Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 25,555 Bạch Kim II
2. 22,285 -
3. 22,055 -
4. 20,760 -
5. 20,180 ngọc lục bảo III
6. 20,095 -
7. 20,060 -
8. 19,990 -
9. 19,905 -
10. 19,895 ngọc lục bảo II
11. 19,855 Vàng I
12. 19,855 ngọc lục bảo III
13. 19,770 Kim Cương IV
14. 19,735 ngọc lục bảo I
15. 19,725 Cao Thủ
16. 19,685 Cao Thủ
17. 19,585 -
18. 19,570 ngọc lục bảo IV
19. 19,520 ngọc lục bảo III
20. 19,480 Bạch Kim IV
21. 19,475 -
22. 19,440 Vàng I
23. 19,355 Bạch Kim II
24. 19,340 ngọc lục bảo IV
25. 19,320 Cao Thủ
26. 19,300 -
27. 19,265 Cao Thủ
28. 19,245 -
29. 19,225 Kim Cương IV
30. 19,205 Cao Thủ
31. 19,185 Cao Thủ
32. 19,150 -
33. 19,145 Bạch Kim III
34. 19,135 -
35. 19,135 -
36. 19,130 Cao Thủ
37. 19,110 -
38. 19,055 -
39. 19,050 -
40. 19,030 Cao Thủ
41. 19,015 Vàng IV
42. 18,995 -
43. 18,995 Bạch Kim IV
44. 18,990 Kim Cương II
45. 18,955 -
46. 18,945 -
47. 18,940 Kim Cương IV
48. 18,920 -
49. 18,870 -
50. 18,865 -
51. 18,860 Vàng II
52. 18,855 -
53. 18,845 -
54. 18,800 Cao Thủ
55. 18,780 Cao Thủ
56. 18,775 ngọc lục bảo III
57. 18,765 -
58. 18,735 ngọc lục bảo II
59. 18,730 Kim Cương II
60. 18,725 ngọc lục bảo IV
61. 18,715 -
62. 18,710 -
63. 18,705 Kim Cương II
64. 18,690 ngọc lục bảo II
65. 18,690 Vàng III
66. 18,665 -
67. 18,655 ngọc lục bảo IV
68. 18,645 -
69. 18,635 Kim Cương IV
70. 18,635 Bạch Kim I
71. 18,625 Kim Cương III
72. 18,615 Cao Thủ
73. 18,615 -
74. 18,615 ngọc lục bảo II
75. 18,600 Bạch Kim III
76. 18,575 Cao Thủ
77. 18,575 ngọc lục bảo II
78. 18,575 Kim Cương IV
79. 18,575 -
80. 18,570 -
81. 18,560 Cao Thủ
82. 18,545 ngọc lục bảo IV
83. 18,510 Cao Thủ
84. 18,490 -
85. 18,490 ngọc lục bảo III
86. 18,490 -
87. 18,480 Bạch Kim II
88. 18,480 -
89. 18,465 ngọc lục bảo I
90. 18,460 Kim Cương I
91. 18,460 -
92. 18,440 -
93. 18,435 ngọc lục bảo III
94. 18,425 -
95. 18,415 Cao Thủ
96. 18,415 Bạch Kim III
97. 18,390 ngọc lục bảo I
98. 18,385 Bạch Kim I
99. 18,380 Cao Thủ
100. 18,375 ngọc lục bảo II