Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,998,855 ngọc lục bảo IV
2. 10,817,132 Đồng III
3. 7,381,401 Bạch Kim IV
4. 6,900,374 Đồng III
5. 6,454,769 Kim Cương III
6. 6,396,172 Kim Cương II
7. 6,361,211 ngọc lục bảo IV
8. 6,359,827 Vàng II
9. 5,853,458 Bạch Kim II
10. 5,798,082 Đồng I
11. 5,748,226 -
12. 5,616,681 Bạc II
13. 5,605,990 Bạc II
14. 5,563,248 -
15. 5,551,246 Bạch Kim III
16. 5,537,448 -
17. 5,362,738 Đồng IV
18. 5,338,008 -
19. 5,199,299 -
20. 5,198,458 ngọc lục bảo II
21. 5,195,663 Bạch Kim III
22. 5,177,665 Đồng III
23. 5,176,884 Đồng IV
24. 5,134,992 -
25. 5,019,408 Sắt I
26. 4,996,008 -
27. 4,957,026 -
28. 4,935,369 Vàng II
29. 4,852,895 Vàng I
30. 4,843,973 Đại Cao Thủ
31. 4,798,822 -
32. 4,728,606 Đồng IV
33. 4,704,535 -
34. 4,684,675 ngọc lục bảo III
35. 4,662,269 Đồng I
36. 4,638,157 Đồng I
37. 4,633,755 Đồng IV
38. 4,624,031 -
39. 4,520,573 -
40. 4,509,360 Bạc III
41. 4,500,287 -
42. 4,488,399 ngọc lục bảo IV
43. 4,463,121 Sắt I
44. 4,429,655 Vàng II
45. 4,426,631 -
46. 4,414,825 Đại Cao Thủ
47. 4,384,329 Bạc IV
48. 4,314,403 -
49. 4,305,706 Bạch Kim IV
50. 4,297,341 -
51. 4,296,194 Kim Cương II
52. 4,287,978 -
53. 4,283,548 -
54. 4,259,928 Bạc I
55. 4,243,219 -
56. 4,241,161 Bạc III
57. 4,234,890 -
58. 4,225,421 -
59. 4,218,943 -
60. 4,206,628 -
61. 4,205,657 -
62. 4,201,800 -
63. 4,180,302 Bạch Kim II
64. 4,127,260 -
65. 4,116,475 Vàng III
66. 4,114,732 Đồng III
67. 4,098,333 -
68. 4,090,721 -
69. 4,079,804 -
70. 4,039,081 Bạc II
71. 4,009,834 -
72. 4,004,132 -
73. 3,994,271 -
74. 3,989,195 ngọc lục bảo II
75. 3,988,127 ngọc lục bảo I
76. 3,973,524 -
77. 3,934,844 -
78. 3,932,948 ngọc lục bảo IV
79. 3,923,274 -
80. 3,921,518 Cao Thủ
81. 3,899,688 -
82. 3,879,630 Đồng II
83. 3,872,221 -
84. 3,852,263 Bạch Kim II
85. 3,851,738 -
86. 3,846,596 Bạc IV
87. 3,834,504 -
88. 3,833,176 Đồng II
89. 3,824,475 -
90. 3,816,477 Kim Cương III
91. 3,788,906 ngọc lục bảo IV
92. 3,782,595 -
93. 3,760,909 -
94. 3,736,373 -
95. 3,722,091 Đồng II
96. 3,716,126 Cao Thủ
97. 3,714,623 -
98. 3,708,879 -
99. 3,692,014 -
100. 3,685,873 Sắt III