Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,923,726 -
2. 4,554,070 Bạc II
3. 4,076,232 Kim Cương III
4. 4,034,544 Bạc I
5. 3,958,732 Cao Thủ
6. 3,939,640 -
7. 3,746,005 -
8. 3,560,648 Kim Cương II
9. 3,544,758 -
10. 3,358,079 -
11. 3,139,538 -
12. 3,110,621 Kim Cương IV
13. 3,018,541 -
14. 2,991,024 -
15. 2,975,010 -
16. 2,956,967 Kim Cương I
17. 2,937,313 ngọc lục bảo IV
18. 2,921,525 Kim Cương IV
19. 2,864,187 Đồng II
20. 2,821,077 Kim Cương IV
21. 2,814,835 ngọc lục bảo II
22. 2,785,340 -
23. 2,767,051 Bạc I
24. 2,677,787 Đồng II
25. 2,646,021 Vàng II
26. 2,639,837 Kim Cương IV
27. 2,608,792 -
28. 2,584,160 ngọc lục bảo II
29. 2,584,053 -
30. 2,578,599 Bạc III
31. 2,562,903 -
32. 2,554,794 Đồng III
33. 2,541,270 -
34. 2,518,281 Cao Thủ
35. 2,515,287 -
36. 2,499,809 Kim Cương I
37. 2,498,098 -
38. 2,484,420 -
39. 2,478,231 -
40. 2,463,877 Vàng II
41. 2,463,282 -
42. 2,457,883 -
43. 2,454,114 Bạc II
44. 2,450,484 Kim Cương III
45. 2,399,629 Kim Cương IV
46. 2,399,390 -
47. 2,371,185 Bạc IV
48. 2,369,114 -
49. 2,368,419 -
50. 2,359,270 -
51. 2,358,331 ngọc lục bảo I
52. 2,345,190 Bạch Kim IV
53. 2,345,077 -
54. 2,340,195 -
55. 2,340,180 -
56. 2,325,360 Đồng I
57. 2,311,085 ngọc lục bảo II
58. 2,298,348 -
59. 2,297,948 -
60. 2,292,927 ngọc lục bảo II
61. 2,247,185 -
62. 2,245,293 Bạc I
63. 2,227,877 Kim Cương II
64. 2,226,990 Kim Cương IV
65. 2,226,490 -
66. 2,224,430 Vàng II
67. 2,207,151 -
68. 2,206,146 Cao Thủ
69. 2,198,446 Bạch Kim I
70. 2,182,921 ngọc lục bảo III
71. 2,171,307 Kim Cương IV
72. 2,155,870 Sắt II
73. 2,153,019 ngọc lục bảo III
74. 2,148,533 Đồng I
75. 2,135,447 ngọc lục bảo II
76. 2,116,963 ngọc lục bảo I
77. 2,116,574 -
78. 2,106,644 Đồng III
79. 2,096,530 Kim Cương IV
80. 2,090,166 -
81. 2,087,654 Cao Thủ
82. 2,082,882 -
83. 2,075,834 -
84. 2,071,938 -
85. 2,071,505 -
86. 2,065,970 -
87. 2,064,172 -
88. 2,063,435 -
89. 2,063,182 -
90. 2,049,726 Kim Cương I
91. 2,043,275 -
92. 2,043,027 Kim Cương IV
93. 2,041,219 Bạch Kim III
94. 2,026,016 -
95. 2,021,369 ngọc lục bảo III
96. 2,004,937 -
97. 2,003,767 ngọc lục bảo IV
98. 1,997,154 Bạc III
99. 1,988,093 -
100. 1,985,935 ngọc lục bảo IV