Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 733,077 -
2. 552,729 -
3. 504,826 -
4. 448,421 -
5. 424,185 ngọc lục bảo IV
6. 343,251 -
7. 335,748 ngọc lục bảo IV
8. 326,754 ngọc lục bảo III
9. 321,365 ngọc lục bảo II
10. 314,137 -
11. 307,212 Kim Cương I
12. 300,937 Bạc II
13. 284,800 Bạc IV
14. 273,870 -
15. 269,593 -
16. 266,221 -
17. 263,586 -
18. 252,972 -
19. 250,421 Vàng II
20. 240,257 -
21. 233,444 Bạc II
22. 231,886 -
23. 225,307 -
24. 224,959 -
25. 221,597 -
26. 218,925 -
27. 215,253 -
28. 214,797 -
29. 210,451 -
30. 206,057 Vàng IV
31. 198,164 -
32. 198,124 -
33. 197,951 -
34. 193,878 Bạch Kim IV
35. 193,387 Bạch Kim I
36. 192,905 -
37. 192,109 -
38. 191,529 -
39. 184,221 Bạch Kim II
40. 183,959 -
41. 183,414 Bạch Kim IV
42. 181,806 Bạc III
43. 178,185 -
44. 177,897 -
45. 176,307 Sắt III
46. 176,069 Bạch Kim II
47. 175,483 ngọc lục bảo IV
48. 174,673 -
49. 173,916 ngọc lục bảo II
50. 172,754 Cao Thủ
51. 171,017 -
52. 170,565 Bạch Kim III
53. 163,316 -
54. 162,297 -
55. 162,001 -
56. 159,710 -
57. 159,611 -
58. 158,406 -
59. 154,727 -
60. 153,586 -
61. 152,152 Vàng IV
62. 151,615 -
63. 150,552 -
64. 149,692 -
65. 149,165 -
66. 147,954 Kim Cương I
67. 147,508 ngọc lục bảo I
68. 146,858 -
69. 145,690 -
70. 145,108 -
71. 145,066 Sắt I
72. 143,836 Vàng I
73. 142,932 -
74. 142,622 -
75. 141,029 Vàng I
76. 140,774 Vàng IV
77. 140,770 Vàng IV
78. 139,932 -
79. 139,777 Bạch Kim IV
80. 139,752 Kim Cương IV
81. 137,746 -
82. 137,589 Sắt I
83. 137,406 Kim Cương II
84. 135,456 -
85. 135,377 -
86. 135,209 Đồng II
87. 133,434 Bạch Kim I
88. 132,116 -
89. 132,015 Bạch Kim II
90. 131,924 -
91. 131,712 Vàng IV
92. 131,498 Bạch Kim III
93. 130,599 -
94. 130,521 Vàng IV
95. 129,218 -
96. 128,886 -
97. 128,439 Vàng III
98. 128,249 -
99. 127,655 -
100. 126,470 -