Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#1)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 65 (68.4%)
Jinx Ekko Pantheon Xin Zhao Ahri
2.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#2)
Thách Đấu 556 LP
Thắng: 43 (68.3%)
Smolder Camille Xayah Jax Yone
3.
普拿疼#O口O
普拿疼#O口O
TW (#3)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 59 (57.8%)
Skarner Camille Mordekaiser Tryndamere Shen
4.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#4)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 53 (60.2%)
Vladimir Shen Pantheon Lucian Leona
5.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#5)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 46 (63.0%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Lillia Taliyah Nami Lee Sin Graves
6.
不遺餘力的愛自己#000
不遺餘力的愛自己#000
TW (#6)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 55 (61.1%)
Zac Nidalee Karthus Rek'Sai Lillia
7.
Chris2#811
Chris2#811
TW (#7)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 46 (86.8%)
Karthus Lillia Graves Alistar Ekko
8.
osni跌分又發脾氣#bana
osni跌分又發脾氣#bana
TW (#8)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 51 (58.6%)
Taliyah Nidalee Xin Zhao Lucian Jarvan IV
9.
神之可愛a批卡#TW2
神之可愛a批卡#TW2
TW (#9)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 50 (61.7%)
Smolder Brand Draven Neeko Samira
10.
千鶴千鶴千鶴千鶴#piggy
千鶴千鶴千鶴千鶴#piggy
TW (#10)
Đại Cao Thủ 369 LP
Thắng: 54 (58.7%)
Skarner Olaf Aatrox Jax Renekton
11.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#11)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 53 (52.5%)
Yasuo Yone Taliyah Sylas Nautilus
12.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#12)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 24 (82.8%)
Varus Neeko Gragas Orianna Kha'Zix
13.
えなこ大好き#3165
えなこ大好き#3165
TW (#13)
Đại Cao Thủ 344 LP
Thắng: 42 (64.6%)
Renekton Jax K'Sante Mordekaiser Lucian
14.
BrunoWoolley#TW2
BrunoWoolley#TW2
TW (#14)
Đại Cao Thủ 343 LP
Thắng: 43 (61.4%)
Aphelios Kai'Sa Draven Jhin Vayne
15.
神之可愛a依亭#1234
神之可愛a依亭#1234
TW (#15)
Đại Cao Thủ 338 LP
Thắng: 50 (58.8%)
Nidalee Karthus Lillia Viego Ashe
16.
Reality or ideal#QuOb
Reality or ideal#QuOb
TW (#16)
Đại Cao Thủ 328 LP
Thắng: 38 (55.1%)
Nautilus Rakan Pyke Braum Leona
17.
一種回憶一種見證#HK1
一種回憶一種見證#HK1
TW (#17)
Đại Cao Thủ 325 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Poppy Kayn Pantheon Ashe Blitzcrank
18.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#18)
Đại Cao Thủ 316 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Zeri Kai'Sa Tristana Xayah Lucian
19.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#19)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Jinx Draven Jhin Kai'Sa Sivir
20.
就像夢一般的現實#8635
就像夢一般的現實#8635
TW (#20)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 30 (75.0%)
Corki Hwei Senna Aurelion Sol Syndra
21.
Arnz1#fenli
Arnz1#fenli
TW (#21)
Đại Cao Thủ 309 LP
Thắng: 59 (55.1%)
Riven Renekton Mordekaiser Ngộ Không Samira
22.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#22)
Đại Cao Thủ 309 LP
Thắng: 44 (55.0%)
Rell Samira Ezreal Xayah Sivir
23.
ch1ouzz#TW2
ch1ouzz#TW2
TW (#23)
Đại Cao Thủ 309 LP
Thắng: 27 (79.4%)
Zed Ahri Xin Zhao Taliyah Karthus
24.
T e a m o 1#0815
T e a m o 1#0815
TW (#24)
Đại Cao Thủ 304 LP
Thắng: 30 (69.8%)
Yone Vladimir Pantheon Blitzcrank Ashe
25.
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
TW (#25)
Đại Cao Thủ 297 LP
Thắng: 50 (53.8%)
Kim Cương II 64 LP
Thắng: 6 (40.0%)
Lee Sin Ahri Graves Nidalee Karthus
26.
神之可愛a批卡#TW3
神之可愛a批卡#TW3
TW (#26)
Đại Cao Thủ 286 LP
Thắng: 28 (80.0%)
Zed Yone Ashe Draven Karthus
27.
HiImJackOvQ#777
HiImJackOvQ#777
TW (#27)
Đại Cao Thủ 284 LP
Thắng: 53 (51.5%)
Jinx Ashe Jhin Samira Skarner
28.
Morpheus#0225
Morpheus#0225
TW (#28)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 45 (56.3%)
Kim Cương II 32 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Hwei Sylas Corki Camille Nami
29.
DeathClaw#TW2
DeathClaw#TW2
TW (#29)
Đại Cao Thủ 277 LP
Thắng: 50 (56.8%)
LeBlanc Tristana Corki Hwei Vayne
30.
YT Twitch Do1u1u#1112
YT Twitch Do1u1u#1112
TW (#30)
Đại Cao Thủ 266 LP
Thắng: 28 (73.7%)
Kai'Sa Jinx Leona Xayah Sylas
31.
萌萌的痔瘡熊#TW2
萌萌的痔瘡熊#TW2
TW (#31)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 58 (55.8%)
Kim Cương I 76 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Volibear Diana Mordekaiser Ekko Ngộ Không
32.
shengchi0831#clear
shengchi0831#clear
TW (#32)
Đại Cao Thủ 255 LP
Thắng: 59 (54.1%)
Tristana Akali Taliyah Lucian Ahri
33.
只是一個小寡王#1298
只是一個小寡王#1298
TW (#33)
Đại Cao Thủ 252 LP
Thắng: 51 (52.0%)
Evelynn Lee Sin Graves Varus Vi
34.
YouOaO#777
YouOaO#777
TW (#34)
Đại Cao Thủ 249 LP
Thắng: 40 (54.1%)
LeBlanc Hwei Neeko Evelynn Cho'Gath
35.
徐TaiBa0#2001
徐TaiBa0#2001
TW (#35)
Đại Cao Thủ 248 LP
Thắng: 28 (60.9%)
Kim Cương IV 36 LP
Thắng: 10 (55.6%)
Alistar Rell Nautilus Rakan Taliyah
36.
喵喵是喵喵呀#小鴨呀
喵喵是喵喵呀#小鴨呀
TW (#36)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 30 (63.8%)
Lucian Draven Thresh Ashe Karma
37.
小lu寶#666
小lu寶#666
TW (#37)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 26 (81.3%)
Pantheon Xin Zhao Taliyah Nocturne Ngộ Không
38.
索娜琴仙#小大紅人
索娜琴仙#小大紅人
TW (#38)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 59 (52.7%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 16 (38.1%)
Sona Ashe Seraphine Soraka
39.
TCM LemonTea#TW2
TCM LemonTea#TW2
TW (#39)
Đại Cao Thủ 224 LP
Thắng: 45 (58.4%)
Mordekaiser Skarner Rumble Gnar Renekton
40.
遇到查布就掛機#2631
遇到查布就掛機#2631
TW (#40)
Đại Cao Thủ 224 LP
Thắng: 27 (71.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (71.4%)
Hwei Orianna Alistar Taliyah Nautilus
41.
彼岸花落霜若雪#5269
彼岸花落霜若雪#5269
TW (#41)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Nautilus Rell Nidalee Kai'Sa Lee Sin
42.
Lost my way#INFP
Lost my way#INFP
TW (#42)
Đại Cao Thủ 214 LP
Thắng: 43 (52.4%)
Rell Rakan Nautilus Blitzcrank Alistar
43.
嘴臭鄰居的狗#TW2
嘴臭鄰居的狗#TW2
TW (#43)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 24 (64.9%)
Rell Gragas Nautilus Alistar Camille
44.
小坤豬#6666
小坤豬#6666
TW (#44)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Yasuo Draven Yone Lee Sin Pantheon
45.
Siu Tai#Leng
Siu Tai#Leng
TW (#45)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 34 (63.0%)
Twisted Fate Neeko Hwei Lissandra Orianna
46.
S級第32位底承勳#0822
S級第32位底承勳#0822
TW (#46)
Đại Cao Thủ 205 LP
Thắng: 67 (57.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Talon Jax K'Sante Qiyana
47.
i miss you#9992
i miss you#9992
TW (#47)
Đại Cao Thủ 204 LP
Thắng: 32 (59.3%)
Kim Cương II 72 LP
Thắng: 4 (57.1%)
K'Sante Riven Twisted Fate Milio Volibear
48.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#48)
Đại Cao Thủ 202 LP
Thắng: 37 (50.7%)
Rumble Akshan Viego Mordekaiser Pantheon
49.
cdhzxj#TW2
cdhzxj#TW2
TW (#49)
Đại Cao Thủ 202 LP
Thắng: 36 (64.3%)
Vayne Ashe Kai'Sa Ezreal Jinx
50.
fxmbl#TW2
fxmbl#TW2
TW (#50)
Đại Cao Thủ 202 LP
Thắng: 36 (64.3%)
Kindred Lillia Diana Graves Karthus
51.
阿爾托莉亞我婆#1314
阿爾托莉亞我婆#1314
TW (#51)
Đại Cao Thủ 201 LP
Thắng: 38 (56.7%)
Akshan Nidalee Sett Corki Hwei
52.
IsoLazy#9951
IsoLazy#9951
TW (#52)
Đại Cao Thủ 201 LP
Thắng: 36 (61.0%)
Xerath Yuumi Pyke Karma
53.
Seraphimº#0103
Seraphimº#0103
TW (#53)
Đại Cao Thủ 199 LP
Thắng: 29 (60.4%)
Rell Seraphine Sona Nautilus Lulu
54.
lo33v#1068
lo33v#1068
TW (#54)
Cao Thủ 400 LP
Thắng: 26 (83.9%)
Corki Varus Lucian Kalista Aphelios
55.
WhoisGone#1214
WhoisGone#1214
TW (#55)
Cao Thủ 290 LP
Thắng: 41 (57.7%)
Corki Taliyah Galio Hwei Ahri
56.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#56)
Cao Thủ 249 LP
Thắng: 39 (59.1%)
Graves Nidalee Lee Sin Jhin Rumble
57.
一直沒有女朋友一切都只是緣分問題#笨蛋買尬
一直沒有女朋友一切都只是緣分問題#笨蛋買尬
TW (#57)
Cao Thủ 238 LP
Thắng: 38 (58.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (80.0%)
Syndra Lillia Gragas Lux Tristana
58.
ANKS#0722
ANKS#0722
TW (#58)
Cao Thủ 237 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Taliyah Thresh Nidalee Viego Sejuani
59.
XiaoGang#NMSL
XiaoGang#NMSL
TW (#59)
Cao Thủ 212 LP
Thắng: 25 (64.1%)
Poppy Leona Blitzcrank Shaco Nidalee
60.
怎麼會愛上了她#2367
怎麼會愛上了她#2367
TW (#60)
Cao Thủ 211 LP
Thắng: 53 (57.0%)
Jinx Kai'Sa Ezreal Jhin Lucian
61.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#61)
Cao Thủ 209 LP
Thắng: 30 (63.8%)
Aatrox Kai'Sa Aphelios Kalista Sett
62.
ilovehk#TW2
ilovehk#TW2
TW (#62)
Cao Thủ 204 LP
Thắng: 28 (58.3%)
Vladimir Shen Zed Zeri Jinx
63.
Yako#kita
Yako#kita
TW (#63)
Cao Thủ 200 LP
Thắng: 28 (57.1%)
Katarina Zoe Akali Taliyah Vex
64.
野區爸爸#TW2
野區爸爸#TW2
TW (#64)
Cao Thủ 198 LP
Thắng: 33 (56.9%)
Hecarim Elise Lulu Mordekaiser K'Sante
65.
MortyC137#9527
MortyC137#9527
TW (#65)
Cao Thủ 198 LP
Thắng: 28 (53.8%)
Corki Hwei Taliyah Aurelion Sol Lillia
66.
永遠是深夜有多好#3636
永遠是深夜有多好#3636
TW (#66)
Cao Thủ 198 LP
Thắng: 27 (73.0%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Tahm Kench Lee Sin Bard Jhin Nautilus
67.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#67)
Cao Thủ 196 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Lux Yone Janna Zyra Morgana
68.
棄貓人#ouo
棄貓人#ouo
TW (#68)
Cao Thủ 195 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Rumble Karthus Lillia Lee Sin Hecarim
69.
Chyu1#0716
Chyu1#0716
TW (#69)
Cao Thủ 193 LP
Thắng: 48 (55.2%)
Lee Sin Nidalee Kha'Zix Elise Katarina
70.
路小雨#1212
路小雨#1212
TW (#70)
Cao Thủ 193 LP
Thắng: 18 (81.8%)
Nidalee Zac Karthus Rek'Sai Lillia
71.
極醜惡#TW2
極醜惡#TW2
TW (#71)
Cao Thủ 191 LP
Thắng: 27 (65.9%)
Bel'Veth Urgot Sona Zyra Rengar
72.
想當你的天使#0313
想當你的天使#0313
TW (#72)
Cao Thủ 190 LP
Thắng: 24 (68.6%)
Rumble Karthus Xerath Tristana Viktor
73.
1108bbb#OwO
1108bbb#OwO
TW (#73)
Cao Thủ 189 LP
Thắng: 37 (55.2%)
Thresh Swain Blitzcrank Braum Seraphine
74.
teddy12345#0922
teddy12345#0922
TW (#74)
Cao Thủ 189 LP
Thắng: 34 (52.3%)
Corki Kog'Maw Xayah Ezreal Tristana
75.
52bb#jing
52bb#jing
TW (#75)
Cao Thủ 188 LP
Thắng: 35 (61.4%)
Camille Riven Irelia Fiora Sett
76.
LDD#1117
LDD#1117
TW (#76)
Cao Thủ 188 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Kim Cương II 84 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Darius K'Sante Renekton Kennen Gangplank
77.
sly#妳妝哭花了
sly#妳妝哭花了
TW (#77)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 38 (55.9%)
Diana Malphite Viego Rumble Karthus
78.
那決堤的思念#2309
那決堤的思念#2309
TW (#78)
Cao Thủ 186 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Tryndamere Rumble Yone Ahri Galio
79.
Malenia#6421
Malenia#6421
TW (#79)
Cao Thủ 183 LP
Thắng: 28 (60.9%)
K'Sante Gangplank Rumble Sylas Rammus
80.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#80)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Lee Sin Kindred Jinx Lillia Vayne
81.
yunzi#01013
yunzi#01013
TW (#81)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 35 (58.3%)
Kai'Sa Lucian Jinx Ashe Samira
82.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#82)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Warwick Kindred Shyvana Pantheon Tryndamere
83.
Arvin1#TW2
Arvin1#TW2
TW (#83)
Cao Thủ 181 LP
Thắng: 31 (64.6%)
Nautilus Rell Ashe Thresh Pyke
84.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#84)
Cao Thủ 180 LP
Thắng: 45 (58.4%)
Heimerdinger Teemo
85.
King Crimson#1025
King Crimson#1025
TW (#85)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 26 (66.7%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Samira Graves Jinx Kalista Lee Sin
86.
糯米糰子#小浣熊
糯米糰子#小浣熊
TW (#86)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Nami Lulu Rakan Alistar Leona
87.
s1aytrue#0117
s1aytrue#0117
TW (#87)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 26 (70.3%)
Nautilus Neeko Rell Rakan Lux
88.
NovaKnight#0531
NovaKnight#0531
TW (#88)
Cao Thủ 177 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Kim Cương IV 56 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Kindred K'Sante Nautilus Sylas Kai'Sa
89.
eceloy#TW2
eceloy#TW2
TW (#89)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 32 (53.3%)
Katarina Karthus Diana Sylas Taliyah
90.
바보들의 무리#7414
바보들의 무리#7414
TW (#90)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 25 (69.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (71.4%)
K'Sante Nautilus Aatrox Karma Camille
91.
法式檸檬乳酪塔#TW2
法式檸檬乳酪塔#TW2
TW (#91)
Cao Thủ 175 LP
Thắng: 26 (65.0%)
Fizz Viktor Karthus Twisted Fate Kassadin
92.
PhyCosmos#TW2
PhyCosmos#TW2
TW (#92)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 33 (56.9%)
Singed Diana Sylas Pantheon Sion
93.
春風萬里等雨季#9963
春風萬里等雨季#9963
TW (#93)
Cao Thủ 173 LP
Thắng: 51 (52.6%)
Draven Kalista Jhin Jinx Kai'Sa
94.
Hook#6526
Hook#6526
TW (#94)
Cao Thủ 173 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Nautilus Braum Alistar Thresh Leona
95.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#95)
Cao Thủ 172 LP
Thắng: 32 (56.1%)
Kai'Sa Lucian Zeri Varus Kalista
96.
尼古丁約基奇#TW23
尼古丁約基奇#TW23
TW (#96)
Cao Thủ 171 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Tryndamere Nasus Jax Karthus Lee Sin
97.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#97)
Cao Thủ 170 LP
Thắng: 37 (50.0%)
Olaf Jax Irelia Fiora Renekton
98.
在意妳的過去還沒過去#0513
在意妳的過去還沒過去#0513
TW (#98)
Cao Thủ 167 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Rengar Mordekaiser Jax Thresh Nunu & Willump
99.
しらかわ るな#TW2
しらかわ るな#TW2
TW (#99)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Zac Ivern Shaco Viego Taliyah
100.
AD只是一顆雞蛋ouo#渺小的我
AD只是一顆雞蛋ouo#渺小的我
TW (#100)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 16 (80.0%)
Caitlyn Ashe Kog'Maw Akali Jinx