Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
迎神微ysrw66#vip
TW (#1) |
Thách Đấu
890 LP
Thắng: 65 (68.4%)
|
||||||||
XUnnie#3396
TW (#2) |
Thách Đấu
556 LP
Thắng: 43 (68.3%)
|
||||||||
普拿疼#O口O
TW (#3) |
Thách Đấu
524 LP
Thắng: 59 (57.8%)
|
||||||||
Ghost7#血海無涯
TW (#4) |
Thách Đấu
520 LP
Thắng: 53 (60.2%)
|
||||||||
mint#oxo
TW (#5) |
Thách Đấu
517 LP
Thắng: 46 (63.0%)
|
||||||||
不遺餘力的愛自己#000
TW (#6) |
Thách Đấu
513 LP
Thắng: 55 (61.1%)
|
||||||||
Chris2#811
TW (#7) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 46 (86.8%)
|
||||||||
|
|||||||||
osni跌分又發脾氣#bana
TW (#8) |
Đại Cao Thủ
422 LP
Thắng: 51 (58.6%)
|
||||||||
神之可愛a批卡#TW2
TW (#9) |
Đại Cao Thủ
373 LP
Thắng: 50 (61.7%)
|
||||||||
千鶴千鶴千鶴千鶴#piggy
TW (#10) |
Đại Cao Thủ
369 LP
Thắng: 54 (58.7%)
|
||||||||
yasuu1#6968
TW (#11) |
Đại Cao Thủ
356 LP
Thắng: 53 (52.5%)
|
||||||||
小小羊#0509
TW (#12) |
Đại Cao Thủ
351 LP
Thắng: 24 (82.8%)
|
||||||||
えなこ大好き#3165
TW (#13) |
Đại Cao Thủ
344 LP
Thắng: 42 (64.6%)
|
||||||||
BrunoWoolley#TW2
TW (#14) |
Đại Cao Thủ
343 LP
Thắng: 43 (61.4%)
|
||||||||
神之可愛a依亭#1234
TW (#15) |
Đại Cao Thủ
338 LP
Thắng: 50 (58.8%)
|
||||||||
Reality or ideal#QuOb
TW (#16) |
Đại Cao Thủ
328 LP
Thắng: 38 (55.1%)
|
||||||||
一種回憶一種見證#HK1
TW (#17) |
Đại Cao Thủ
325 LP
Thắng: 33 (68.8%)
|
||||||||
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#18) |
Đại Cao Thủ
316 LP
Thắng: 38 (60.3%)
|
||||||||
只會生氣#0727
TW (#19) |
Đại Cao Thủ
315 LP
Thắng: 38 (59.4%)
|
||||||||
就像夢一般的現實#8635
TW (#20) |
Đại Cao Thủ
311 LP
Thắng: 30 (75.0%)
|
||||||||
Arnz1#fenli
TW (#21) |
Đại Cao Thủ
309 LP
Thắng: 59 (55.1%)
|
||||||||
Pochacco#帕洽狗
TW (#22) |
Đại Cao Thủ
309 LP
Thắng: 44 (55.0%)
|
||||||||
ch1ouzz#TW2
TW (#23) |
Đại Cao Thủ
309 LP
Thắng: 27 (79.4%)
|
||||||||
T e a m o 1#0815
TW (#24) |
Đại Cao Thủ
304 LP
Thắng: 30 (69.8%)
|
||||||||
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
TW (#25) |
Đại Cao Thủ
297 LP
Thắng: 50 (53.8%)
|
||||||||
神之可愛a批卡#TW3
TW (#26) |
Đại Cao Thủ
286 LP
Thắng: 28 (80.0%)
|
||||||||
HiImJackOvQ#777
TW (#27) |
Đại Cao Thủ
284 LP
Thắng: 53 (51.5%)
|
||||||||
Morpheus#0225
TW (#28) |
Đại Cao Thủ
281 LP
Thắng: 45 (56.3%)
|
||||||||
DeathClaw#TW2
TW (#29) |
Đại Cao Thủ
277 LP
Thắng: 50 (56.8%)
|
||||||||
YT Twitch Do1u1u#1112
TW (#30) |
Đại Cao Thủ
266 LP
Thắng: 28 (73.7%)
|
||||||||
萌萌的痔瘡熊#TW2
TW (#31) |
Đại Cao Thủ
262 LP
Thắng: 58 (55.8%)
|
||||||||
shengchi0831#clear
TW (#32) |
Đại Cao Thủ
255 LP
Thắng: 59 (54.1%)
|
||||||||
只是一個小寡王#1298
TW (#33) |
Đại Cao Thủ
252 LP
Thắng: 51 (52.0%)
|
||||||||
YouOaO#777
TW (#34) |
Đại Cao Thủ
249 LP
Thắng: 40 (54.1%)
|
||||||||
徐TaiBa0#2001
TW (#35) |
Đại Cao Thủ
248 LP
Thắng: 28 (60.9%)
|
||||||||
喵喵是喵喵呀#小鴨呀
TW (#36) |
Đại Cao Thủ
233 LP
Thắng: 30 (63.8%)
|
||||||||
小lu寶#666
TW (#37) |
Đại Cao Thủ
229 LP
Thắng: 26 (81.3%)
|
||||||||
索娜琴仙#小大紅人
TW (#38) |
Đại Cao Thủ
226 LP
Thắng: 59 (52.7%)
|
||||||||
TCM LemonTea#TW2
TW (#39) |
Đại Cao Thủ
224 LP
Thắng: 45 (58.4%)
|
||||||||
遇到查布就掛機#2631
TW (#40) |
Đại Cao Thủ
224 LP
Thắng: 27 (71.1%)
|
||||||||
彼岸花落霜若雪#5269
TW (#41) |
Đại Cao Thủ
221 LP
Thắng: 43 (55.8%)
|
||||||||
Lost my way#INFP
TW (#42) |
Đại Cao Thủ
214 LP
Thắng: 43 (52.4%)
|
||||||||
嘴臭鄰居的狗#TW2
TW (#43) |
Đại Cao Thủ
209 LP
Thắng: 24 (64.9%)
|
||||||||
小坤豬#6666
TW (#44) |
Đại Cao Thủ
206 LP
Thắng: 35 (59.3%)
|
||||||||
Siu Tai#Leng
TW (#45) |
Đại Cao Thủ
206 LP
Thắng: 34 (63.0%)
|
||||||||
S級第32位底承勳#0822
TW (#46) |
Đại Cao Thủ
205 LP
Thắng: 67 (57.3%)
|
||||||||
i miss you#9992
TW (#47) |
Đại Cao Thủ
204 LP
Thắng: 32 (59.3%)
|
||||||||
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#48) |
Đại Cao Thủ
202 LP
Thắng: 37 (50.7%)
|
||||||||
cdhzxj#TW2
TW (#49) |
Đại Cao Thủ
202 LP
Thắng: 36 (64.3%)
|
||||||||
fxmbl#TW2
TW (#50) |
Đại Cao Thủ
202 LP
Thắng: 36 (64.3%)
|
||||||||
阿爾托莉亞我婆#1314
TW (#51) |
Đại Cao Thủ
201 LP
Thắng: 38 (56.7%)
|
||||||||
IsoLazy#9951
TW (#52) |
Đại Cao Thủ
201 LP
Thắng: 36 (61.0%)
|
||||||||
Seraphimº#0103
TW (#53) |
Đại Cao Thủ
199 LP
Thắng: 29 (60.4%)
|
||||||||
lo33v#1068
TW (#54) |
Cao Thủ
400 LP
Thắng: 26 (83.9%)
|
||||||||
WhoisGone#1214
TW (#55) |
Cao Thủ
290 LP
Thắng: 41 (57.7%)
|
||||||||
王惠純#TW6
TW (#56) |
Cao Thủ
249 LP
Thắng: 39 (59.1%)
|
||||||||
一直沒有女朋友一切都只是緣分問題#笨蛋買尬
TW (#57) |
Cao Thủ
238 LP
Thắng: 38 (58.5%)
|
||||||||
ANKS#0722
TW (#58) |
Cao Thủ
237 LP
Thắng: 31 (67.4%)
|
||||||||
XiaoGang#NMSL
TW (#59) |
Cao Thủ
212 LP
Thắng: 25 (64.1%)
|
||||||||
怎麼會愛上了她#2367
TW (#60) |
Cao Thủ
211 LP
Thắng: 53 (57.0%)
|
||||||||
Tu me manques#1212
TW (#61) |
Cao Thủ
209 LP
Thắng: 30 (63.8%)
|
||||||||
ilovehk#TW2
TW (#62) |
Cao Thủ
204 LP
Thắng: 28 (58.3%)
|
||||||||
Yako#kita
TW (#63) |
Cao Thủ
200 LP
Thắng: 28 (57.1%)
|
||||||||
野區爸爸#TW2
TW (#64) |
Cao Thủ
198 LP
Thắng: 33 (56.9%)
|
||||||||
MortyC137#9527
TW (#65) |
Cao Thủ
198 LP
Thắng: 28 (53.8%)
|
||||||||
永遠是深夜有多好#3636
TW (#66) |
Cao Thủ
198 LP
Thắng: 27 (73.0%)
|
||||||||
迷失zz#1069
TW (#67) |
Cao Thủ
196 LP
Thắng: 23 (62.2%)
|
||||||||
棄貓人#ouo
TW (#68) |
Cao Thủ
195 LP
Thắng: 29 (59.2%)
|
||||||||
Chyu1#0716
TW (#69) |
Cao Thủ
193 LP
Thắng: 48 (55.2%)
|
||||||||
路小雨#1212
TW (#70) |
Cao Thủ
193 LP
Thắng: 18 (81.8%)
|
||||||||
極醜惡#TW2
TW (#71) |
Cao Thủ
191 LP
Thắng: 27 (65.9%)
|
||||||||
想當你的天使#0313
TW (#72) |
Cao Thủ
190 LP
Thắng: 24 (68.6%)
|
||||||||
1108bbb#OwO
TW (#73) |
Cao Thủ
189 LP
Thắng: 37 (55.2%)
|
||||||||
teddy12345#0922
TW (#74) |
Cao Thủ
189 LP
Thắng: 34 (52.3%)
|
||||||||
52bb#jing
TW (#75) |
Cao Thủ
188 LP
Thắng: 35 (61.4%)
|
||||||||
LDD#1117
TW (#76) |
Cao Thủ
188 LP
Thắng: 31 (57.4%)
|
||||||||
sly#妳妝哭花了
TW (#77) |
Cao Thủ
187 LP
Thắng: 38 (55.9%)
|
||||||||
那決堤的思念#2309
TW (#78) |
Cao Thủ
186 LP
Thắng: 27 (62.8%)
|
||||||||
Malenia#6421
TW (#79) |
Cao Thủ
183 LP
Thắng: 28 (60.9%)
|
||||||||
或许从未在意#1113
TW (#80) |
Cao Thủ
182 LP
Thắng: 38 (59.4%)
|
||||||||
yunzi#01013
TW (#81) |
Cao Thủ
182 LP
Thắng: 35 (58.3%)
|
||||||||
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#82) |
Cao Thủ
182 LP
Thắng: 21 (70.0%)
|
||||||||
Arvin1#TW2
TW (#83) |
Cao Thủ
181 LP
Thắng: 31 (64.6%)
|
||||||||
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#84) |
Cao Thủ
180 LP
Thắng: 45 (58.4%)
|
||||||||
King Crimson#1025
TW (#85) |
Cao Thủ
179 LP
Thắng: 26 (66.7%)
|
||||||||
糯米糰子#小浣熊
TW (#86) |
Cao Thủ
177 LP
Thắng: 31 (58.5%)
|
||||||||
s1aytrue#0117
TW (#87) |
Cao Thủ
177 LP
Thắng: 26 (70.3%)
|
||||||||
NovaKnight#0531
TW (#88) |
Cao Thủ
177 LP
Thắng: 22 (64.7%)
|
||||||||
eceloy#TW2
TW (#89) |
Cao Thủ
176 LP
Thắng: 32 (53.3%)
|
||||||||
바보들의 무리#7414
TW (#90) |
Cao Thủ
176 LP
Thắng: 25 (69.4%)
|
||||||||
法式檸檬乳酪塔#TW2
TW (#91) |
Cao Thủ
175 LP
Thắng: 26 (65.0%)
|
||||||||
PhyCosmos#TW2
TW (#92) |
Cao Thủ
174 LP
Thắng: 33 (56.9%)
|
||||||||
春風萬里等雨季#9963
TW (#93) |
Cao Thủ
173 LP
Thắng: 51 (52.6%)
|
||||||||
Hook#6526
TW (#94) |
Cao Thủ
173 LP
Thắng: 25 (62.5%)
|
||||||||
chesterbbb#2500
TW (#95) |
Cao Thủ
172 LP
Thắng: 32 (56.1%)
|
||||||||
尼古丁約基奇#TW23
TW (#96) |
Cao Thủ
171 LP
Thắng: 21 (70.0%)
|
||||||||
BadCupid#TW2
TW (#97) |
Cao Thủ
170 LP
Thắng: 37 (50.0%)
|
||||||||
在意妳的過去還沒過去#0513
TW (#98) |
Cao Thủ
167 LP
Thắng: 27 (58.7%)
|
||||||||
しらかわ るな#TW2
TW (#99) |
Cao Thủ
164 LP
Thắng: 24 (58.5%)
|
||||||||
AD只是一顆雞蛋ouo#渺小的我
TW (#100) |
Cao Thủ
164 LP
Thắng: 16 (80.0%)
|