Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,922,823 -
2. 3,842,338 Đồng I
3. 3,679,669 Đồng IV
4. 3,073,652 Kim Cương IV
5. 3,025,337 Vàng IV
6. 2,798,274 ngọc lục bảo IV
7. 2,751,667 -
8. 2,715,938 Sắt III
9. 2,690,428 ngọc lục bảo III
10. 2,618,834 -
11. 2,585,915 Vàng II
12. 2,551,256 Bạc II
13. 2,538,129 -
14. 2,537,309 -
15. 2,537,163 Kim Cương I
16. 2,537,070 -
17. 2,445,420 -
18. 2,413,080 Kim Cương II
19. 2,342,777 ngọc lục bảo IV
20. 2,329,381 -
21. 2,323,618 Bạch Kim III
22. 2,322,419 Kim Cương III
23. 2,266,240 -
24. 2,260,630 -
25. 2,252,756 -
26. 2,189,601 ngọc lục bảo III
27. 2,175,413 Cao Thủ
28. 2,143,380 Vàng II
29. 2,119,682 Kim Cương I
30. 2,093,325 Kim Cương III
31. 2,071,473 -
32. 2,069,553 -
33. 2,054,499 -
34. 2,041,047 ngọc lục bảo I
35. 2,014,834 Bạc IV
36. 2,010,137 ngọc lục bảo IV
37. 2,006,530 Cao Thủ
38. 2,001,826 Bạch Kim IV
39. 1,997,324 -
40. 1,965,735 Vàng III
41. 1,941,536 ngọc lục bảo IV
42. 1,931,135 ngọc lục bảo III
43. 1,930,096 Thách Đấu
44. 1,928,774 Vàng II
45. 1,927,224 Kim Cương II
46. 1,926,805 Kim Cương II
47. 1,906,312 Bạch Kim III
48. 1,893,600 -
49. 1,890,988 Vàng I
50. 1,872,303 ngọc lục bảo III
51. 1,854,941 Vàng IV
52. 1,846,336 -
53. 1,823,851 Kim Cương I
54. 1,823,546 Vàng II
55. 1,813,898 Bạc I
56. 1,788,802 Bạch Kim I
57. 1,758,516 Bạch Kim III
58. 1,757,029 -
59. 1,732,907 -
60. 1,707,638 -
61. 1,705,290 Vàng II
62. 1,704,354 Bạch Kim I
63. 1,691,987 -
64. 1,691,577 Bạch Kim I
65. 1,668,528 Kim Cương III
66. 1,668,084 Bạch Kim II
67. 1,658,964 Kim Cương I
68. 1,656,352 -
69. 1,641,099 -
70. 1,612,943 Bạc III
71. 1,612,783 Đồng III
72. 1,605,784 -
73. 1,604,287 -
74. 1,603,090 Vàng II
75. 1,573,154 Vàng I
76. 1,570,164 -
77. 1,563,276 Bạch Kim IV
78. 1,562,213 ngọc lục bảo IV
79. 1,558,163 Vàng II
80. 1,556,724 Bạch Kim II
81. 1,552,904 -
82. 1,546,875 ngọc lục bảo IV
83. 1,546,135 Kim Cương IV
84. 1,528,933 Đồng I
85. 1,523,014 Kim Cương III
86. 1,516,224 ngọc lục bảo IV
87. 1,512,966 Vàng II
88. 1,495,914 -
89. 1,492,556 ngọc lục bảo III
90. 1,470,180 -
91. 1,465,425 ngọc lục bảo III
92. 1,465,170 Bạch Kim I
93. 1,459,923 ngọc lục bảo IV
94. 1,443,517 Đồng II
95. 1,443,046 Đồng IV
96. 1,431,367 -
97. 1,430,364 Kim Cương I
98. 1,430,136 Thách Đấu
99. 1,429,904 Bạch Kim I
100. 1,428,708 Bạch Kim IV