Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 22,915 -
2. 22,625 -
3. 22,600 Kim Cương II
4. 22,160 -
5. 21,680 -
6. 21,515 Kim Cương III
7. 21,500 -
8. 21,470 ngọc lục bảo I
9. 21,410 -
10. 21,115 -
11. 20,960 -
12. 20,950 -
13. 20,840 Kim Cương IV
14. 20,810 ngọc lục bảo II
15. 20,715 -
16. 20,695 -
17. 20,585 -
18. 20,485 -
19. 20,395 -
20. 20,375 ngọc lục bảo II
21. 20,355 Kim Cương II
22. 20,355 ngọc lục bảo II
23. 20,340 ngọc lục bảo I
24. 20,310 Kim Cương I
25. 20,295 -
26. 20,250 -
27. 20,225 Kim Cương II
28. 20,225 Bạch Kim I
29. 20,220 Kim Cương IV
30. 20,175 Kim Cương III
31. 20,140 -
32. 20,130 ngọc lục bảo IV
33. 20,090 Bạch Kim II
34. 20,075 -
35. 20,075 -
36. 20,020 -
37. 19,975 ngọc lục bảo III
38. 19,955 Kim Cương IV
39. 19,900 -
40. 19,860 Bạch Kim III
41. 19,845 ngọc lục bảo IV
42. 19,835 Kim Cương I
43. 19,820 ngọc lục bảo IV
44. 19,815 -
45. 19,810 -
46. 19,790 -
47. 19,780 ngọc lục bảo I
48. 19,775 ngọc lục bảo I
49. 19,765 Kim Cương II
50. 19,760 Bạch Kim I
51. 19,735 Vàng III
52. 19,705 -
53. 19,670 ngọc lục bảo I
54. 19,650 Kim Cương III
55. 19,645 Kim Cương IV
56. 19,625 -
57. 19,620 ngọc lục bảo III
58. 19,560 Vàng IV
59. 19,545 Kim Cương I
60. 19,540 Kim Cương IV
61. 19,520 Kim Cương III
62. 19,500 -
63. 19,495 Vàng IV
64. 19,490 Bạch Kim I
65. 19,470 ngọc lục bảo I
66. 19,470 Kim Cương I
67. 19,465 Kim Cương IV
68. 19,430 -
69. 19,415 -
70. 19,400 -
71. 19,385 ngọc lục bảo III
72. 19,365 Kim Cương IV
73. 19,355 Bạch Kim II
74. 19,355 -
75. 19,350 Bạch Kim IV
76. 19,340 -
77. 19,330 Kim Cương I
78. 19,325 Kim Cương III
79. 19,320 -
80. 19,310 -
81. 19,305 -
82. 19,300 ngọc lục bảo III
83. 19,300 ngọc lục bảo I
84. 19,295 ngọc lục bảo III
85. 19,270 ngọc lục bảo IV
86. 19,265 -
87. 19,260 Vàng III
88. 19,260 -
89. 19,255 -
90. 19,255 Kim Cương III
91. 19,250 Kim Cương III
92. 19,220 Kim Cương III
93. 19,215 Kim Cương IV
94. 19,205 -
95. 19,185 -
96. 19,185 -
97. 19,180 Kim Cương II
98. 19,180 ngọc lục bảo II
99. 19,180 Bạch Kim I
100. 19,175 -