Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,291,829 -
2. 3,812,242 ngọc lục bảo IV
3. 2,919,804 -
4. 2,832,499 Bạc II
5. 2,801,811 -
6. 2,277,534 -
7. 2,268,534 Bạch Kim I
8. 2,239,225 -
9. 2,091,454 Vàng IV
10. 2,055,417 -
11. 1,974,952 Đại Cao Thủ
12. 1,951,225 -
13. 1,945,679 ngọc lục bảo II
14. 1,889,777 -
15. 1,828,220 Bạch Kim IV
16. 1,805,644 -
17. 1,768,231 Bạc IV
18. 1,762,150 -
19. 1,745,698 Kim Cương IV
20. 1,739,249 Bạch Kim IV
21. 1,737,232 -
22. 1,704,513 -
23. 1,698,950 -
24. 1,692,939 Bạc IV
25. 1,648,090 -
26. 1,610,770 ngọc lục bảo III
27. 1,600,015 Kim Cương IV
28. 1,578,179 -
29. 1,575,723 -
30. 1,573,924 Bạch Kim II
31. 1,525,090 -
32. 1,522,677 Bạch Kim I
33. 1,506,623 Vàng IV
34. 1,504,817 ngọc lục bảo III
35. 1,491,530 -
36. 1,475,468 Vàng III
37. 1,421,953 -
38. 1,417,163 Đồng IV
39. 1,408,018 Đồng IV
40. 1,405,151 Bạc IV
41. 1,404,426 Vàng IV
42. 1,401,414 Bạc II
43. 1,396,379 Bạch Kim III
44. 1,393,956 -
45. 1,386,735 Vàng I
46. 1,385,882 -
47. 1,372,923 -
48. 1,364,425 -
49. 1,349,806 -
50. 1,336,071 -
51. 1,321,380 -
52. 1,314,643 Bạc III
53. 1,297,719 -
54. 1,294,528 Bạch Kim III
55. 1,293,173 Vàng IV
56. 1,289,769 ngọc lục bảo III
57. 1,288,930 Bạch Kim I
58. 1,283,973 Đồng IV
59. 1,276,853 -
60. 1,268,530 Kim Cương III
61. 1,263,842 -
62. 1,262,889 Bạch Kim I
63. 1,261,097 -
64. 1,259,547 -
65. 1,258,393 -
66. 1,256,518 ngọc lục bảo II
67. 1,228,793 Vàng IV
68. 1,222,125 -
69. 1,220,598 -
70. 1,216,288 -
71. 1,213,810 -
72. 1,203,322 -
73. 1,182,002 Vàng II
74. 1,181,010 -
75. 1,180,413 -
76. 1,180,302 -
77. 1,179,620 -
78. 1,176,066 -
79. 1,172,948 -
80. 1,169,911 -
81. 1,164,072 -
82. 1,162,073 -
83. 1,158,582 Vàng IV
84. 1,150,397 -
85. 1,149,774 Đồng II
86. 1,146,919 -
87. 1,146,211 Vàng II
88. 1,146,127 -
89. 1,143,768 -
90. 1,142,241 -
91. 1,141,871 -
92. 1,137,152 Bạc II
93. 1,135,659 -
94. 1,124,633 -
95. 1,124,192 Đồng I
96. 1,121,003 -
97. 1,118,211 -
98. 1,116,649 -
99. 1,116,563 -
100. 1,115,250 -