Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,716,447 Kim Cương IV
2. 6,295,244 -
3. 5,921,834 Kim Cương I
4. 4,809,830 -
5. 4,589,284 -
6. 4,545,117 Kim Cương I
7. 4,044,284 -
8. 3,735,242 -
9. 3,655,934 -
10. 3,654,848 -
11. 3,622,303 -
12. 3,360,153 Bạch Kim III
13. 3,350,177 -
14. 3,195,641 -
15. 3,082,087 ngọc lục bảo IV
16. 3,055,387 Sắt I
17. 3,009,063 Bạch Kim II
18. 2,988,251 -
19. 2,965,821 Đồng III
20. 2,964,541 Đồng III
21. 2,957,986 Đồng II
22. 2,954,868 Bạch Kim IV
23. 2,865,969 ngọc lục bảo III
24. 2,855,476 Vàng I
25. 2,808,234 -
26. 2,800,789 Kim Cương III
27. 2,779,427 -
28. 2,761,424 Bạch Kim IV
29. 2,759,954 Bạch Kim III
30. 2,753,403 ngọc lục bảo IV
31. 2,729,068 Vàng IV
32. 2,690,200 -
33. 2,686,117 Cao Thủ
34. 2,660,874 Đồng IV
35. 2,654,760 Đồng III
36. 2,643,035 Vàng IV
37. 2,608,502 Kim Cương I
38. 2,574,975 Vàng IV
39. 2,545,619 Đồng IV
40. 2,540,830 Sắt II
41. 2,512,599 -
42. 2,491,615 Kim Cương IV
43. 2,427,719 Đồng III
44. 2,410,465 -
45. 2,356,502 Đồng IV
46. 2,320,780 -
47. 2,319,446 Bạc I
48. 2,310,858 -
49. 2,292,234 Bạch Kim II
50. 2,251,723 -
51. 2,234,400 Bạc I
52. 2,202,762 -
53. 2,192,771 Bạc IV
54. 2,171,506 -
55. 2,167,856 Bạch Kim I
56. 2,164,003 ngọc lục bảo I
57. 2,160,995 Bạch Kim IV
58. 2,160,705 -
59. 2,158,916 -
60. 2,149,072 Sắt II
61. 2,144,922 Bạch Kim III
62. 2,138,762 Kim Cương III
63. 2,106,302 Sắt II
64. 2,102,030 Kim Cương IV
65. 2,097,459 -
66. 2,091,378 -
67. 2,065,589 Kim Cương IV
68. 2,048,033 Kim Cương IV
69. 2,031,724 Kim Cương III
70. 2,031,110 -
71. 2,025,643 -
72. 2,019,585 Kim Cương IV
73. 2,009,100 ngọc lục bảo II
74. 1,995,689 -
75. 1,988,365 ngọc lục bảo III
76. 1,987,608 -
77. 1,982,939 Đồng II
78. 1,967,345 -
79. 1,966,708 Cao Thủ
80. 1,955,857 ngọc lục bảo III
81. 1,955,387 -
82. 1,933,216 -
83. 1,918,482 Cao Thủ
84. 1,915,063 Sắt IV
85. 1,914,283 Bạc IV
86. 1,913,918 Kim Cương I
87. 1,911,857 -
88. 1,908,514 -
89. 1,907,919 -
90. 1,906,638 Bạch Kim II
91. 1,887,692 Vàng III
92. 1,879,598 -
93. 1,879,534 -
94. 1,875,243 ngọc lục bảo IV
95. 1,874,256 -
96. 1,854,284 -
97. 1,852,353 ngọc lục bảo II
98. 1,846,769 Bạch Kim IV
99. 1,846,512 -
100. 1,839,133 -