Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,482,288 -
2. 1,818,793 Cao Thủ
3. 1,627,119 Bạch Kim II
4. 1,522,081 -
5. 1,409,173 Vàng II
6. 1,406,805 ngọc lục bảo I
7. 1,292,947 -
8. 1,270,574 -
9. 1,253,252 -
10. 1,243,801 Bạch Kim IV
11. 1,228,875 ngọc lục bảo I
12. 1,225,899 -
13. 1,211,253 Kim Cương IV
14. 1,194,969 -
15. 1,192,754 -
16. 1,186,500 -
17. 1,135,352 -
18. 1,110,572 Kim Cương IV
19. 1,100,260 Đồng III
20. 1,066,581 -
21. 1,049,524 -
22. 1,033,844 Kim Cương IV
23. 1,013,185 -
24. 991,002 Bạc III
25. 983,101 Bạch Kim I
26. 982,418 -
27. 925,523 Vàng IV
28. 922,323 -
29. 915,327 -
30. 893,709 Kim Cương III
31. 864,206 Kim Cương IV
32. 860,646 Vàng III
33. 858,774 -
34. 855,571 ngọc lục bảo III
35. 849,205 Bạch Kim IV
36. 839,887 -
37. 816,703 -
38. 811,864 ngọc lục bảo IV
39. 810,361 Kim Cương III
40. 809,951 Bạch Kim III
41. 809,400 Vàng I
42. 808,651 -
43. 804,803 -
44. 803,763 -
45. 803,152 ngọc lục bảo I
46. 803,050 -
47. 800,723 -
48. 800,334 -
49. 799,350 -
50. 798,863 Bạch Kim II
51. 789,439 -
52. 787,014 ngọc lục bảo III
53. 767,773 -
54. 767,624 -
55. 757,256 Bạc I
56. 754,541 -
57. 749,226 -
58. 747,038 -
59. 744,844 -
60. 737,316 -
61. 731,461 ngọc lục bảo II
62. 729,820 -
63. 729,386 ngọc lục bảo II
64. 728,076 -
65. 726,746 Vàng I
66. 722,611 -
67. 722,104 -
68. 721,230 -
69. 718,134 -
70. 702,536 Bạch Kim II
71. 701,589 Bạch Kim III
72. 696,830 -
73. 694,120 -
74. 691,455 -
75. 689,374 Đồng IV
76. 688,878 -
77. 685,098 -
78. 683,383 -
79. 682,174 Đồng IV
80. 673,588 -
81. 671,474 -
82. 669,426 -
83. 669,409 ngọc lục bảo I
84. 668,587 Kim Cương III
85. 667,622 Bạc III
86. 667,597 -
87. 666,625 -
88. 661,992 -
89. 657,977 ngọc lục bảo II
90. 643,009 Vàng IV
91. 642,882 -
92. 627,296 Bạch Kim III
93. 626,473 Bạch Kim IV
94. 625,456 -
95. 620,026 ngọc lục bảo IV
96. 618,942 Bạch Kim IV
97. 618,458 ngọc lục bảo III
98. 615,723 -
99. 611,623 -
100. 611,452 ngọc lục bảo II