Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,522,318 Kim Cương I
2. 2,887,908 Kim Cương III
3. 2,532,790 -
4. 2,453,709 Bạch Kim I
5. 2,035,564 -
6. 1,941,483 Kim Cương IV
7. 1,923,511 ngọc lục bảo IV
8. 1,905,050 Đồng I
9. 1,838,805 Kim Cương IV
10. 1,798,532 Bạch Kim IV
11. 1,787,316 -
12. 1,779,649 ngọc lục bảo III
13. 1,680,967 Bạch Kim I
14. 1,665,505 Bạch Kim IV
15. 1,634,394 -
16. 1,631,069 -
17. 1,620,818 Kim Cương III
18. 1,619,396 Vàng I
19. 1,616,751 -
20. 1,597,197 -
21. 1,573,629 Cao Thủ
22. 1,559,766 -
23. 1,536,835 Kim Cương II
24. 1,531,557 Kim Cương III
25. 1,518,458 Vàng III
26. 1,490,816 ngọc lục bảo I
27. 1,489,932 -
28. 1,488,313 Đồng III
29. 1,482,019 Cao Thủ
30. 1,465,127 Sắt II
31. 1,464,969 -
32. 1,459,696 ngọc lục bảo I
33. 1,454,993 ngọc lục bảo IV
34. 1,430,065 -
35. 1,422,014 Vàng IV
36. 1,401,496 Bạc III
37. 1,365,381 ngọc lục bảo I
38. 1,362,188 Đồng II
39. 1,361,116 Bạch Kim IV
40. 1,358,856 -
41. 1,349,104 Kim Cương IV
42. 1,341,707 Vàng IV
43. 1,329,763 ngọc lục bảo III
44. 1,320,639 Bạc II
45. 1,313,242 ngọc lục bảo II
46. 1,298,156 ngọc lục bảo IV
47. 1,294,752 Bạch Kim III
48. 1,285,865 Bạch Kim I
49. 1,281,287 ngọc lục bảo II
50. 1,280,487 Bạch Kim II
51. 1,279,275 Bạc IV
52. 1,278,067 Bạch Kim II
53. 1,277,460 Bạch Kim IV
54. 1,264,791 -
55. 1,259,410 ngọc lục bảo IV
56. 1,258,755 Đồng IV
57. 1,250,121 Bạc IV
58. 1,238,966 Bạch Kim III
59. 1,234,513 -
60. 1,227,197 -
61. 1,226,837 -
62. 1,225,363 Kim Cương III
63. 1,196,399 ngọc lục bảo II
64. 1,194,378 ngọc lục bảo IV
65. 1,185,777 -
66. 1,183,237 Bạch Kim I
67. 1,178,283 ngọc lục bảo I
68. 1,177,593 Kim Cương III
69. 1,175,482 Bạc I
70. 1,173,781 Vàng I
71. 1,168,815 Bạch Kim III
72. 1,166,523 Bạch Kim IV
73. 1,152,367 -
74. 1,147,013 Kim Cương III
75. 1,140,001 -
76. 1,137,283 Bạc II
77. 1,131,747 -
78. 1,118,201 -
79. 1,114,424 Bạch Kim IV
80. 1,107,929 ngọc lục bảo IV
81. 1,107,151 Bạch Kim II
82. 1,104,335 Bạch Kim II
83. 1,103,571 -
84. 1,101,984 -
85. 1,101,686 -
86. 1,100,231 Bạc II
87. 1,099,522 ngọc lục bảo IV
88. 1,093,331 ngọc lục bảo III
89. 1,092,262 Bạch Kim I
90. 1,078,227 Bạch Kim III
91. 1,072,345 ngọc lục bảo III
92. 1,070,396 Bạch Kim I
93. 1,067,909 Bạc IV
94. 1,066,686 Cao Thủ
95. 1,064,289 Bạch Kim IV
96. 1,063,548 Vàng II
97. 1,057,167 Bạch Kim IV
98. 1,051,927 Bạc IV
99. 1,043,705 Bạc II
100. 1,043,651 Bạch Kim IV