Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,768,500 Bạch Kim I
2. 4,408,000 Sắt IV
3. 3,368,499 -
4. 3,125,544 -
5. 3,012,926 ngọc lục bảo II
6. 2,793,875 -
7. 2,786,276 Sắt I
8. 2,781,628 ngọc lục bảo III
9. 2,742,494 -
10. 2,621,027 Cao Thủ
11. 2,603,352 ngọc lục bảo III
12. 2,596,803 ngọc lục bảo III
13. 2,592,024 -
14. 2,564,009 Bạch Kim IV
15. 2,549,258 -
16. 2,535,868 -
17. 2,479,725 Sắt I
18. 2,460,810 -
19. 2,272,220 -
20. 2,257,603 -
21. 2,203,285 ngọc lục bảo II
22. 2,188,198 Bạch Kim III
23. 2,168,661 -
24. 2,165,986 Bạch Kim IV
25. 2,103,272 Kim Cương III
26. 2,094,619 Bạch Kim II
27. 2,068,972 Đồng IV
28. 2,061,782 -
29. 2,055,769 Sắt I
30. 2,037,869 Bạch Kim III
31. 2,027,333 -
32. 1,977,890 -
33. 1,963,110 Vàng IV
34. 1,959,438 ngọc lục bảo I
35. 1,913,149 Vàng IV
36. 1,897,823 -
37. 1,881,730 Kim Cương IV
38. 1,867,846 Kim Cương II
39. 1,867,801 Bạch Kim II
40. 1,855,359 ngọc lục bảo IV
41. 1,853,050 Cao Thủ
42. 1,841,872 Bạch Kim IV
43. 1,813,783 Bạc I
44. 1,808,471 Đồng III
45. 1,805,078 -
46. 1,791,528 -
47. 1,788,683 -
48. 1,786,786 Đồng IV
49. 1,782,274 -
50. 1,779,886 -
51. 1,779,210 -
52. 1,767,652 Cao Thủ
53. 1,766,291 -
54. 1,765,682 ngọc lục bảo IV
55. 1,765,541 ngọc lục bảo III
56. 1,765,155 Bạc I
57. 1,756,827 Bạch Kim II
58. 1,742,388 Sắt II
59. 1,736,970 Bạch Kim III
60. 1,736,065 -
61. 1,723,136 Kim Cương IV
62. 1,718,062 Vàng IV
63. 1,717,764 -
64. 1,710,989 -
65. 1,705,185 -
66. 1,687,591 Kim Cương II
67. 1,680,631 -
68. 1,677,105 Bạch Kim IV
69. 1,669,486 Bạc III
70. 1,668,640 -
71. 1,648,807 Đồng IV
72. 1,648,096 -
73. 1,637,691 -
74. 1,629,012 -
75. 1,625,370 Sắt IV
76. 1,623,570 -
77. 1,618,875 Bạch Kim I
78. 1,616,974 ngọc lục bảo III
79. 1,613,597 -
80. 1,594,942 -
81. 1,587,987 Kim Cương IV
82. 1,578,477 ngọc lục bảo III
83. 1,572,095 Vàng III
84. 1,571,819 -
85. 1,562,053 Vàng III
86. 1,557,103 Bạch Kim IV
87. 1,537,284 Đồng IV
88. 1,528,279 -
89. 1,526,857 Kim Cương IV
90. 1,518,864 -
91. 1,516,626 -
92. 1,509,529 -
93. 1,499,618 -
94. 1,487,681 -
95. 1,476,094 -
96. 1,469,161 Bạch Kim II
97. 1,466,857 ngọc lục bảo I
98. 1,462,161 -
99. 1,451,304 Bạch Kim II
100. 1,443,541 Bạch Kim II