Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,291,175 -
2. 3,120,770 Bạc IV
3. 2,864,502 ngọc lục bảo IV
4. 2,825,653 Bạc III
5. 2,246,363 -
6. 2,115,326 ngọc lục bảo IV
7. 2,073,525 -
8. 2,035,700 -
9. 2,013,060 ngọc lục bảo III
10. 1,867,514 -
11. 1,610,420 -
12. 1,503,345 Đại Cao Thủ
13. 1,461,213 Bạch Kim IV
14. 1,439,816 Bạc I
15. 1,403,237 ngọc lục bảo III
16. 1,400,317 Đồng I
17. 1,390,680 -
18. 1,380,201 Bạch Kim IV
19. 1,344,146 -
20. 1,321,406 ngọc lục bảo III
21. 1,308,434 Đồng II
22. 1,272,347 ngọc lục bảo IV
23. 1,250,195 Cao Thủ
24. 1,244,479 -
25. 1,241,369 ngọc lục bảo II
26. 1,240,427 -
27. 1,230,763 -
28. 1,220,199 ngọc lục bảo II
29. 1,220,009 -
30. 1,205,461 Kim Cương IV
31. 1,201,409 -
32. 1,187,445 -
33. 1,178,684 Vàng I
34. 1,175,691 -
35. 1,166,898 -
36. 1,158,845 Vàng III
37. 1,157,910 Bạc III
38. 1,151,197 ngọc lục bảo II
39. 1,141,103 ngọc lục bảo I
40. 1,136,926 -
41. 1,125,366 Bạch Kim III
42. 1,120,815 Kim Cương II
43. 1,119,789 ngọc lục bảo II
44. 1,117,114 -
45. 1,106,436 -
46. 1,076,161 -
47. 1,073,415 Bạc IV
48. 1,061,018 Kim Cương II
49. 1,050,972 -
50. 1,049,090 Sắt I
51. 1,047,897 Kim Cương III
52. 1,043,700 -
53. 1,030,489 -
54. 1,024,851 Bạch Kim III
55. 1,014,646 -
56. 1,012,611 Sắt III
57. 1,007,872 Vàng III
58. 992,340 Bạch Kim II
59. 991,655 Vàng I
60. 990,084 ngọc lục bảo II
61. 988,951 -
62. 988,540 Kim Cương I
63. 982,958 Đồng III
64. 981,347 ngọc lục bảo I
65. 979,149 Kim Cương II
66. 977,827 -
67. 974,565 Đồng III
68. 968,928 -
69. 964,627 -
70. 959,953 Đồng IV
71. 954,848 -
72. 951,629 Đồng I
73. 947,172 Bạch Kim III
74. 946,252 -
75. 939,793 ngọc lục bảo II
76. 938,324 Bạc II
77. 937,063 Bạc IV
78. 935,530 Bạch Kim II
79. 934,459 ngọc lục bảo III
80. 932,216 -
81. 921,902 ngọc lục bảo II
82. 921,249 -
83. 911,859 Sắt III
84. 907,779 -
85. 903,971 Bạc IV
86. 903,154 Đồng IV
87. 902,990 -
88. 902,534 -
89. 901,783 -
90. 901,719 ngọc lục bảo III
91. 898,271 ngọc lục bảo IV
92. 896,968 Đồng IV
93. 892,578 -
94. 890,779 -
95. 886,234 Vàng III
96. 883,751 Bạch Kim IV
97. 883,250 Bạch Kim IV
98. 881,834 Đồng II
99. 880,410 -
100. 870,628 Vàng I