Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,524,021 Kim Cương I
2. 1,471,992 -
3. 1,327,545 -
4. 1,181,755 Bạc II
5. 1,074,023 -
6. 1,016,283 Bạc II
7. 1,015,039 Bạc II
8. 966,978 -
9. 965,735 Bạch Kim II
10. 943,284 Sắt IV
11. 922,228 -
12. 914,319 Vàng IV
13. 908,656 Bạch Kim II
14. 907,285 -
15. 891,810 Bạch Kim I
16. 890,089 -
17. 889,385 Bạch Kim IV
18. 882,172 -
19. 859,860 Bạc I
20. 858,707 -
21. 857,241 Đồng I
22. 849,583 -
23. 817,786 Kim Cương IV
24. 809,560 -
25. 805,578 Đồng III
26. 794,587 -
27. 793,408 Bạc IV
28. 791,052 ngọc lục bảo IV
29. 767,552 Bạch Kim III
30. 764,678 Bạch Kim II
31. 762,793 -
32. 742,755 Vàng IV
33. 722,875 Bạc III
34. 716,998 -
35. 710,196 Bạch Kim III
36. 708,836 Đồng III
37. 708,287 Kim Cương III
38. 702,478 Bạch Kim III
39. 698,913 ngọc lục bảo IV
40. 684,488 Bạch Kim III
41. 672,157 -
42. 669,792 Bạch Kim II
43. 653,755 Bạch Kim IV
44. 653,563 -
45. 652,164 Bạch Kim IV
46. 651,162 -
47. 628,035 Đồng III
48. 624,649 -
49. 623,344 Đồng II
50. 615,687 Kim Cương IV
51. 611,721 -
52. 606,962 -
53. 602,327 Vàng II
54. 600,576 -
55. 600,458 Bạc IV
56. 597,981 -
57. 596,980 Bạch Kim IV
58. 590,822 ngọc lục bảo IV
59. 589,004 -
60. 582,432 Vàng IV
61. 573,979 -
62. 573,041 ngọc lục bảo II
63. 572,893 Sắt I
64. 555,657 -
65. 550,064 -
66. 543,068 Vàng III
67. 542,474 -
68. 537,676 -
69. 535,399 -
70. 532,941 Bạch Kim II
71. 531,205 -
72. 527,658 -
73. 526,374 Vàng III
74. 522,975 -
75. 521,675 -
76. 520,999 -
77. 520,632 -
78. 519,993 Bạch Kim III
79. 519,410 Đồng IV
80. 515,081 -
81. 511,867 Đồng III
82. 505,002 Đồng I
83. 498,456 Vàng II
84. 497,550 Đồng II
85. 496,013 Bạch Kim I
86. 488,779 -
87. 486,395 ngọc lục bảo IV
88. 483,258 -
89. 479,404 Đồng II
90. 479,214 Bạch Kim II
91. 477,874 ngọc lục bảo IV
92. 476,656 -
93. 470,251 -
94. 467,866 Bạch Kim IV
95. 466,756 Bạch Kim III
96. 466,468 -
97. 463,541 -
98. 462,485 -
99. 460,704 Bạch Kim IV
100. 458,269 Bạch Kim III