Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,416,230 ngọc lục bảo III
2. 1,396,199 Kim Cương IV
3. 1,202,156 ngọc lục bảo IV
4. 997,480 ngọc lục bảo IV
5. 985,629 Bạch Kim II
6. 913,772 Bạc III
7. 877,125 Cao Thủ
8. 876,870 -
9. 852,456 Kim Cương I
10. 851,385 Bạch Kim II
11. 831,029 -
12. 821,218 ngọc lục bảo III
13. 805,453 -
14. 776,222 -
15. 775,466 -
16. 765,698 Vàng IV
17. 761,317 -
18. 724,850 -
19. 722,296 -
20. 720,301 -
21. 697,553 Vàng IV
22. 695,944 Vàng IV
23. 695,206 -
24. 691,568 -
25. 685,728 -
26. 680,239 Cao Thủ
27. 679,958 Bạch Kim IV
28. 667,276 -
29. 661,553 -
30. 656,549 -
31. 652,215 -
32. 651,283 -
33. 645,819 ngọc lục bảo IV
34. 644,931 Vàng II
35. 643,499 -
36. 640,097 -
37. 637,258 Cao Thủ
38. 635,659 Bạch Kim IV
39. 632,515 Cao Thủ
40. 631,374 Bạch Kim II
41. 630,296 -
42. 624,450 Kim Cương IV
43. 615,499 Đại Cao Thủ
44. 615,229 Vàng IV
45. 615,093 -
46. 614,978 -
47. 610,615 -
48. 609,265 Bạch Kim II
49. 599,667 -
50. 599,605 -
51. 575,051 -
52. 571,443 -
53. 569,709 -
54. 569,427 Đại Cao Thủ
55. 568,570 -
56. 561,939 -
57. 557,888 ngọc lục bảo III
58. 554,563 -
59. 553,009 -
60. 548,853 -
61. 543,113 Bạc IV
62. 541,719 -
63. 534,384 Vàng II
64. 533,066 -
65. 532,651 ngọc lục bảo III
66. 531,958 -
67. 530,569 Kim Cương IV
68. 528,480 -
69. 525,447 Bạc IV
70. 522,699 Vàng I
71. 519,976 ngọc lục bảo IV
72. 519,487 ngọc lục bảo II
73. 518,466 -
74. 518,394 Kim Cương III
75. 517,644 ngọc lục bảo IV
76. 503,887 Bạch Kim IV
77. 503,802 -
78. 503,362 -
79. 501,760 -
80. 501,577 -
81. 498,728 Bạch Kim III
82. 498,199 -
83. 497,701 Cao Thủ
84. 497,161 Bạch Kim III
85. 497,014 Cao Thủ
86. 496,235 -
87. 491,705 Vàng IV
88. 489,418 -
89. 487,757 -
90. 485,621 -
91. 482,342 -
92. 479,615 Sắt I
93. 479,189 -
94. 476,451 -
95. 475,623 Cao Thủ
96. 475,609 -
97. 469,778 Bạch Kim III
98. 468,407 -
99. 466,687 -
100. 464,855 Cao Thủ