Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,653,445 -
2. 2,725,933 ngọc lục bảo III
3. 2,674,377 Đồng I
4. 2,459,797 Cao Thủ
5. 2,169,458 -
6. 2,160,366 Bạch Kim II
7. 2,062,877 -
8. 2,036,165 Kim Cương I
9. 2,016,257 -
10. 1,974,887 -
11. 1,956,323 Kim Cương II
12. 1,936,521 Đồng III
13. 1,920,463 ngọc lục bảo III
14. 1,875,065 -
15. 1,842,790 Vàng I
16. 1,831,396 ngọc lục bảo IV
17. 1,804,209 Kim Cương III
18. 1,802,702 Bạch Kim I
19. 1,773,233 ngọc lục bảo I
20. 1,755,140 -
21. 1,677,234 Bạch Kim II
22. 1,602,228 Bạch Kim I
23. 1,588,267 ngọc lục bảo I
24. 1,581,684 -
25. 1,568,300 Vàng IV
26. 1,547,874 -
27. 1,523,355 -
28. 1,510,941 Bạch Kim II
29. 1,488,233 -
30. 1,472,521 Đồng III
31. 1,463,973 -
32. 1,459,105 ngọc lục bảo I
33. 1,434,040 -
34. 1,433,387 Đồng III
35. 1,405,373 -
36. 1,389,185 -
37. 1,356,137 Vàng IV
38. 1,349,729 -
39. 1,346,183 Bạch Kim III
40. 1,345,977 Bạc I
41. 1,330,595 -
42. 1,316,213 Bạch Kim III
43. 1,292,114 -
44. 1,291,409 Đồng II
45. 1,260,152 ngọc lục bảo II
46. 1,254,831 ngọc lục bảo IV
47. 1,240,842 Bạc IV
48. 1,231,228 -
49. 1,222,601 Kim Cương IV
50. 1,221,710 -
51. 1,217,693 Bạc IV
52. 1,204,473 -
53. 1,202,374 -
54. 1,199,132 Kim Cương IV
55. 1,198,048 Vàng II
56. 1,198,025 Vàng IV
57. 1,194,540 Bạch Kim III
58. 1,189,866 -
59. 1,175,351 Bạc III
60. 1,150,951 Bạch Kim III
61. 1,149,761 -
62. 1,144,094 ngọc lục bảo II
63. 1,141,543 Bạc II
64. 1,107,676 Đồng IV
65. 1,104,039 -
66. 1,094,570 ngọc lục bảo IV
67. 1,091,299 ngọc lục bảo III
68. 1,087,300 Bạc III
69. 1,086,755 Bạch Kim II
70. 1,071,400 -
71. 1,068,960 -
72. 1,065,434 -
73. 1,063,744 -
74. 1,061,496 Kim Cương IV
75. 1,055,767 -
76. 1,054,390 -
77. 1,051,890 -
78. 1,047,134 Vàng III
79. 1,045,830 Cao Thủ
80. 1,044,261 -
81. 1,039,964 -
82. 1,038,407 Kim Cương IV
83. 1,037,559 Sắt II
84. 1,033,634 -
85. 1,024,900 Kim Cương II
86. 1,022,713 ngọc lục bảo IV
87. 1,018,291 Kim Cương III
88. 1,012,942 -
89. 1,010,524 -
90. 1,002,037 ngọc lục bảo II
91. 994,904 Vàng IV
92. 989,811 Bạc I
93. 982,972 -
94. 979,534 Đồng II
95. 977,384 Vàng III
96. 974,345 -
97. 973,103 Bạc I
98. 973,044 ngọc lục bảo IV
99. 963,661 Bạch Kim IV
100. 962,088 -