Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,722,413 Sắt II
2. 4,429,517 ngọc lục bảo II
3. 3,816,067 -
4. 3,516,771 Cao Thủ
5. 3,404,557 -
6. 3,292,515 Cao Thủ
7. 3,118,255 -
8. 2,513,270 Đồng II
9. 2,312,398 -
10. 2,293,514 Bạch Kim III
11. 2,280,617 -
12. 2,189,589 -
13. 2,181,743 -
14. 2,114,955 Vàng I
15. 2,041,152 -
16. 2,014,488 -
17. 1,872,025 Bạch Kim IV
18. 1,856,697 Kim Cương IV
19. 1,829,748 Cao Thủ
20. 1,812,047 -
21. 1,793,089 Vàng II
22. 1,787,146 Kim Cương IV
23. 1,770,254 Kim Cương II
24. 1,767,664 Đồng III
25. 1,743,200 Kim Cương III
26. 1,736,426 -
27. 1,725,523 ngọc lục bảo IV
28. 1,717,299 -
29. 1,676,591 -
30. 1,659,093 ngọc lục bảo I
31. 1,620,173 ngọc lục bảo III
32. 1,616,861 -
33. 1,605,195 -
34. 1,592,294 -
35. 1,591,071 Bạch Kim III
36. 1,557,723 -
37. 1,544,957 -
38. 1,543,508 Bạch Kim II
39. 1,530,198 -
40. 1,522,619 ngọc lục bảo II
41. 1,514,411 -
42. 1,497,941 Kim Cương II
43. 1,494,444 -
44. 1,432,408 Bạch Kim I
45. 1,431,149 -
46. 1,430,913 -
47. 1,429,810 -
48. 1,427,014 Bạch Kim III
49. 1,421,024 -
50. 1,419,733 Bạch Kim II
51. 1,415,509 Bạch Kim IV
52. 1,412,474 ngọc lục bảo III
53. 1,397,640 -
54. 1,389,413 Bạc IV
55. 1,378,010 Bạc III
56. 1,359,337 -
57. 1,350,759 Bạch Kim II
58. 1,345,237 -
59. 1,322,562 Bạch Kim IV
60. 1,322,391 Đại Cao Thủ
61. 1,321,120 Bạch Kim II
62. 1,311,668 -
63. 1,309,074 Bạc III
64. 1,294,094 -
65. 1,266,071 ngọc lục bảo III
66. 1,263,221 -
67. 1,244,944 -
68. 1,241,056 Bạc II
69. 1,239,172 -
70. 1,235,242 Bạc IV
71. 1,234,030 -
72. 1,230,889 -
73. 1,223,205 Vàng I
74. 1,215,715 Bạch Kim III
75. 1,214,595 Đồng I
76. 1,212,377 -
77. 1,204,739 ngọc lục bảo IV
78. 1,196,048 -
79. 1,194,754 ngọc lục bảo III
80. 1,191,109 ngọc lục bảo III
81. 1,182,303 Vàng IV
82. 1,180,654 -
83. 1,176,533 ngọc lục bảo IV
84. 1,173,474 -
85. 1,171,328 -
86. 1,171,139 -
87. 1,167,560 Kim Cương IV
88. 1,157,206 Vàng II
89. 1,153,754 Bạch Kim I
90. 1,142,531 -
91. 1,141,241 -
92. 1,139,066 Kim Cương IV
93. 1,135,023 Bạch Kim II
94. 1,131,032 -
95. 1,128,796 -
96. 1,128,085 Kim Cương III
97. 1,119,031 -
98. 1,117,972 -
99. 1,114,609 -
100. 1,110,063 ngọc lục bảo II