Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,749,909 -
2. 8,634,573 Đồng IV
3. 7,538,832 -
4. 7,269,923 -
5. 6,406,313 -
6. 6,324,110 ngọc lục bảo IV
7. 6,117,892 ngọc lục bảo I
8. 6,097,918 ngọc lục bảo IV
9. 5,992,963 Cao Thủ
10. 5,934,592 Bạch Kim I
11. 5,670,553 ngọc lục bảo II
12. 5,563,472 Bạc II
13. 5,549,802 Kim Cương II
14. 5,494,221 ngọc lục bảo II
15. 5,461,281 Đồng I
16. 5,270,578 -
17. 5,264,547 Cao Thủ
18. 5,240,944 Bạc III
19. 5,230,399 Vàng III
20. 5,183,160 -
21. 5,116,456 -
22. 5,106,515 Đồng I
23. 5,039,009 Vàng III
24. 5,022,328 -
25. 5,011,182 Vàng II
26. 4,955,665 Sắt I
27. 4,871,190 -
28. 4,857,310 Kim Cương IV
29. 4,779,830 Cao Thủ
30. 4,713,838 Bạch Kim III
31. 4,645,991 -
32. 4,637,423 Đồng I
33. 4,585,417 -
34. 4,577,985 Bạch Kim III
35. 4,552,137 ngọc lục bảo I
36. 4,520,922 Kim Cương III
37. 4,507,725 Sắt IV
38. 4,495,395 ngọc lục bảo II
39. 4,487,071 -
40. 4,460,287 -
41. 4,441,712 -
42. 4,424,436 Vàng II
43. 4,422,573 -
44. 4,421,833 ngọc lục bảo IV
45. 4,410,499 -
46. 4,404,675 Đại Cao Thủ
47. 4,375,024 -
48. 4,372,730 -
49. 4,362,070 Đồng IV
50. 4,356,464 Bạc II
51. 4,354,556 ngọc lục bảo II
52. 4,336,274 Đồng I
53. 4,332,699 -
54. 4,326,620 -
55. 4,313,020 -
56. 4,305,439 -
57. 4,281,612 Vàng IV
58. 4,268,083 -
59. 4,257,551 ngọc lục bảo III
60. 4,251,617 Bạch Kim IV
61. 4,226,688 -
62. 4,224,363 -
63. 4,171,794 -
64. 4,171,079 Kim Cương III
65. 4,170,497 -
66. 4,164,418 Bạch Kim II
67. 4,153,062 Vàng I
68. 4,125,194 -
69. 4,120,162 Kim Cương IV
70. 4,119,890 ngọc lục bảo IV
71. 4,111,447 -
72. 4,108,125 -
73. 4,102,519 Kim Cương III
74. 4,102,311 Kim Cương III
75. 4,077,156 ngọc lục bảo IV
76. 4,077,084 ngọc lục bảo II
77. 4,074,993 Kim Cương II
78. 4,056,291 -
79. 4,052,701 ngọc lục bảo I
80. 4,047,429 Kim Cương I
81. 4,033,332 -
82. 4,024,662 -
83. 4,019,946 Đồng I
84. 4,006,298 Vàng I
85. 4,002,267 Đại Cao Thủ
86. 3,988,498 -
87. 3,988,326 -
88. 3,981,933 -
89. 3,979,308 ngọc lục bảo IV
90. 3,969,986 Đại Cao Thủ
91. 3,964,122 Kim Cương II
92. 3,955,374 -
93. 3,934,179 Bạc IV
94. 3,930,295 -
95. 3,922,443 Sắt III
96. 3,903,475 -
97. 3,892,335 ngọc lục bảo III
98. 3,882,430 -
99. 3,877,537 Bạch Kim IV
100. 3,874,559 Kim Cương III