Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yakuzer#ACE
yakuzer#ACE
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 8.9 /
3.8 /
8.8
43
2.
Semdente rx#CONGO
Semdente rx#CONGO
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.3% 10.3 /
5.1 /
7.2
79
3.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.6 /
5.4 /
10.2
50
4.
Jolamo#EUW
Jolamo#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
4.8 /
7.1
56
5.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 6.1 /
2.6 /
7.0
127
6.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 7.7 /
4.6 /
7.5
50
7.
50shadesofluck#EUW
50shadesofluck#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 8.9 /
4.6 /
8.6
48
8.
abedd#KR15
abedd#KR15
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.8 /
8.4
45
9.
バッズマン#JP1
バッズマン#JP1
JP (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 9.1 /
4.5 /
7.8
43
10.
SONMENZİL#TR1
SONMENZİL#TR1
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.4% 9.0 /
4.3 /
8.8
37
11.
FREE PALESTINE#humzh
FREE PALESTINE#humzh
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.0 /
6.7 /
8.6
50
12.
ishi#kite
ishi#kite
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 8.2 /
4.7 /
7.7
72
13.
LØCK#nº 4
LØCK#nº 4
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.4 /
3.8 /
7.1
57
14.
JhinMid#Korea
JhinMid#Korea
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.5 /
5.3 /
5.3
70
15.
Blesses#KR1
Blesses#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.1 /
2.8 /
7.0
46
16.
zyIbo#BR1
zyIbo#BR1
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 8.9 /
4.3 /
7.8
54
17.
Cô Gái Tháng Tư#4444
Cô Gái Tháng Tư#4444
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.2 /
4.3 /
7.5
49
18.
Eugenmsnw#EUW
Eugenmsnw#EUW
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 11.3 /
5.2 /
8.1
56
19.
Tengu23#EUNE
Tengu23#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.3 /
6.6 /
7.8
53
20.
how lovely#Jhin
how lovely#Jhin
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.0 /
3.9 /
5.9
56
21.
AI x Starboy#12345
AI x Starboy#12345
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.0 /
3.5 /
6.7
46
22.
草莓布朗尼#6535
草莓布朗尼#6535
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.0 /
3.3 /
7.8
55
23.
Mecânica Celeste#2002
Mecânica Celeste#2002
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.5 /
4.4 /
6.9
67
24.
LanKhaKyDuyen#2619
LanKhaKyDuyen#2619
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.0 /
5.2 /
7.8
73
25.
Slace#OTP
Slace#OTP
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.1 /
4.9 /
7.2
60
26.
KhåÐå Jhïñ#OCE
KhåÐå Jhïñ#OCE
OCE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.1 /
4.3 /
7.0
46
27.
Tea Drinker#TojiF
Tea Drinker#TojiF
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 8.9 /
2.3 /
9.1
15
28.
Forrix#EUW
Forrix#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 7.6 /
4.3 /
6.9
85
29.
Kaoz#BR1KA
Kaoz#BR1KA
BR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 8.8 /
5.4 /
8.1
52
30.
HIRO2024#2024
HIRO2024#2024
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 7.1 /
3.3 /
8.8
35
31.
Ρeps#1337
Ρeps#1337
EUW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.2% 10.2 /
4.7 /
7.9
57
32.
JhinTopXNoTroll#Trxll
JhinTopXNoTroll#Trxll
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 6.0 /
5.4 /
5.0
102
33.
Boy Lĩnh Nam#Top
Boy Lĩnh Nam#Top
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.1 /
4.3 /
7.8
128
34.
I AM G0D M0DE#NA1
I AM G0D M0DE#NA1
NA (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 8.8 /
4.5 /
7.9
62
35.
A1798#NA1
A1798#NA1
NA (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.1% 9.4 /
4.7 /
8.1
55
36.
nhào vô cân 5#1102
nhào vô cân 5#1102
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.2 /
5.1 /
8.5
35
37.
ghelb#NA1
ghelb#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.8% 6.8 /
4.4 /
6.9
72
38.
フエンneyuh#1243
フエンneyuh#1243
VN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.2% 10.0 /
3.7 /
7.2
53
39.
El Pesadilla 99#LAS
El Pesadilla 99#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.4 /
3.9 /
6.3
39
40.
Cholly#EUNE
Cholly#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.2 /
2.4 /
5.7
43
41.
All For One#Macht
All For One#Macht
EUW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 90.9% 14.5 /
2.8 /
7.5
66
42.
Turgz Jhin#4444
Turgz Jhin#4444
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 8.0 /
4.5 /
7.5
59
43.
Challenger Jhin#VN2
Challenger Jhin#VN2
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.9% 7.7 /
3.4 /
6.6
49
44.
Sereno#KR1
Sereno#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 8.1 /
4.5 /
8.7
33
45.
Trùm Bú Win#1994
Trùm Bú Win#1994
VN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 10.0 /
4.8 /
8.9
48
46.
Rabenstag#EUW
Rabenstag#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.9 /
5.1 /
8.6
34
47.
apple#6650
apple#6650
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 11.1 /
5.0 /
7.9
36
48.
Sentrill#Neo
Sentrill#Neo
NA (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 8.7 /
3.8 /
7.5
63
49.
Draven baka#NA1
Draven baka#NA1
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 9.2 /
3.8 /
8.4
28
50.
DPMGODXD1#xxx1
DPMGODXD1#xxx1
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.4 /
2.7 /
8.7
35
51.
VaLL#JP1
VaLL#JP1
JP (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.9% 10.0 /
4.2 /
8.3
46
52.
Cserna#007
Cserna#007
EUNE (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 10.7 /
6.5 /
9.0
44
53.
赵 鑫#KR2
赵 鑫#KR2
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.4% 6.9 /
3.4 /
7.5
114
54.
헬스했냐#KR1
헬스했냐#KR1
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 7.3 /
4.9 /
7.9
76
55.
암흑 우주 말살 진#bin
암흑 우주 말살 진#bin
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 6.5 /
3.8 /
6.6
75
56.
커튼콜#4타의묘미
커튼콜#4타의묘미
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.0% 7.2 /
4.1 /
8.0
77
57.
Jhin is ma bae#lila
Jhin is ma bae#lila
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.5 /
3.3 /
7.5
39
58.
vitalikbuterin#00001
vitalikbuterin#00001
NA (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.7% 8.7 /
4.0 /
9.0
56
59.
성주참외#KR1
성주참외#KR1
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 7.5 /
4.9 /
8.3
49
60.
Catvan#NA1
Catvan#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.0 /
7.4
33
61.
camlansuc#839
camlansuc#839
VN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.7% 8.2 /
4.4 /
7.6
41
62.
Yasha#2021
Yasha#2021
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.3 /
8.4
35
63.
BrutaLLyShooteR#EUNE
BrutaLLyShooteR#EUNE
EUNE (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 75.6% 12.6 /
4.0 /
8.1
82
64.
DirectorXu#EUW
DirectorXu#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.2 /
4.5 /
8.7
40
65.
Dark Artist#4444
Dark Artist#4444
VN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 10.0 /
5.1 /
8.0
50
66.
GRAZ#OCE
GRAZ#OCE
OCE (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.6% 8.9 /
3.7 /
8.6
51
67.
Vattoo#C172
Vattoo#C172
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 7.0 /
4.7 /
8.1
50
68.
shinhyoin#2235
shinhyoin#2235
VN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.7% 14.1 /
5.9 /
8.1
43
69.
MsEskuiro#NA1
MsEskuiro#NA1
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.8% 9.6 /
3.6 /
7.4
39
70.
Islenetteorn0#8189
Islenetteorn0#8189
EUW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.8% 9.5 /
4.1 /
8.2
64
71.
Dahnan#EUNE
Dahnan#EUNE
EUNE (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 9.7 /
4.3 /
7.5
53
72.
Hẹn Em Tuổi 30#2510
Hẹn Em Tuổi 30#2510
VN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.5% 9.2 /
4.8 /
8.9
40
73.
보건대학교#KR1
보건대학교#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.6 /
3.9 /
8.1
28
74.
Sírinox#ftw
Sírinox#ftw
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.2 /
3.0 /
8.5
29
75.
T1 Judas#7121
T1 Judas#7121
VN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.6% 11.3 /
5.1 /
8.6
68
76.
ElCharro#LAS
ElCharro#LAS
LAS (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.9% 13.5 /
5.4 /
8.1
48
77.
Gosper#EUNE
Gosper#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.6 /
5.0 /
9.2
32
78.
DrToni#EUW
DrToni#EUW
EUW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.9% 7.9 /
4.2 /
6.5
51
79.
cracked adc#NA1
cracked adc#NA1
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.7% 8.1 /
5.1 /
7.7
75
80.
Gwendo#NQNT
Gwendo#NQNT
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.0 /
4.1 /
6.6
36
81.
TariqIronside#EUW
TariqIronside#EUW
EUW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.0% 8.4 /
4.9 /
9.0
50
82.
Souvenance#BR1
Souvenance#BR1
BR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 8.8 /
5.1 /
8.4
50
83.
Łìght#NA1
Łìght#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.6 /
2.8 /
6.4
31
84.
LAW Gass#EUW
LAW Gass#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 8.7 /
4.5 /
8.3
26
85.
Boliviano de 0ro#LAS
Boliviano de 0ro#LAS
LAS (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.2% 10.6 /
5.4 /
6.5
42
86.
AKVA#TR99
AKVA#TR99
TR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 82.9% 15.1 /
4.6 /
7.1
41
87.
killerkitten#666
killerkitten#666
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.8 /
5.8 /
7.1
40
88.
A M O R Y#9999
A M O R Y#9999
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.3 /
5.7 /
8.0
38
89.
XuânTắmHồShen#1804
XuânTắmHồShen#1804
VN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.7% 7.9 /
5.0 /
6.9
67
90.
BigŠlongVizi#6809
BigŠlongVizi#6809
EUNE (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.0% 10.7 /
5.5 /
9.1
37
91.
sleepypanda#9781
sleepypanda#9781
EUW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.8% 9.2 /
5.7 /
7.3
58
92.
new era hanime#EUW
new era hanime#EUW
EUW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.7% 9.0 /
4.9 /
7.0
60
93.
Jhin#LIM
Jhin#LIM
VN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.4% 9.8 /
6.7 /
7.7
58
94.
Chasers#VN2
Chasers#VN2
VN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 9.6 /
6.0 /
8.7
52
95.
Gallakthi#EUNE
Gallakthi#EUNE
EUNE (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 9.0 /
5.3 /
9.3
50
96.
JHIN#4644
JHIN#4644
VN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.7% 8.2 /
4.5 /
8.0
70
97.
DU DankestMuffin#EUW
DU DankestMuffin#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 6.5 /
4.0 /
8.3
27
98.
Fearadot#NA1
Fearadot#NA1
NA (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.5% 10.6 /
3.8 /
7.1
44
99.
omad#08240
omad#08240
EUW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.4% 8.7 /
4.2 /
6.7
74
100.
SojuFresh13#NA1
SojuFresh13#NA1
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 8.5 /
4.3 /
7.4
35