Jhin

Bản ghi có KDA Cao bởi Jhin

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:37) Chiến thắng
6 / 5 / 4
227 CS - 14k vàng
Găng Tay Băng GiáGiáp GaiÁo Choàng BạcGiày Thép Gai
Tim BăngKhiên Thái DươngMắt Xanh
Móng Vuốt SterakRìu Mãng XàNgọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng Ionia
Ấn ThépTam Hợp KiếmMáy Quét Oracle
7 / 12 / 13
249 CS - 17.2k vàng
2 / 9 / 9
239 CS - 12.9k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryQuỷ Thư MorelloGiày Pháp SưTrượng Pha Lê Rylai
Hoa Tử LinhMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátTrượng Hư VôĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
7 / 7 / 23
247 CS - 15.9k vàng
6 / 6 / 5
340 CS - 17.1k vàng
Giày Cuồng NộThần Kiếm MuramanaVô Cực KiếmSúng Hải Tặc
Đao Chớp NavoriĐại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmKhiên Băng RanduinGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Gươm Suy VongBúa GỗMắt Xanh
9 / 1 / 10
284 CS - 16.4k vàng
12 / 7 / 4
256 CS - 17.6k vàng
Súng Hải TặcNỏ Thần DominikHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcSúng Hải TặcVô Cực KiếmĐại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần DominikKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
16 / 0 / 12
260 CS - 18k vàng
0 / 13 / 10
25 CS - 8.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩGiày Khai Sáng Ionia
Đai Khổng LồĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcTụ Bão ZekeTim Băng
Giáp LướiMáy Quét Oracle
1 / 6 / 22
21 CS - 9.2k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:55)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:55) Thất bại
6 / 6 / 9
245 CS - 14.8k vàng
Giáp Tay Vỡ NátNanh NashorQuyền Trượng Ác ThầnGiày Pháp Sư
Đao TímKiếm DoranMáy Quét Oracle
Ngọn Lửa Hắc HóaĐồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Mắt Xanh
2 / 9 / 7
228 CS - 11.4k vàng
5 / 10 / 21
162 CS - 13.7k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thép GaiNguyệt ĐaoMũi Khoan
Tim BăngCuốc ChimMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộHuyết KiếmĐại Bác Liên ThanhSúng Hải Tặc
Giáp Thiên ThầnVô Cực KiếmMáy Quét Oracle
15 / 10 / 10
267 CS - 18.4k vàng
7 / 8 / 15
257 CS - 14.9k vàng
Áo Choàng Hắc QuangMặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Ác ThầnQuỷ Thư Morello
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
Huyết KiếmNỏ Tử ThủGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Vô Cực KiếmGiáp LụaThấu Kính Viễn Thị
7 / 8 / 12
261 CS - 14.9k vàng
23 / 2 / 14
277 CS - 22.2k vàng
Mũi Tên Yun TalĐại Bác Liên ThanhGiày Thủy NgânHuyết Kiếm
Súng Hải TặcVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Giày Khai Sáng IoniaĐuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê RylaiSách CũThấu Kính Viễn Thị
7 / 7 / 17
241 CS - 14.2k vàng
2 / 10 / 23
61 CS - 11k vàng
Nguyên Tố LuânGiày Khai Sáng IoniaHuyết TrảoTrát Lệnh Đế Vương
Hồng NgọcKiếm Âm UThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Kiểm Soát
Quỷ Thư MorelloSách CũMáy Quét Oracle
5 / 9 / 15
42 CS - 9.8k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:39)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:39) Chiến thắng
4 / 6 / 3
204 CS - 11.1k vàng
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
Búa Tiến CôngMóng Vuốt SterakChùy Phản KíchJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
11 / 2 / 3
262 CS - 16.7k vàng
6 / 8 / 7
178 CS - 10.6k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá Khổ
Giày Thủy NgânPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
12 / 4 / 4
218 CS - 14.3k vàng
1 / 8 / 9
193 CS - 10.4k vàng
Đao Chớp NavoriHuyết TrượngKiếm B.F.Giày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Áo Choàng TímSúng Hải TặcGươm Thức ThờiVô Cực Kiếm
Giày Cuồng NộÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
4 / 5 / 6
240 CS - 12.6k vàng
13 / 1 / 6
245 CS - 14.7k vàng
Súng Hải TặcGiày BạcVô Cực KiếmNỏ Thần Dominik
Đại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiÁo Choàng Bóng TốiKiếm Âm U
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
1 / 7 / 11
205 CS - 12.3k vàng
1 / 7 / 18
28 CS - 7.6k vàng
Giày Thủy NgânTụ Bão ZekeDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng Giới
Giáp LụaMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiTim BăngDây Chuyền Iron SolariGiáp Lụa
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
2 / 7 / 11
42 CS - 7.6k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:33) Thất bại
5 / 5 / 4
155 CS - 8.9k vàng
Nhẫn DoranGiày Thép GaiTim BăngGiáp Tâm Linh
Áo Choàng BạcHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
Rìu Mãng XàẤn ThépGiày Thủy NgânTam Hợp Kiếm
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
3 / 5 / 4
172 CS - 10.9k vàng
3 / 1 / 15
146 CS - 9.6k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaTrượng Lưu Thủy
Bùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenPhong Ấn Hắc ÁmSách Quỷ
Giày Pháp SưĐá Hắc HóaMáy Quét Oracle
3 / 8 / 7
181 CS - 10k vàng
11 / 3 / 3
169 CS - 12k vàng
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaTrượng Hư Vô
Phong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiĐuốc Lửa Đen
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 6
183 CS - 10.3k vàng
15 / 1 / 6
199 CS - 13.6k vàng
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcKiếm Răng CưaKiếm Doran
Giày Thủy NgânĐại Bác Liên ThanhThấu Kính Viễn Thị
Nước Mắt Nữ ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenGiày
Thấu Kính Viễn Thị
2 / 11 / 3
146 CS - 7.3k vàng
0 / 2 / 22
24 CS - 7.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiMặt Nạ Vực ThẳmDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm Soát
Giày BạcMáy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Âm UGiày BạcDao Hung Tàn
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
1 / 4 / 3
36 CS - 5.8k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:02)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:02) Thất bại
7 / 2 / 12
197 CS - 11.5k vàng
Áo Choàng BạcTim BăngKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
Hồng NgọcKý Sinh Thể Jak'ShoMáy Quét Oracle
Móng Vuốt SterakRìu ĐenGiày Thủy NgânJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Mũi KhoanHồng NgọcMắt Xanh
7 / 7 / 3
188 CS - 13.2k vàng
8 / 3 / 18
152 CS - 11.4k vàng
Giày Thủy NgânKhiên Thái DươngGiáp Tâm LinhPhong Ấn Hắc Ám
Giáp GaiGiáp LụaMáy Quét Oracle
Giày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenGiáp Tay Vỡ NátMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
1 / 10 / 8
187 CS - 10.2k vàng
18 / 8 / 10
155 CS - 14.2k vàng
Đá Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưSách Quỷ
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
Kiếm DoranĐao Chớp NavoriGiày Cuồng NộHuyết Kiếm
Cung XanhÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
2 / 11 / 3
174 CS - 10.4k vàng
11 / 1 / 14
180 CS - 13.7k vàng
Mũi Tên Yun TalSúng Hải TặcGiày BạcĐoạn Tuyệt Kiếm
Ná Cao Su Trinh SátThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuồng Đao Guinsoo
Cung GỗRìu Nhanh NhẹnMắt Xanh
4 / 9 / 5
184 CS - 10.2k vàng
4 / 3 / 19
41 CS - 9.3k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách CũĐuốc Lửa ĐenGiày Khai Sáng Ionia
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcDây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp SĩGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
3 / 11 / 5
31 CS - 7.6k vàng
(14.10)