Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,228,357 Đồng I
2. 10,998,855 ngọc lục bảo IV
3. 8,902,188 -
4. 8,407,643 Bạch Kim I
5. 8,366,922 Bạch Kim I
6. 8,124,945 Sắt II
7. 7,734,888 Bạc II
8. 7,471,148 -
9. 7,394,511 Bạc IV
10. 7,390,925 Vàng II
11. 7,182,926 -
12. 7,013,843 -
13. 6,901,147 -
14. 6,893,457 -
15. 6,782,489 -
16. 6,770,707 Kim Cương III
17. 6,629,216 -
18. 6,586,968 -
19. 6,440,313 -
20. 6,339,640 Bạc III
21. 6,279,419 -
22. 6,224,427 -
23. 6,177,135 Vàng II
24. 6,126,365 Sắt II
25. 6,092,298 Kim Cương IV
26. 6,021,390 Đồng III
27. 5,956,063 Bạch Kim II
28. 5,901,999 Đồng IV
29. 5,810,821 Bạc IV
30. 5,802,320 Bạc I
31. 5,731,105 -
32. 5,697,164 -
33. 5,636,357 -
34. 5,535,396 -
35. 5,521,905 -
36. 5,476,241 -
37. 5,460,394 -
38. 5,449,104 -
39. 5,381,233 Đồng III
40. 5,377,201 -
41. 5,364,627 -
42. 5,346,989 -
43. 5,297,417 Bạc II
44. 5,279,539 Đồng II
45. 5,219,615 -
46. 5,134,571 Đồng II
47. 5,121,885 -
48. 5,104,802 -
49. 5,065,872 Đồng III
50. 5,050,683 Bạch Kim IV
51. 4,969,142 -
52. 4,907,559 -
53. 4,902,060 Vàng II
54. 4,900,754 Đồng I
55. 4,883,679 -
56. 4,869,002 -
57. 4,843,874 -
58. 4,840,391 -
59. 4,810,936 Bạc IV
60. 4,789,716 Kim Cương IV
61. 4,770,804 Vàng IV
62. 4,757,908 Bạch Kim III
63. 4,752,766 -
64. 4,723,139 -
65. 4,716,943 -
66. 4,705,276 -
67. 4,703,745 Bạc II
68. 4,701,612 -
69. 4,675,467 -
70. 4,668,727 -
71. 4,660,555 Vàng IV
72. 4,647,478 Bạc III
73. 4,639,848 -
74. 4,624,031 -
75. 4,471,883 Bạch Kim III
76. 4,463,891 ngọc lục bảo IV
77. 4,408,145 ngọc lục bảo II
78. 4,406,986 -
79. 4,401,409 Bạch Kim I
80. 4,358,929 Bạch Kim III
81. 4,340,742 -
82. 4,327,421 -
83. 4,320,388 -
84. 4,320,249 -
85. 4,313,020 -
86. 4,297,704 -
87. 4,280,581 -
88. 4,265,017 Bạc IV
89. 4,264,495 -
90. 4,262,038 -
91. 4,255,229 Bạc IV
92. 4,241,979 -
93. 4,213,997 -
94. 4,195,354 -
95. 4,189,051 -
96. 4,177,421 Đồng IV
97. 4,127,792 Đồng IV
98. 4,116,475 Vàng III
99. 4,110,030 -
100. 4,089,219 -