Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,240,685 -
2. 1,777,611 Kim Cương I
3. 1,700,240 Kim Cương IV
4. 1,681,973 Đồng IV
5. 1,595,900 ngọc lục bảo III
6. 1,546,047 Kim Cương I
7. 1,505,246 ngọc lục bảo III
8. 1,296,417 Kim Cương III
9. 1,286,392 Sắt II
10. 1,260,232 Bạc II
11. 1,169,679 ngọc lục bảo II
12. 1,155,433 Đồng III
13. 1,080,701 Vàng II
14. 1,068,055 Đồng IV
15. 1,014,719 ngọc lục bảo IV
16. 1,008,193 Vàng IV
17. 1,002,481 Bạch Kim I
18. 995,965 Bạc II
19. 987,178 Vàng IV
20. 982,644 Bạch Kim I
21. 970,085 Kim Cương IV
22. 936,662 -
23. 930,959 -
24. 930,219 -
25. 915,568 ngọc lục bảo IV
26. 909,510 Bạch Kim IV
27. 889,350 Bạch Kim I
28. 886,732 Bạc IV
29. 879,123 -
30. 876,789 -
31. 874,861 Vàng II
32. 871,557 ngọc lục bảo II
33. 857,175 ngọc lục bảo II
34. 845,481 Vàng II
35. 844,898 ngọc lục bảo III
36. 843,637 -
37. 840,330 -
38. 833,595 ngọc lục bảo II
39. 828,016 Đồng I
40. 823,422 -
41. 822,860 Bạch Kim IV
42. 809,237 Bạc IV
43. 802,864 -
44. 800,456 ngọc lục bảo II
45. 796,908 Kim Cương III
46. 792,834 Bạc II
47. 787,516 Kim Cương III
48. 778,013 ngọc lục bảo III
49. 777,033 Cao Thủ
50. 768,057 Bạc III
51. 764,211 Kim Cương IV
52. 763,369 -
53. 762,463 Bạch Kim III
54. 759,874 -
55. 755,668 Vàng IV
56. 754,108 ngọc lục bảo IV
57. 750,007 ngọc lục bảo IV
58. 747,519 ngọc lục bảo I
59. 735,777 Kim Cương II
60. 724,366 -
61. 721,648 Vàng III
62. 710,531 Kim Cương IV
63. 709,655 -
64. 709,508 -
65. 708,422 ngọc lục bảo I
66. 708,158 Bạc IV
67. 707,384 Bạch Kim II
68. 707,373 ngọc lục bảo IV
69. 706,528 ngọc lục bảo III
70. 704,839 -
71. 703,607 Vàng II
72. 695,557 Vàng IV
73. 692,846 ngọc lục bảo III
74. 686,892 Bạc III
75. 686,226 Kim Cương IV
76. 682,525 Vàng III
77. 679,963 -
78. 678,952 -
79. 673,981 Đồng IV
80. 672,491 Đồng II
81. 672,417 -
82. 670,045 ngọc lục bảo I
83. 667,223 -
84. 663,184 Kim Cương I
85. 656,304 ngọc lục bảo IV
86. 653,433 ngọc lục bảo IV
87. 651,377 Kim Cương III
88. 650,074 ngọc lục bảo II
89. 647,840 -
90. 645,098 ngọc lục bảo I
91. 644,785 Kim Cương IV
92. 640,818 Vàng IV
93. 640,372 Kim Cương IV
94. 640,353 -
95. 639,053 Bạc IV
96. 637,479 -
97. 636,908 Bạc IV
98. 632,953 Vàng IV
99. 631,695 Đại Cao Thủ
100. 631,236 -