Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 22,133,410 Bạch Kim III
2. 12,756,519 ngọc lục bảo II
3. 11,564,220 -
4. 10,814,392 Bạc III
5. 10,684,705 Vàng II
6. 10,398,628 -
7. 10,219,325 -
8. 9,885,428 Cao Thủ
9. 9,696,805 Đồng III
10. 9,619,005 Sắt III
11. 9,565,756 Bạch Kim III
12. 9,556,944 -
13. 9,556,641 -
14. 9,449,319 Đồng III
15. 9,253,448 -
16. 9,161,799 Sắt III
17. 9,099,083 Đồng II
18. 9,049,759 -
19. 8,983,108 Sắt I
20. 8,820,510 -
21. 8,712,346 Bạch Kim III
22. 8,654,882 Bạch Kim II
23. 8,535,575 Sắt II
24. 8,518,517 Vàng III
25. 8,492,363 ngọc lục bảo II
26. 8,451,004 Sắt IV
27. 8,445,249 Đồng I
28. 8,444,957 Vàng IV
29. 8,430,888 -
30. 8,429,108 Sắt III
31. 8,364,948 Đồng I
32. 8,363,630 -
33. 8,362,412 -
34. 8,337,189 Vàng I
35. 8,328,368 ngọc lục bảo III
36. 8,326,813 Sắt IV
37. 8,317,213 -
38. 8,302,505 -
39. 8,091,473 Kim Cương IV
40. 8,065,450 -
41. 7,996,857 -
42. 7,985,497 -
43. 7,984,485 Đồng IV
44. 7,940,401 Đồng II
45. 7,907,995 Đồng I
46. 7,869,113 -
47. 7,836,269 Đồng IV
48. 7,835,436 Vàng II
49. 7,832,603 -
50. 7,789,981 Thách Đấu
51. 7,784,276 -
52. 7,636,687 -
53. 7,624,555 -
54. 7,614,442 -
55. 7,591,191 ngọc lục bảo I
56. 7,518,612 Sắt I
57. 7,514,081 -
58. 7,471,189 Kim Cương I
59. 7,423,741 Vàng IV
60. 7,344,723 Đồng III
61. 7,341,591 -
62. 7,339,229 Kim Cương III
63. 7,288,360 Kim Cương IV
64. 7,269,923 ngọc lục bảo II
65. 7,269,077 Bạc II
66. 7,237,107 -
67. 7,216,025 -
68. 7,194,487 ngọc lục bảo IV
69. 7,175,381 Kim Cương IV
70. 7,168,567 -
71. 7,095,834 -
72. 7,077,895 -
73. 7,068,718 Đồng III
74. 7,057,789 Sắt II
75. 7,044,963 Bạch Kim IV
76. 7,042,986 ngọc lục bảo IV
77. 7,023,838 Sắt I
78. 7,015,998 Đồng IV
79. 7,001,225 Bạc II
80. 6,967,276 Sắt II
81. 6,951,979 Đồng II
82. 6,950,362 -
83. 6,945,041 -
84. 6,943,795 -
85. 6,919,713 -
86. 6,915,544 Bạch Kim IV
87. 6,906,252 ngọc lục bảo IV
88. 6,905,836 Kim Cương IV
89. 6,900,374 Đồng I
90. 6,898,824 -
91. 6,892,015 ngọc lục bảo III
92. 6,867,974 ngọc lục bảo II
93. 6,849,471 Bạch Kim III
94. 6,844,927 Kim Cương IV
95. 6,809,430 Bạc II
96. 6,783,523 Sắt II
97. 6,754,551 ngọc lục bảo II
98. 6,753,918 ngọc lục bảo II
99. 6,710,828 Bạch Kim II
100. 6,706,081 Bạch Kim II