Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 995,675 Vàng I
2. 856,262 Đồng II
3. 834,786 -
4. 833,278 Bạch Kim I
5. 781,579 -
6. 779,979 Kim Cương II
7. 732,537 Kim Cương III
8. 692,314 -
9. 682,321 Bạch Kim I
10. 645,308 Vàng III
11. 611,541 -
12. 604,011 Kim Cương II
13. 577,409 ngọc lục bảo IV
14. 576,678 Kim Cương IV
15. 571,516 Đồng II
16. 538,784 -
17. 533,414 Bạch Kim III
18. 531,294 -
19. 530,638 -
20. 527,422 ngọc lục bảo III
21. 523,808 Vàng IV
22. 518,290 Vàng IV
23. 459,750 -
24. 444,952 Sắt I
25. 434,713 Đại Cao Thủ
26. 426,885 Vàng IV
27. 426,627 Bạch Kim II
28. 420,123 -
29. 411,730 Bạc II
30. 406,348 Cao Thủ
31. 406,176 Đồng III
32. 403,205 Kim Cương III
33. 398,282 Bạch Kim II
34. 394,909 -
35. 389,704 Bạch Kim II
36. 387,143 -
37. 386,138 Vàng IV
38. 384,240 ngọc lục bảo IV
39. 381,787 Đồng I
40. 380,639 Đồng IV
41. 379,545 -
42. 379,421 ngọc lục bảo II
43. 378,040 -
44. 375,127 Vàng III
45. 372,956 -
46. 369,029 -
47. 362,810 Bạch Kim II
48. 359,563 -
49. 357,264 Sắt II
50. 348,873 Bạch Kim I
51. 348,484 -
52. 345,003 Đồng IV
53. 340,299 Bạch Kim III
54. 339,528 Kim Cương I
55. 337,509 -
56. 335,501 Kim Cương IV
57. 333,172 -
58. 328,080 -
59. 325,831 ngọc lục bảo IV
60. 325,179 -
61. 321,382 Đồng III
62. 317,544 -
63. 314,885 ngọc lục bảo IV
64. 311,689 Bạch Kim I
65. 310,883 Vàng I
66. 308,597 Sắt I
67. 307,245 -
68. 296,974 Đồng IV
69. 296,920 -
70. 294,457 Đồng II
71. 293,095 Kim Cương I
72. 289,771 -
73. 289,629 Kim Cương I
74. 288,870 -
75. 286,669 -
76. 286,319 -
77. 285,973 -
78. 285,726 -
79. 281,965 -
80. 279,974 Cao Thủ
81. 278,803 -
82. 277,122 -
83. 276,129 Bạch Kim III
84. 274,863 Đồng III
85. 274,426 -
86. 273,767 -
87. 268,726 Vàng IV
88. 263,793 -
89. 262,945 ngọc lục bảo IV
90. 260,454 Sắt IV
91. 260,323 -
92. 259,439 -
93. 255,796 -
94. 251,877 -
95. 251,635 -
96. 251,573 Bạch Kim III
97. 251,215 -
98. 251,035 -
99. 250,628 -
100. 248,037 -