Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,099,169 -
2. 1,886,339 Bạch Kim III
3. 1,621,131 Vàng II
4. 1,406,452 Vàng IV
5. 1,370,524 ngọc lục bảo IV
6. 1,159,749 ngọc lục bảo IV
7. 1,118,949 -
8. 1,063,389 -
9. 1,032,442 -
10. 989,824 -
11. 972,842 -
12. 948,871 -
13. 945,570 Bạch Kim III
14. 937,142 Bạch Kim IV
15. 913,704 -
16. 891,963 Vàng IV
17. 869,963 Bạch Kim II
18. 863,340 Kim Cương IV
19. 847,858 Cao Thủ
20. 843,410 -
21. 834,344 ngọc lục bảo II
22. 825,990 Đồng III
23. 807,988 -
24. 800,927 -
25. 776,813 -
26. 757,511 -
27. 741,896 -
28. 732,237 -
29. 725,598 Bạch Kim IV
30. 719,554 Bạch Kim III
31. 717,674 -
32. 715,169 -
33. 713,761 -
34. 710,269 Đồng IV
35. 707,268 -
36. 705,364 ngọc lục bảo III
37. 701,625 -
38. 694,162 Bạch Kim II
39. 691,279 Kim Cương II
40. 680,451 ngọc lục bảo III
41. 679,988 -
42. 679,754 Bạch Kim II
43. 668,863 -
44. 664,244 ngọc lục bảo IV
45. 664,095 Đồng I
46. 659,318 -
47. 656,773 Đại Cao Thủ
48. 647,544 -
49. 642,526 -
50. 635,506 -
51. 629,833 -
52. 629,341 -
53. 620,377 -
54. 619,378 Vàng IV
55. 617,707 -
56. 612,049 -
57. 608,751 Đại Cao Thủ
58. 605,591 -
59. 603,894 -
60. 598,411 -
61. 595,388 -
62. 587,034 -
63. 581,103 -
64. 580,918 -
65. 579,016 Sắt III
66. 575,325 Đồng II
67. 570,050 -
68. 563,504 -
69. 560,643 -
70. 555,679 -
71. 544,693 Đồng II
72. 543,900 -
73. 543,072 Đồng I
74. 540,027 ngọc lục bảo IV
75. 539,170 -
76. 537,926 -
77. 537,354 -
78. 529,540 ngọc lục bảo IV
79. 524,235 -
80. 520,252 -
81. 516,417 -
82. 515,289 -
83. 514,116 -
84. 513,554 -
85. 511,406 -
86. 510,590 Kim Cương III
87. 509,449 -
88. 507,318 -
89. 506,470 Kim Cương I
90. 504,871 -
91. 503,532 -
92. 503,060 Bạch Kim IV
93. 502,914 Bạc IV
94. 501,280 -
95. 501,177 ngọc lục bảo IV
96. 499,506 Đại Cao Thủ
97. 499,192 Bạch Kim I
98. 497,299 Bạc III
99. 496,905 ngọc lục bảo III
100. 495,488 ngọc lục bảo IV