Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,449,319 Đồng III
2. 8,363,630 -
3. 6,324,313 -
4. 6,200,156 Vàng IV
5. 6,075,267 -
6. 5,983,536 Vàng IV
7. 5,775,297 Kim Cương I
8. 5,760,067 Bạc II
9. 5,667,970 Bạc I
10. 5,662,324 Bạc III
11. 5,423,048 Vàng IV
12. 5,338,785 -
13. 5,289,621 Kim Cương IV
14. 4,958,512 -
15. 4,850,020 Bạch Kim IV
16. 4,847,420 Kim Cương III
17. 4,798,649 Kim Cương IV
18. 4,714,217 -
19. 4,713,956 Đồng III
20. 4,502,350 -
21. 4,424,383 Đồng II
22. 4,422,529 -
23. 4,353,925 Bạc IV
24. 4,347,115 Kim Cương IV
25. 4,284,856 -
26. 4,262,464 Cao Thủ
27. 4,259,055 Kim Cương IV
28. 4,246,914 -
29. 4,227,582 -
30. 4,191,372 Bạc IV
31. 4,115,765 Kim Cương II
32. 4,106,344 ngọc lục bảo III
33. 4,106,034 Kim Cương III
34. 4,029,779 -
35. 4,025,110 -
36. 3,978,349 -
37. 3,946,678 -
38. 3,938,047 -
39. 3,934,604 Đại Cao Thủ
40. 3,864,211 Kim Cương III
41. 3,857,215 -
42. 3,854,574 -
43. 3,837,696 Đồng IV
44. 3,818,283 -
45. 3,817,302 -
46. 3,817,249 -
47. 3,814,555 Kim Cương II
48. 3,806,955 -
49. 3,793,594 Bạch Kim IV
50. 3,778,046 -
51. 3,760,779 -
52. 3,746,886 Bạc I
53. 3,733,012 -
54. 3,692,712 Vàng III
55. 3,686,183 -
56. 3,679,548 -
57. 3,675,416 Vàng III
58. 3,661,396 -
59. 3,636,768 -
60. 3,630,826 -
61. 3,585,248 -
62. 3,576,364 Cao Thủ
63. 3,569,499 -
64. 3,490,036 -
65. 3,481,143 -
66. 3,464,475 -
67. 3,464,322 -
68. 3,431,395 -
69. 3,430,250 Sắt I
70. 3,407,320 ngọc lục bảo III
71. 3,392,255 -
72. 3,385,438 -
73. 3,381,402 Bạch Kim II
74. 3,379,843 ngọc lục bảo III
75. 3,371,939 -
76. 3,368,692 -
77. 3,364,305 -
78. 3,336,473 Sắt III
79. 3,323,776 -
80. 3,272,805 Bạch Kim II
81. 3,229,587 ngọc lục bảo III
82. 3,228,913 -
83. 3,228,021 -
84. 3,223,215 -
85. 3,176,903 Bạch Kim III
86. 3,153,954 -
87. 3,140,482 -
88. 3,120,823 Bạch Kim IV
89. 3,119,960 -
90. 3,115,282 -
91. 3,109,444 -
92. 3,104,951 Sắt I
93. 3,093,681 ngọc lục bảo IV
94. 3,076,416 -
95. 3,074,036 -
96. 3,061,175 -
97. 3,046,987 Vàng II
98. 3,039,992 ngọc lục bảo III
99. 3,032,445 Bạch Kim III
100. 3,026,262 -