Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,651,280 ngọc lục bảo III
2. 2,023,505 Vàng IV
3. 1,897,923 ngọc lục bảo IV
4. 1,790,021 ngọc lục bảo IV
5. 1,787,610 Bạch Kim IV
6. 1,747,805 Cao Thủ
7. 1,674,395 Bạch Kim I
8. 1,672,352 -
9. 1,669,831 -
10. 1,637,886 Bạc IV
11. 1,602,496 -
12. 1,570,652 Đồng III
13. 1,568,319 Kim Cương IV
14. 1,512,466 Vàng IV
15. 1,509,710 Bạc III
16. 1,470,640 Đồng IV
17. 1,442,478 Kim Cương III
18. 1,412,965 Bạch Kim IV
19. 1,384,790 Kim Cương IV
20. 1,327,851 -
21. 1,327,421 Vàng IV
22. 1,314,462 ngọc lục bảo II
23. 1,307,650 Kim Cương IV
24. 1,307,099 Đồng IV
25. 1,264,291 Đồng I
26. 1,263,579 Vàng II
27. 1,259,355 ngọc lục bảo III
28. 1,256,254 Kim Cương III
29. 1,228,124 Kim Cương III
30. 1,225,806 Kim Cương IV
31. 1,207,108 -
32. 1,183,397 -
33. 1,183,238 Kim Cương I
34. 1,179,906 Cao Thủ
35. 1,178,799 Kim Cương III
36. 1,172,160 ngọc lục bảo II
37. 1,172,114 Kim Cương I
38. 1,156,488 Vàng I
39. 1,155,304 ngọc lục bảo III
40. 1,149,531 -
41. 1,122,786 Cao Thủ
42. 1,118,243 -
43. 1,117,700 Vàng III
44. 1,114,404 ngọc lục bảo IV
45. 1,112,764 Sắt IV
46. 1,098,728 -
47. 1,094,205 ngọc lục bảo III
48. 1,071,605 Kim Cương IV
49. 1,070,603 Bạc III
50. 1,062,312 Đồng II
51. 1,056,477 Bạc III
52. 1,055,563 -
53. 1,046,665 Kim Cương IV
54. 1,038,090 Bạc IV
55. 1,036,507 ngọc lục bảo IV
56. 1,035,787 Vàng III
57. 1,032,657 Đồng IV
58. 1,032,368 Bạch Kim II
59. 1,026,512 ngọc lục bảo IV
60. 1,022,114 Bạc III
61. 1,014,173 Sắt III
62. 1,005,319 Vàng IV
63. 993,726 -
64. 985,040 ngọc lục bảo IV
65. 977,396 Bạch Kim II
66. 972,940 -
67. 963,174 Bạc II
68. 962,906 Bạc III
69. 960,724 -
70. 955,166 Vàng IV
71. 955,054 Bạc III
72. 954,611 Kim Cương III
73. 953,380 -
74. 952,307 Cao Thủ
75. 949,936 Bạch Kim I
76. 946,348 Kim Cương II
77. 942,550 -
78. 941,857 ngọc lục bảo III
79. 935,517 -
80. 930,873 Bạc IV
81. 922,790 ngọc lục bảo IV
82. 922,524 -
83. 919,296 -
84. 914,774 -
85. 907,692 Sắt IV
86. 904,104 Đồng I
87. 901,844 Đồng I
88. 899,157 ngọc lục bảo IV
89. 896,913 Bạch Kim IV
90. 894,570 Vàng III
91. 892,230 Bạc IV
92. 889,186 Bạch Kim II
93. 887,722 -
94. 886,067 Vàng III
95. 885,830 -
96. 883,500 ngọc lục bảo II
97. 878,282 ngọc lục bảo I
98. 876,093 -
99. 875,509 Bạch Kim I
100. 875,091 ngọc lục bảo IV