Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Hijo69#1431
Hijo69#1431
PH (#1)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 108 (64.7%)
Skarner Sett Rumble Camille Brand
2.
NNJ Azra#GOD
NNJ Azra#GOD
PH (#2)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 144 (56.3%)
Viego Lee Sin Zilean Olaf Skarner
3.
SUPAAAA NIKAAAA#0621
SUPAAAA NIKAAAA#0621
PH (#3)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 74 (63.8%)
Azir Ryze Kha'Zix LeBlanc Syndra
4.
ION Enitsu#loveu
ION Enitsu#loveu
PH (#4)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 60 (70.6%)
Hecarim Viego Nidalee Ekko Kha'Zix
5.
hanoi pham#viet
hanoi pham#viet
PH (#5)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 109 (55.3%)
Kim Cương III 17 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Camille Diana Nautilus Azir Lillia
6.
Beyond Ambition#52401
Beyond Ambition#52401
PH (#6)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 77 (59.2%)
Kha'Zix Xin Zhao Vi Graves Sejuani
7.
the taste of ink#USED
the taste of ink#USED
PH (#7)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 52 (68.4%)
Shyvana Kha'Zix Hecarim Camille Jinx
8.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#8)
Thách Đấu 575 LP
Thắng: 59 (60.8%)
Rumble Akali Azir Taliyah Gnar
9.
not like us#pdf
not like us#pdf
PH (#9)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 67 (64.4%)
Aphelios Kai'Sa Caitlyn Corki Jhin
10.
Sain#buds
Sain#buds
PH (#10)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 62 (60.8%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Caitlyn Soraka Lux Seraphine Ashe
11.
Kreze#ezerK
Kreze#ezerK
PH (#11)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 50 (72.5%)
Shyvana Kha'Zix Viego Taliyah Lee Sin
12.
Can yon#779
Can yon#779
PH (#12)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 60 (63.8%)
Ekko Graves Gwen Taliyah Viego
13.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#13)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 58 (60.4%)
Viego Lee Sin Shyvana Kha'Zix Olaf
14.
Bench#MNL
Bench#MNL
PH (#14)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 100 (54.3%)
Kim Cương III 100 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Skarner Caitlyn Mordekaiser Gwen Nidalee
15.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#15)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 45 (68.2%)
Camille Rumble Fiora Vayne Yone
16.
VLE Yayk#JGL
VLE Yayk#JGL
PH (#16)
Thách Đấu 466 LP
Thắng: 58 (59.8%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 1 (12.5%)
Nocturne Skarner Rumble Sejuani Taliyah
17.
VLE autumn#peyz
VLE autumn#peyz
PH (#17)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 90 (54.9%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Zeri Varus Jinx Kalista Draven
18.
VLE renren#SUPP
VLE renren#SUPP
PH (#18)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 98 (54.4%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Jarvan IV Graves Taliyah Nocturne Yuumi
19.
FE Shogun#God
FE Shogun#God
PH (#19)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 53 (64.6%)
Lucian Kai'Sa Zed Lee Sin Ezreal
20.
Chuuya#nkhra
Chuuya#nkhra
PH (#20)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 55 (59.8%)
Yone Camille Riven Skarner Zed
21.
bad idea right#pjam
bad idea right#pjam
PH (#21)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 64 (58.7%)
Tristana Senna Poppy Neeko Taliyah
22.
PL Robot#CELIA
PL Robot#CELIA
PH (#22)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 74 (55.6%)
Nautilus Pyke Thresh Rakan Rell
23.
Nikky#PH2
Nikky#PH2
PH (#23)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 75 (56.4%)
Caitlyn Nami Samira Milio Soraka
24.
kjkjkjkj#JKM
kjkjkjkj#JKM
PH (#24)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 88 (54.3%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 6 (46.2%)
Thresh Leona Nautilus Milio Blitzcrank
25.
HAU Karabaw#Skirt
HAU Karabaw#Skirt
PH (#25)
Đại Cao Thủ 349 LP
Thắng: 51 (70.8%)
Riven Hecarim Camille Draven Varus
26.
바알세불#SPP
바알세불#SPP
PH (#26)
Đại Cao Thủ 342 LP
Thắng: 107 (51.0%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 1 (20.0%)
Nautilus Twisted Fate Lulu Janna Tristana
27.
my happy ending#jine
my happy ending#jine
PH (#27)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 35 (76.1%)
Riven Renekton Kayle Yone Volibear
28.
Moopz123#sad
Moopz123#sad
PH (#28)
Đại Cao Thủ 320 LP
Thắng: 64 (52.9%)
Hwei Aurelion Sol Thresh Lux Bard
29.
tfckingtan#spicy
tfckingtan#spicy
PH (#29)
Đại Cao Thủ 319 LP
Thắng: 93 (55.7%)
Corki Renekton Draven Mordekaiser Shen
30.
GEN Canyon#SAJE
GEN Canyon#SAJE
PH (#30)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 52 (57.1%)
Kha'Zix Jarvan IV Viego Lee Sin Nidalee
31.
Heszu#HML
Heszu#HML
PH (#31)
Đại Cao Thủ 312 LP
Thắng: 68 (55.7%)
Viego Galio Irelia Yasuo Akali
32.
Doomsday#50000
Doomsday#50000
PH (#32)
Đại Cao Thủ 309 LP
Thắng: 45 (62.5%)
Nidalee Lee Sin Jarvan IV Viego Lucian
33.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#33)
Đại Cao Thủ 301 LP
Thắng: 53 (57.0%)
Sett Viego Akali Lucian Corki
34.
Mysterie#1412
Mysterie#1412
PH (#34)
Đại Cao Thủ 297 LP
Thắng: 69 (56.1%)
Kim Cương IV 63 LP
Thắng: 2 (25.0%)
Katarina Teemo Aurelion Sol Skarner Nasus
35.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#35)
Đại Cao Thủ 289 LP
Thắng: 43 (62.3%)
Xin Zhao Graves Kindred Nidalee Taliyah
36.
Mangja#PH2
Mangja#PH2
PH (#36)
Đại Cao Thủ 286 LP
Thắng: 47 (59.5%)
Kassadin Sylas Syndra Cassiopeia LeBlanc
37.
Deca#0201
Deca#0201
PH (#37)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Kayn Irelia Viego Alistar Jarvan IV
38.
Còsette#Sign
Còsette#Sign
PH (#38)
Đại Cao Thủ 279 LP
Thắng: 101 (54.6%)
Nocturne Viego Gnar Aatrox Rengar
39.
RYVN#FVCK
RYVN#FVCK
PH (#39)
Đại Cao Thủ 270 LP
Thắng: 44 (62.0%)
Renekton Jax Ivern Rumble Aatrox
40.
Pinakapogi#123
Pinakapogi#123
PH (#40)
Đại Cao Thủ 269 LP
Thắng: 63 (55.3%)
Jinx Sivir Ezreal Lucian Yuumi
41.
Nagi#balls
Nagi#balls
PH (#41)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 76 (53.1%)
Nami Sett Camille Tryndamere Shen
42.
Decorous#9387
Decorous#9387
PH (#42)
Đại Cao Thủ 263 LP
Thắng: 36 (64.3%)
Rumble Viego Jarvan IV Vi K'Sante
43.
GN1K6UJ#BEST
GN1K6UJ#BEST
PH (#43)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 35 (66.0%)
Viktor Taliyah Lee Sin Elise Nautilus
44.
guwapong lalaki#fizzk
guwapong lalaki#fizzk
PH (#44)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 33 (71.7%)
Diana Fizz Aatrox
45.
law#1016
law#1016
PH (#45)
Đại Cao Thủ 250 LP
Thắng: 52 (57.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (53.8%)
Galio Senna LeBlanc Garen Orianna
46.
Azeo#Xmark
Azeo#Xmark
PH (#46)
Đại Cao Thủ 247 LP
Thắng: 50 (57.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Pyke Blitzcrank Talon Janna Braum
47.
Hope#2899
Hope#2899
PH (#47)
Đại Cao Thủ 243 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Nautilus Thresh Lucian Lux Soraka
48.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#48)
Đại Cao Thủ 236 LP
Thắng: 39 (61.9%)
Corki Fiora Azir Lucian LeBlanc
49.
aljoy16#PH2
aljoy16#PH2
PH (#49)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 64 (55.2%)
Kog'Maw Zeri Lee Sin Varus Corki
50.
uncle player#code
uncle player#code
PH (#50)
Đại Cao Thủ 234 LP
Thắng: 30 (66.7%)
Thresh Kalista Ashe Lulu Varus
51.
GSE Azazel#ddx
GSE Azazel#ddx
PH (#51)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 25 (71.4%)
Kim Cương II 89 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Blitzcrank Thresh Lux Nami Karma
52.
KAKAKZ#2377
KAKAKZ#2377
PH (#52)
Đại Cao Thủ 232 LP
Thắng: 43 (60.6%)
Jarvan IV Nocturne Brand Malphite Zilean
53.
Venice Bitch#fck
Venice Bitch#fck
PH (#53)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 31 (64.6%)
Vladimir Ziggs Vel'Koz Hwei Cassiopeia
54.
SRE Bash#6103
SRE Bash#6103
PH (#54)
Đại Cao Thủ 218 LP
Thắng: 48 (57.1%)
Kim Cương III 87 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Azir Aurelion Sol Sylas Yone LeBlanc
55.
DFN hexiz#jp5
DFN hexiz#jp5
PH (#55)
Đại Cao Thủ 216 LP
Thắng: 43 (61.4%)
Kim Cương III 76 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Evelynn Lee Sin Taliyah Kha'Zix Jax
56.
jodenrey#ADC
jodenrey#ADC
PH (#56)
Đại Cao Thủ 210 LP
Thắng: 68 (53.5%)
Twitch Xayah Master Yi Jinx Kai'Sa
57.
Tambay Kalaw#chief
Tambay Kalaw#chief
PH (#57)
Đại Cao Thủ 210 LP
Thắng: 44 (57.9%)
LeBlanc Camille Nidalee Sion Jhin
58.
Lebenstrieb#514
Lebenstrieb#514
PH (#58)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 40 (55.6%)
Nidalee Ziggs Jinx Taliyah LeBlanc
59.
Doylove17#xiye
Doylove17#xiye
PH (#59)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 89 (51.1%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Kai'Sa Tristana Corki Nautilus Jinx
60.
Tosh#Josh
Tosh#Josh
PH (#60)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 58 (54.2%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 9 (39.1%)
Soraka Caitlyn Yuumi Senna Camille
61.
FE Kaichou#rian
FE Kaichou#rian
PH (#61)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 45 (58.4%)
Yone Skarner Riven Camille Jayce
62.
LFS Yin#Ash
LFS Yin#Ash
PH (#62)
Đại Cao Thủ 188 LP
Thắng: 73 (52.9%)
Twisted Fate Vel'Koz Pyke Seraphine Volibear
63.
514#888
514#888
PH (#63)
Cao Thủ 266 LP
Thắng: 65 (54.2%)
Sylas Tristana Ahri LeBlanc Corki
64.
Spammy#Cute
Spammy#Cute
PH (#64)
Cao Thủ 247 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Seraphine Tristana Corki Zeri Smolder
65.
Sky Clear#Ciel
Sky Clear#Ciel
PH (#65)
Cao Thủ 213 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Olaf Renekton Kennen Jayce Jax
66.
Emperor#KR3
Emperor#KR3
PH (#66)
Cao Thủ 212 LP
Thắng: 44 (58.7%)
Corki Hwei K'Sante Jayce Vayne
67.
ION Calumnia#ION
ION Calumnia#ION
PH (#67)
Cao Thủ 212 LP
Thắng: 38 (61.3%)
Hwei Aurelion Sol Irelia Corki Xerath
68.
G Der#Der
G Der#Der
PH (#68)
Cao Thủ 199 LP
Thắng: 45 (61.6%)
Jinx Lucian Kai'Sa Ezreal Camille
69.
cats arent dirty#eking
cats arent dirty#eking
PH (#69)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Cao Thủ 39 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Draven Twitch Jinx Kindred Kai'Sa
70.
Astherielle1#Jnsar
Astherielle1#Jnsar
PH (#70)
Cao Thủ 184 LP
Thắng: 42 (59.2%)
Ahri Blitzcrank Lissandra Galio Alistar
71.
JK Cang#9691
JK Cang#9691
PH (#71)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 39 (60.0%)
Aphelios Jinx Lucian Twitch Draven
72.
EZ Champ Enjoyer#PH2
EZ Champ Enjoyer#PH2
PH (#72)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 38 (66.7%)
Garen Tryndamere Trundle Kayn Master Yi
73.
ION Dawn#zzzz
ION Dawn#zzzz
PH (#73)
Cao Thủ 178 LP
Thắng: 23 (67.6%)
Aphelios Draven Ashe Jinx Corki
74.
Neyf#5748
Neyf#5748
PH (#74)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 45 (62.5%)
Kim Cương II 95 LP
Thắng: 26 (65.0%)
Rell Nautilus Ornn Skarner Lulu
75.
James Kim#James
James Kim#James
PH (#75)
Cao Thủ 175 LP
Thắng: 44 (54.3%)
Kai'Sa Ashe Jhin Lucian Varus
76.
justplay#1622
justplay#1622
PH (#76)
Cao Thủ 175 LP
Thắng: 44 (57.9%)
Hwei Azir K'Sante LeBlanc Zac
77.
Lorenzo#yssay
Lorenzo#yssay
PH (#77)
Cao Thủ 172 LP
Thắng: 37 (59.7%)
Vàng IV
Thắng: 14 (66.7%)
Twitch Corki Camille Brand Tryndamere
78.
TOBI#9012
TOBI#9012
PH (#78)
Cao Thủ 169 LP
Thắng: 30 (71.4%)
Azir Nautilus Ahri Ryze Corki
79.
OBE Jerwyn#TDB
OBE Jerwyn#TDB
PH (#79)
Cao Thủ 163 LP
Thắng: 65 (54.6%)
Kim Cương II 88 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Heimerdinger Bard Neeko Ashe Senna
80.
ucc no1lover#000
ucc no1lover#000
PH (#80)
Cao Thủ 161 LP
Thắng: 55 (56.1%)
Hwei Ahri Ashe LeBlanc Tristana
81.
Cornelia#00003
Cornelia#00003
PH (#81)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 27 (69.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Tryndamere Camille Sett Yasuo Draven
82.
Vansu#NGX
Vansu#NGX
PH (#82)
Cao Thủ 157 LP
Thắng: 44 (60.3%)
Kha'Zix Lee Sin Jarvan IV LeBlanc Viego
83.
Lavenza#Vana
Lavenza#Vana
PH (#83)
Cao Thủ 154 LP
Thắng: 69 (51.1%)
Irelia Lucian Gwen Kai'Sa Akali
84.
FE Luminoir#KKLX
FE Luminoir#KKLX
PH (#84)
Cao Thủ 151 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Lux Hwei Gwen Karma Orianna
85.
Husker#1307
Husker#1307
PH (#85)
Cao Thủ 150 LP
Thắng: 78 (52.3%)
Kim Cương I 15 LP
Thắng: 27 (69.2%)
Shaco Zyra Xerath Swain Shen
86.
최우제#zeuss
최우제#zeuss
PH (#86)
Cao Thủ 146 LP
Thắng: 67 (52.3%)
Camille Twisted Fate K'Sante Renekton Jayce
87.
Raijin#Frost
Raijin#Frost
PH (#87)
Cao Thủ 144 LP
Thắng: 36 (57.1%)
Senna Zeri Varus Kalista Nilah
88.
OMGkawaiiAngel#Ameee
OMGkawaiiAngel#Ameee
PH (#88)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 37 (58.7%)
Kim Cương I 12 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Viego Vi Kalista Nidalee Taliyah
89.
meguchii#5422
meguchii#5422
PH (#89)
Cao Thủ 140 LP
Thắng: 72 (53.7%)
Xerath Twisted Fate Viktor Corki Brand
90.
V1 Admit#VSION
V1 Admit#VSION
PH (#90)
Cao Thủ 136 LP
Thắng: 47 (56.6%)
Nautilus Thresh Leona Rell Milio
91.
夜に走る#Yoru
夜に走る#Yoru
PH (#91)
Cao Thủ 133 LP
Thắng: 21 (84.0%)
Nasus Camille Corki Aurelion Sol Irelia
92.
Zedsheen#PSHN
Zedsheen#PSHN
PH (#92)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 44 (58.7%)
Leona Braum Mordekaiser Seraphine Malphite
93.
SBE Carnage#uncle
SBE Carnage#uncle
PH (#93)
Cao Thủ 130 LP
Thắng: 54 (53.5%)
Kalista Hecarim Aphelios Kai'Sa Lucian
94.
미안합니다#PHKR
미안합니다#PHKR
PH (#94)
Cao Thủ 127 LP
Thắng: 48 (55.8%)
Elise Nidalee Graves Lee Sin Kindred
95.
akane#shay
akane#shay
PH (#95)
Cao Thủ 125 LP
Thắng: 50 (48.5%)
Ahri Lux Caitlyn Syndra Evelynn
96.
loopsie#loops
loopsie#loops
PH (#96)
Cao Thủ 125 LP
Thắng: 26 (74.3%)
Rek'Sai Viego Rammus Kayn Jayce
97.
VEG Krower#SEA
VEG Krower#SEA
PH (#97)
Cao Thủ 125 LP
Thắng: 24 (68.6%)
K'Sante Camille Twisted Fate Hwei Skarner
98.
LFT didiome#JGL
LFT didiome#JGL
PH (#98)
Cao Thủ 123 LP
Thắng: 41 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (70.8%)
Lillia Shyvana Nidalee Lee Sin Kha'Zix
99.
TDE Atanasoff#MAIN
TDE Atanasoff#MAIN
PH (#99)
Cao Thủ 122 LP
Thắng: 36 (58.1%)
Skarner Viego Nocturne Brand Diana
100.
V1 Kyo#CHAE
V1 Kyo#CHAE
PH (#100)
Cao Thủ 119 LP
Thắng: 73 (54.9%)
Xin Zhao Kai'Sa Caitlyn Kalista Jhin