756 Bạch Kim IV
29. 502,227 -
30. 499,788 Bạch Kim I
31. 492,161 Đồng III
32. 490,249 Bạc I
33. 481,192 Đồng III
34. 477,714 ngọc lục bảo II
35. 468,273 Vàng III
36. 468,056 -
37. 466,197 ngọc lục bảo III
38. 465,700 -
39. 465,300 Kim Cương II
40. 452,651 -
41. 450,822 -
42. 450,776 Kim Cương IV
43. 446,734 Kim Cương IV
44. 446,306 -
45. 442,286 -
46. 438,924 Vàng IV
47. 437,114 -
48. 433,612 -
49. 432,971 Đồng III
50. 426,933 Sắt III
51. 424,747 Bạch Kim III
52. 423,966 Sắt III
53. 421,697 Bạch Kim III
54. 414,916 Bạch Kim IV
55. 413,310 Bạch Kim II
56. 412,098 Kim Cương III
57. 412,041 Bạc IV
58. 411,749 -
59. 410,280 -
60. 407,491 Đồng IV
61. 407,328 -
62. 406,081 -
63. 401,450 Bạc II
64. 399,331 -
65. 396,527 -
66. 394,202 Bạch Kim IV
67. 393,454 Bạc III
68. 393,405 ngọc lục bảo IV
69. 393,074 Kim Cương II
70. 392,856 Đồng II
71. 392,054 -
72. 390,211 -
73. 386,956 -
74. 386,491 Bạch Kim III
75. 386,446 Đồng IV
76. 382,421 Đồng I
77. 380,790 Bạc IV
78. 379,940 Sắt I
79. 376,369 -
80. 374,583 Bạc III
81. 373,279 -
82. 369,956 Kim Cương III
83. 368,475 -
84. 368,174 -
85. 366,040 Kim Cương II
86. 365,784 Bạc IV
87. 363,633 Vàng IV
88. 360,078 -
89. 358,620 Bạc IV
90. 358,062 Đồng III
91. 356,987 -
92. 354,216 Cao Thủ
93. 353,071 Vàng III
94. 352,224 Đồng IV
95. 351,136 Sắt I
96. 349,578 -
97. 347,897 Bạch Kim II
98. 347,882 -
99. 344,412 -
100. 342,661 Bạch Kim IV