Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#1)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 56 (66.7%)
Jayce Gnar Camille Akali Irelia
2.
Devil top#rin骑士
Devil top#rin骑士
JP (#2)
Thách Đấu 632 LP
Thắng: 56 (62.2%)
Riven Tristana Skarner Draven Malphite
3.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#3)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 55 (59.1%)
Jinx Jhin Corki Lucian Aphelios
4.
JUGKlNG#Seiyo
JUGKlNG#Seiyo
JP (#4)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 44 (65.7%)
Taliyah Brand Lillia Orianna Rek'Sai
5.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#5)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Sylas Yasuo Brand Shaco Jhin
6.
歌に形はないけれど#123
歌に形はないけれど#123
JP (#6)
Thách Đấu 494 LP
Thắng: 37 (67.3%)
Zac Sejuani
7.
only u#7373
only u#7373
JP (#7)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Poppy Jhin Kai'Sa Corki Samira
8.
ひよんじゆん#JP1
ひよんじゆん#JP1
JP (#8)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 59 (57.8%)
Lee Sin Kayn Karthus Ekko Kindred
9.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#9)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 35 (62.5%)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Viego Lillia Karthus Lee Sin Vi
10.
ええやんん#JP1
ええやんん#JP1
JP (#10)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 59 (56.2%)
Tristana Lucian Zeri Jinx Xayah
11.
幸せになりたい人#0204
幸せになりたい人#0204
JP (#11)
Đại Cao Thủ 419 LP
Thắng: 52 (57.8%)
Jhin Corki Viego Kai'Sa Lucian
12.
Enapoη#JP1
Enapoη#JP1
JP (#12)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 48 (56.5%)
LeBlanc Jayce Tristana Twisted Fate Tryndamere
13.
TANTANTANTANTAN#JP1
TANTANTANTANTAN#JP1
JP (#13)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 55 (59.8%)
Akshan Galio Malphite Nautilus Zac
14.
LOW ELO GAREN#JP1
LOW ELO GAREN#JP1
JP (#14)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 103 (64.8%)
Garen Tryndamere Darius Riven Vayne
15.
koreauser#0000
koreauser#0000
JP (#15)
Đại Cao Thủ 371 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Taliyah Xin Zhao Viktor Graves Brand
16.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#16)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 40 (59.7%)
Seraphine Jhin Caitlyn Corki Malzahar
17.
Recap#125
Recap#125
JP (#17)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 26 (68.4%)
Akali Syndra Corki Jinx Zeri
18.
Boshi#6314
Boshi#6314
JP (#18)
Đại Cao Thủ 327 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Kai'Sa Corki Jhin Smolder Akshan
19.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#19)
Đại Cao Thủ 320 LP
Thắng: 34 (60.7%)
Samira Jinx Lillia Viego Karthus
20.
らきだよんTwitch#配信中
らきだよんTwitch#配信中
JP (#20)
Đại Cao Thủ 313 LP
Thắng: 53 (55.2%)
Aphelios Samira Caitlyn Twitch Zeri
21.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#21)
Đại Cao Thủ 309 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Evelynn Karthus Lillia Brand Malzahar
22.
べんとりっく#123
べんとりっく#123
JP (#22)
Đại Cao Thủ 305 LP
Thắng: 47 (55.3%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Akshan Viego Evelynn Tryndamere Nocturne
23.
yyce#JP1
yyce#JP1
JP (#23)
Đại Cao Thủ 299 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Diana Renekton Nautilus Sylas Xerath
24.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#24)
Đại Cao Thủ 299 LP
Thắng: 24 (72.7%)
Corki Camille Brand Kai'Sa Orianna
25.
Demon1#qwq
Demon1#qwq
JP (#25)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 41 (56.2%)
Karthus Kalista Jinx Aphelios Zeri
26.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#26)
Đại Cao Thủ 276 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Tristana Neeko Taliyah Corki Azir
27.
夢を集める#JP1
夢を集める#JP1
JP (#27)
Đại Cao Thủ 276 LP
Thắng: 25 (78.1%)
Olaf Yone Darius Lillia Gwen
28.
Uzi永遠の神ん#4396
Uzi永遠の神ん#4396
JP (#28)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 58 (54.7%)
Aurelion Sol Akshan Nautilus Jax Lissandra
29.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#29)
Đại Cao Thủ 264 LP
Thắng: 30 (55.6%)
Kim Cương I 12 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Aurelion Sol Jayce K'Sante Jhin Ahri
30.
硫酸亚铁#0903
硫酸亚铁#0903
JP (#30)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 60 (50.0%)
Lulu Evelynn Yuumi Janna Lee Sin
31.
光遇川#九大第一船
光遇川#九大第一船
JP (#31)
Đại Cao Thủ 258 LP
Thắng: 60 (54.5%)
Gangplank Sylas Graves Morgana Ziggs
32.
我是王天#258
我是王天#258
JP (#32)
Đại Cao Thủ 245 LP
Thắng: 50 (53.8%)
Talon Zed Kassadin Pantheon Nunu & Willump
33.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#33)
Đại Cao Thủ 243 LP
Thắng: 48 (48.5%)
Seraphine Morgana Viego Nidalee Zyra
34.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#34)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 36 (52.2%)
Skarner Olaf Yuumi Warwick Sett
35.
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
JP (#35)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 33 (54.1%)
Thresh Shaco Brand Darius Ziggs
36.
muteallforfun#N0Ob
muteallforfun#N0Ob
JP (#36)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 49 (52.7%)
Jhin Brand Senna Hwei Aphelios
37.
愛子ちゃん偽物#JP2
愛子ちゃん偽物#JP2
JP (#37)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Nautilus Blitzcrank Nami Yuumi Rakan
38.
墓守のウェザエモン#晴天流
墓守のウェザエモン#晴天流
JP (#38)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 43 (52.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Nilah Samira Brand Corki Zeri
39.
ハイタケコプター#1805
ハイタケコプター#1805
JP (#39)
Đại Cao Thủ 230 LP
Thắng: 48 (55.2%)
Bạc II
Thắng: 6 (54.5%)
Skarner Aurelion Sol Shaco Akshan Fizz
40.
バッズマン#JP1
バッズマン#JP1
JP (#40)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Jhin Jinx Taliyah Caitlyn Lee Sin
41.
jhawsdj#8963
jhawsdj#8963
JP (#41)
Đại Cao Thủ 227 LP
Thắng: 28 (60.9%)
Kindred Taliyah Graves Viego Brand
42.
sweety moon#suki
sweety moon#suki
JP (#42)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 78 (50.6%)
Leona Nautilus Malphite Janna Taric
43.
baby shark2306#JP2
baby shark2306#JP2
JP (#43)
Đại Cao Thủ 224 LP
Thắng: 28 (65.1%)
Fizz Anivia Lee Sin Garen Leona
44.
yomu#JP1
yomu#JP1
JP (#44)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 35 (66.0%)
Sejuani Talon Aphelios Corki Ashe
45.
また負けたにぇ#35p
また負けたにぇ#35p
JP (#45)
Đại Cao Thủ 219 LP
Thắng: 32 (57.1%)
Taliyah Skarner K'Sante Jayce Viego
46.
lovehumanS2#korea
lovehumanS2#korea
JP (#46)
Đại Cao Thủ 215 LP
Thắng: 49 (52.7%)
Rell Nami Ashe Zyra Milio
47.
彼女は椎名真白#JP1
彼女は椎名真白#JP1
JP (#47)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 37 (59.7%)
Miss Fortune Braum Twitch Kled Galio
48.
鳴き声大好き#1044
鳴き声大好き#1044
JP (#48)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 27 (50.0%)
Fiora Gangplank Aatrox Irelia Camille
49.
泳ぎたいたい焼き#JP1
泳ぎたいたい焼き#JP1
JP (#49)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 35 (52.2%)
Thresh Nautilus Karma Pyke Braum
50.
Awan#0925
Awan#0925
JP (#50)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 29 (67.4%)
Jax Gragas Galio Rumble Sett
51.
中野style#JP1
中野style#JP1
JP (#51)
Đại Cao Thủ 193 LP
Thắng: 41 (54.7%)
Lee Sin Graves Nidalee Kai'Sa Pantheon
52.
阳西王#996
阳西王#996
JP (#52)
Đại Cao Thủ 193 LP
Thắng: 33 (56.9%)
Viego Kayn Hwei Brand Karthus
53.
Mizore#のぞみ
Mizore#のぞみ
JP (#53)
Đại Cao Thủ 164 LP
Thắng: 50 (49.0%)
Draven Kai'Sa Varus Rell Samira
54.
DOG#41414
DOG#41414
JP (#54)
Đại Cao Thủ 148 LP
Thắng: 43 (51.2%)
Jhin Jinx Varus Seraphine Kennen
55.
带V hongmo2323#虹膜i
带V hongmo2323#虹膜i
JP (#55)
Cao Thủ 424 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Evelynn Lee Sin Taliyah Thresh Graves
56.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#56)
Cao Thủ 391 LP
Thắng: 58 (59.2%)
LeBlanc Qiyana Camille Lee Sin Akali
57.
讨厌坏女人#drop
讨厌坏女人#drop
JP (#57)
Cao Thủ 360 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Lillia Corki Sylas Hwei Kindred
58.
叙醉人丶#moc
叙醉人丶#moc
JP (#58)
Cao Thủ 294 LP
Thắng: 47 (56.6%)
Lissandra Galio Irelia Pantheon Ashe
59.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#59)
Cao Thủ 257 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Skarner K'Sante Lee Sin Darius Olaf
60.
超強欲3000BONUS#e Re
超強欲3000BONUS#e Re
JP (#60)
Cao Thủ 244 LP
Thắng: 36 (61.0%)
Vi
61.
Armynose#0465
Armynose#0465
JP (#61)
Cao Thủ 232 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Bạch Kim II
Thắng: 3 (42.9%)
Hwei Nautilus Galio Ahri Akali
62.
面具人めい母親#4643
面具人めい母親#4643
JP (#62)
Cao Thủ 219 LP
Thắng: 39 (53.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (78.1%)
Braum Milio Leona Gragas Lucian
63.
吉良よしかげ#JP1
吉良よしかげ#JP1
JP (#63)
Cao Thủ 218 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Viego Briar Lillia Trundle Katarina
64.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#64)
Cao Thủ 216 LP
Thắng: 46 (54.8%)
Nautilus Rell Jhin Corki Morgana
65.
fk Democracy#7846
fk Democracy#7846
JP (#65)
Cao Thủ 214 LP
Thắng: 49 (50.5%)
Pyke Nautilus Lee Sin Thresh Taliyah
66.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#66)
Cao Thủ 213 LP
Thắng: 35 (61.4%)
Nidalee Taliyah Samira Lee Sin Gangplank
67.
뚱카롱#450
뚱카롱#450
JP (#67)
Cao Thủ 209 LP
Thắng: 45 (54.2%)
Twisted Fate Jhin Brand Nautilus Tryndamere
68.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#68)
Cao Thủ 209 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Galio Ziggs Corki Renekton Gragas
69.
Majic#0409
Majic#0409
JP (#69)
Cao Thủ 203 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Lissandra Xerath Tristana Blitzcrank Kennen
70.
Milan#18288
Milan#18288
JP (#70)
Cao Thủ 199 LP
Thắng: 40 (53.3%)
Aphelios Corki Zeri Senna Varus
71.
rain on me#JINBU
rain on me#JINBU
JP (#71)
Cao Thủ 197 LP
Thắng: 30 (62.5%)
Akali Fiora Tristana Zed LeBlanc
72.
Day1week#Day1
Day1week#Day1
JP (#72)
Cao Thủ 189 LP
Thắng: 22 (68.8%)
Ashe Jhin Jinx Tristana Sivir
73.
ゆりちゃん#유리누나
ゆりちゃん#유리누나
JP (#73)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Zed Akali Xerath Sylas Poppy
74.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#74)
Cao Thủ 184 LP
Thắng: 37 (60.7%)
Nidalee Evelynn Rek'Sai Caitlyn Mordekaiser
75.
baochiqianxun#JP1
baochiqianxun#JP1
JP (#75)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 22 (68.8%)
Vladimir Graves Ezreal Sylas Jayce
76.
Hide aw4y#JP1
Hide aw4y#JP1
JP (#76)
Cao Thủ 175 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Zeri Aphelios Ashe Kai'Sa Ezreal
77.
暖 冬#JP1
暖 冬#JP1
JP (#77)
Cao Thủ 173 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Lee Sin Graves Viego Lux Kha'Zix
78.
relya#JP2
relya#JP2
JP (#78)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 37 (54.4%)
Rumble K'Sante Camille Jax Hwei
79.
andy4real#JP1
andy4real#JP1
JP (#79)
Cao Thủ 152 LP
Thắng: 43 (56.6%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Seraphine Nautilus Nami Blitzcrank Leona
80.
不是本人丶#嗦裂の牛子
不是本人丶#嗦裂の牛子
JP (#80)
Cao Thủ 150 LP
Thắng: 23 (56.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (66.7%)
Lee Sin Graves Kayn Brand Kai'Sa
81.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#81)
Cao Thủ 148 LP
Thắng: 23 (59.0%)
Ashe Skarner Tristana Lucian Jhin
82.
丨響丨#JP1
丨響丨#JP1
JP (#82)
Cao Thủ 145 LP
Thắng: 35 (56.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (83.3%)
Ashe Kai'Sa Lucian Aphelios Irelia
83.
shottaka#JP1
shottaka#JP1
JP (#83)
Cao Thủ 144 LP
Thắng: 24 (53.3%)
Urgot Udyr Brand Xerath Corki
84.
Supra#JP2
Supra#JP2
JP (#84)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Rek'Sai Graves Vi Malphite Briar
85.
ED治療中の永松#JP1
ED治療中の永松#JP1
JP (#85)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 26 (54.2%)
Viktor Morgana Seraphine Xerath Rakan
86.
zzz#044
zzz#044
JP (#86)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Varus Lucian Jhin Kai'Sa Twisted Fate
87.
김유정#baby
김유정#baby
JP (#87)
Cao Thủ 135 LP
Thắng: 46 (51.7%)
Camille Udyr Lillia Fiora Malphite
88.
春日野穹#さくら
春日野穹#さくら
JP (#88)
Cao Thủ 135 LP
Thắng: 26 (60.5%)
Lux Nautilus Nami Sona Soraka
89.
一之瀬帆波#JP7
一之瀬帆波#JP7
JP (#89)
Cao Thủ 134 LP
Thắng: 46 (52.9%)
Jinx Jhin Ezreal
90.
漫话qaq#qaq
漫话qaq#qaq
JP (#90)
Cao Thủ 133 LP
Thắng: 21 (63.6%)
Tristana Draven Corki Varus Caitlyn
91.
ckckc#00000
ckckc#00000
JP (#91)
Cao Thủ 128 LP
Thắng: 39 (54.2%)
Elise Gragas Lucian Ngộ Không Jhin
92.
東京バナナ#JP1
東京バナナ#JP1
JP (#92)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 41 (54.7%)
Jinx Ahri Lucian Viktor Samira
93.
Raining#4175
Raining#4175
JP (#93)
Cao Thủ 125 LP
Thắng: 43 (53.1%)
Jax Gwen Fiora Camille Jayce
94.
魔琉血夜麗#JP1
魔琉血夜麗#JP1
JP (#94)
Cao Thủ 125 LP
Thắng: 20 (64.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (60.0%)
Malzahar Karma
95.
418#JP0
418#JP0
JP (#95)
Cao Thủ 124 LP
Thắng: 25 (58.1%)
Ezreal Pyke Thresh Rakan Nautilus
96.
VLADKING#JP2
VLADKING#JP2
JP (#96)
Cao Thủ 122 LP
Thắng: 19 (57.6%)
Vladimir Corki Viktor Sylas
97.
Mrお耳#tas
Mrお耳#tas
JP (#97)
Cao Thủ 121 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Twisted Fate Karthus Rumble Jhin Malzahar
98.
No Chat User#JP1
No Chat User#JP1
JP (#98)
Cao Thủ 121 LP
Thắng: 30 (54.5%)
Nidalee Elise Blitzcrank Sejuani Taliyah
99.
EMBYU#12345
EMBYU#12345
JP (#99)
Cao Thủ 117 LP
Thắng: 25 (58.1%)
Hwei Skarner Jayce Galio Akshan
100.
嫁探し中#JP1
嫁探し中#JP1
JP (#100)
Cao Thủ 116 LP
Thắng: 37 (49.3%)
Diana Malzahar Ekko Tryndamere