Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,441,312 -
2. 2,059,098 Đồng II
3. 2,054,749 -
4. 1,756,899 -
5. 1,708,247 -
6. 1,309,156 -
7. 998,856 Bạch Kim I
8. 906,039 -
9. 846,612 -
10. 734,044 -
11. 684,836 -
12. 678,172 Đồng IV
13. 652,474 -
14. 651,820 -
15. 628,210 -
16. 626,000 Vàng IV
17. 621,556 Bạc II
18. 578,284 Sắt I
19. 573,240 -
20. 546,096 -
21. 526,976 -
22. 521,879 -
23. 490,507 -
24. 489,740 Bạch Kim IV
25. 484,691 -
26. 478,445 -
27. 476,522 Bạch Kim IV
28. 471,802 -
29. 471,672 -
30. 471,441 -
31. 463,028 -
32. 459,236 Sắt II
33. 455,721 -
34. 448,455 -
35. 429,513 -
36. 425,124 -
37. 412,439 -
38. 404,968 -
39. 378,808 Đồng II
40. 371,506 -
41. 371,091 -
42. 367,297 -
43. 366,991 -
44. 358,583 -
45. 357,269 Vàng IV
46. 355,489 -
47. 352,896 Đồng IV
48. 350,418 -
49. 347,161 Sắt I
50. 344,168 -
51. 340,558 -
52. 338,359 -
53. 337,559 Bạch Kim I
54. 336,909 -
55. 336,258 Bạc IV
56. 333,545 -
57. 328,631 -
58. 317,555 -
59. 313,807 -
60. 313,752 Đồng IV
61. 308,877 -
62. 307,897 -
63. 302,709 Bạc IV
64. 298,555 -
65. 296,969 Đồng IV
66. 296,726 -
67. 295,528 -
68. 295,497 -
69. 295,326 Đồng III
70. 289,896 -
71. 288,884 -
72. 286,338 -
73. 284,497 -
74. 284,010 -
75. 281,303 -
76. 280,101 -
77. 279,426 -
78. 273,029 Đồng II
79. 270,822 -
80. 270,667 -
81. 269,236 -
82. 266,158 -
83. 264,192 -
84. 263,775 -
85. 261,572 Bạch Kim IV
86. 258,363 -
87. 257,933 -
88. 257,836 Cao Thủ
89. 257,765 Vàng I
90. 255,808 -
91. 255,070 -
92. 254,113 -
93. 253,895 -
94. 252,832 -
95. 252,593 Bạch Kim IV
96. 251,157 -
97. 250,089 -
98. 248,656 -
99. 247,431 -
100. 245,904 -