Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
IIIIIIIIIIIII#3856
IIIIIIIIIIIII#3856
EUW (#1)
Thách Đấu 1275 LP
Thắng: 83 (68.0%)
Janna Karma Milio Jhin Elise
2.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#2)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 85 (64.4%)
Brand Bel'Veth Viego Lee Sin Lillia
3.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#3)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 93 (58.5%)
Brand Diana Elise Shyvana Kha'Zix
4.
DenSygeKamel69#EUW
DenSygeKamel69#EUW
EUW (#4)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 95 (60.1%)
Udyr Skarner Volibear Mordekaiser
5.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#5)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 62 (67.4%)
Jhin Aphelios Corki Lucian Draven
6.
TwTv Lorlor#EUW
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 90 (57.3%)
Karma Senna Cassiopeia Taliyah Tristana
7.
Kyogiri#00001
Kyogiri#00001
EUW (#7)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 92 (57.5%)
Skarner Cho'Gath Ornn Malphite Illaoi
8.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 61 (65.6%)
Taliyah Nidalee Brand Corki Maokai
9.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#9)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 62 (63.3%)
Tristana LeBlanc Ahri Lucian Azir
10.
Raydioactiveman#2005
Raydioactiveman#2005
EUW (#10)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 92 (56.8%)
Kim Cương II 46 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Zac Nunu & Willump Xerath Lillia Vladimir
11.
k3v#EUW
k3v#EUW
EUW (#11)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 85 (60.3%)
Twisted Fate Nautilus Qiyana Karma LeBlanc
12.
Habuubuu#999
Habuubuu#999
EUW (#12)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 68 (66.0%)
Taliyah Viego Brand Jax Kindred
13.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#13)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 61 (68.5%)
Kalista Lucian Draven Varus Caitlyn
14.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#14)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 88 (56.1%)
Taliyah Lillia Kindred Elise Fiddlesticks
15.
irrelevant#aespa
irrelevant#aespa
EUW (#15)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 73 (64.6%)
Twisted Fate Jax Rumble Renekton Skarner
16.
chendian#ΕUW
chendian#ΕUW
EUW (#16)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 94 (57.7%)
Zed Talon Yone Kayn Twisted Fate
17.
DlPLEX#EUW
DlPLEX#EUW
EUW (#17)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Corki Hwei Tristana Yone Aurelion Sol
18.
Mohamed du 56#EUWW
Mohamed du 56#EUWW
EUW (#18)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 56 (66.7%)
Nautilus Pyke Nami Neeko Renata Glasc
19.
SRTSS#EUW
SRTSS#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 55 (67.9%)
Tristana Orianna LeBlanc Akali Taliyah
20.
엑스아홉아홉#99999
엑스아홉아홉#99999
EUW (#20)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 87 (59.6%)
Fiora Jax Camille Aatrox
21.
BAGGELARAS 1965#OGACC
BAGGELARAS 1965#OGACC
EUW (#21)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 99 (57.9%)
Zoe Gragas Lucian Varus Irelia
22.
Barkoon#woof
Barkoon#woof
EUW (#22)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 54 (64.3%)
Skarner Nidalee Jax Viego Rek'Sai
23.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#23)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 48 (69.6%)
Pyke Nautilus Nami Rell Lissandra
24.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#24)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 93 (57.4%)
Nidalee Brand Diana Kindred Karthus
25.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#25)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 78 (58.6%)
Corki Kalista Jinx Tryndamere Lucian
26.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#26)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 75 (58.6%)
Kim Cương I 47 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Taliyah LeBlanc Hwei Corki Akshan
27.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#27)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 48 (72.7%)
Corki Zeri Gragas Aphelios Caitlyn
28.
Flakkardo#METIN
Flakkardo#METIN
EUW (#28)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 62 (63.9%)
Draven Corki Aphelios Viego Zeri
29.
Targamas#5555
Targamas#5555
EUW (#29)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Nautilus Rell Rakan Karma Thresh
30.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#30)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 55 (63.2%)
Thresh Camille Rakan Soraka Zyra
31.
Bcnbv#Aegis
Bcnbv#Aegis
EUW (#31)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 96 (56.8%)
Tristana Akshan Viego Vayne Twisted Fate
32.
Keky#2024
Keky#2024
EUW (#32)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 77 (63.6%)
Renekton Camille Jayce Sett Aatrox
33.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#33)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 56 (60.2%)
Taliyah Viego Brand Skarner Graves
34.
Kuangshe#0804
Kuangshe#0804
EUW (#34)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 69 (60.5%)
Corki Kog'Maw Caitlyn Jhin Samira
35.
SPOLFCEI#EUW
SPOLFCEI#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 49 (69.0%)
Kalista Tristana Jinx Vayne Kai'Sa
36.
Legendary Bow#EUW
Legendary Bow#EUW
EUW (#36)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 48 (70.6%)
Corki Hwei Azir Ahri Lucian
37.
MOLAG SUPREMACY#EUW55
MOLAG SUPREMACY#EUW55
EUW (#37)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 72 (59.0%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Viego Bel'Veth Lee Sin Warwick Diana
38.
약속 할게#0806
약속 할게#0806
EUW (#38)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 67 (59.3%)
Corki Nilah Lucian Kalista Nami
39.
EZLORD#EUW
EZLORD#EUW
EUW (#39)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Caitlyn Jinx Ezreal Jhin Tristana
40.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#40)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 51 (66.2%)
Camille Vayne Jayce Jax Twisted Fate
41.
Who is thisss1#EUW
Who is thisss1#EUW
EUW (#41)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 39 (79.6%)
Viego Lee Sin Ivern Taliyah Nidalee
42.
Sinmivak#777
Sinmivak#777
EUW (#42)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 52 (71.2%)
Twisted Fate Camille Rumble K'Sante Aatrox
43.
breaking the ice#EUW
breaking the ice#EUW
EUW (#43)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 95 (54.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Kalista Jhin Caitlyn Varus Lucian
44.
M1dLaoban#RKR
M1dLaoban#RKR
EUW (#44)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 68 (59.6%)
Graves Sylas Jhin Syndra Aurelion Sol
45.
wao#0000
wao#0000
EUW (#45)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Jax Viego Olaf Darius Lee Sin
46.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#46)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 48 (70.6%)
Jayce Corki Tristana Yone Azir
47.
Theocacs#EUW
Theocacs#EUW
EUW (#47)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 63 (60.0%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Vi
48.
Mxe#2021
Mxe#2021
EUW (#48)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 86 (58.1%)
Nautilus Rumble Rakan Neeko Pyke
49.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 67 (60.9%)
Tristana Syndra Annie Varus Corki
50.
Nomi#EUW
Nomi#EUW
EUW (#50)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 55 (63.2%)
Caitlyn Jhin Corki Swain Jinx
51.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#51)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 46 (63.0%)
Nidalee Karthus Brand Taliyah Lee Sin
52.
João#EUW
João#EUW
EUW (#52)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 98 (51.0%)
Rakan Lux Seraphine Viego Nautilus
53.
FUT Lospa#FUT
FUT Lospa#FUT
EUW (#53)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 74 (63.2%)
Nautilus Ashe Nami Rell Rakan
54.
TerrorschnitzeI#EUW
TerrorschnitzeI#EUW
EUW (#54)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 91 (54.2%)
Renekton Skarner Jax Camille Rumble
55.
Batuuu#EUW
Batuuu#EUW
EUW (#55)
Thách Đấu 568 LP
Thắng: 62 (58.5%)
Nautilus Milio Rakan Rell Nami
56.
Badlulu00#EUW
Badlulu00#EUW
EUW (#56)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Camille Skarner Jax Aatrox Twisted Fate
57.
Nachtfall#EUW
Nachtfall#EUW
EUW (#57)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 48 (70.6%)
Camille Gwen Fiora
58.
sumi#8529
sumi#8529
EUW (#58)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 57 (64.0%)
Brand LeBlanc Corki Tristana Irelia
59.
Vertigo#4810
Vertigo#4810
EUW (#59)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 63 (61.2%)
Riven Tryndamere Skarner Camille Cassiopeia
60.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#60)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 37 (74.0%)
Pyke Camille Nautilus Nami Neeko
61.
Veignorem#EUW
Veignorem#EUW
EUW (#61)
Thách Đấu 539 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Janna Rumble Nautilus Soraka Leona
62.
Hylissang clone#INT
Hylissang clone#INT
EUW (#62)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 76 (55.5%)
Pyke Thresh Nautilus Rell Rakan
63.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#63)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 64 (56.1%)
Aphelios Jhin Caitlyn Corki Draven
64.
무료 유방 촬영#KR69
무료 유방 촬영#KR69
EUW (#64)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 44 (65.7%)
Camille Fiora Illaoi Gangplank Teemo
65.
Sunflower#2509
Sunflower#2509
EUW (#65)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 54 (60.7%)
Viego Lee Sin Kha'Zix Lillia Nidalee
66.
WINNER MENTALITY#GOD
WINNER MENTALITY#GOD
EUW (#66)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 103 (53.9%)
Irelia Skarner Hwei Corki Malphite
67.
chöego#EUW
chöego#EUW
EUW (#67)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 37 (78.7%)
Caitlyn Lucian Jinx Vayne Corki
68.
ecstassy#meow
ecstassy#meow
EUW (#68)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 48 (68.6%)
Pyke Rakan Nautilus Nami Karma
69.
DE SIDERE#JGL
DE SIDERE#JGL
EUW (#69)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 49 (63.6%)
Lee Sin Taliyah Viego Graves Kindred
70.
WVWVWVWVWVWVWV#XXXXX
WVWVWVWVWVWVWV#XXXXX
EUW (#70)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 98 (54.7%)
Akali Olaf Galio Tryndamere Syndra
71.
Pyra#EUWFR
Pyra#EUWFR
EUW (#71)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 57 (58.2%)
Azir Cassiopeia Syndra Ahri Orianna
72.
suicidal feeling#0000
suicidal feeling#0000
EUW (#72)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Bel'Veth Nidalee Karthus Kindred Hecarim
73.
Blaubeeren Benni#gumo
Blaubeeren Benni#gumo
EUW (#73)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 46 (70.8%)
Viego Brand Karthus Udyr Ivern
74.
sTOP barKΙNG#EUW
sTOP barKΙNG#EUW
EUW (#74)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 38 (76.0%)
Skarner Olaf Mordekaiser Renekton Malphite
75.
zweihänder#spk
zweihänder#spk
EUW (#75)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 62 (62.0%)
Rell Nautilus Nami Karma Braum
76.
Very impactful#EUW
Very impactful#EUW
EUW (#76)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 46 (65.7%)
Leona Alistar
77.
Bartoh#EUW
Bartoh#EUW
EUW (#77)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 54 (65.9%)
Thresh Skarner Milio Caitlyn Poppy
78.
Ruler Mid Acc#98489
Ruler Mid Acc#98489
EUW (#78)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 95 (55.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 3 (60.0%)
Bel'Veth Kindred Kayn Sylas Twisted Fate
79.
Ryomen Sukuna#8118
Ryomen Sukuna#8118
EUW (#79)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 65 (60.2%)
Samira Caitlyn Vayne Jinx Jhin
80.
Monsieur Dunks#EUW
Monsieur Dunks#EUW
EUW (#80)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 62 (63.3%)
Urgot Mordekaiser Ornn Sion Corki
81.
TTV DarkAuraLOL#EUW
TTV DarkAuraLOL#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 55 (63.2%)
Kayn
82.
dym#0000
dym#0000
EUW (#82)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 63 (59.4%)
Galio Gnar Hwei Corki Aurelion Sol
83.
EmmesR#EUW
EmmesR#EUW
EUW (#83)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 58 (65.2%)
Jinx Lucian Caitlyn Malphite Cassiopeia
84.
HELENALIVE#TTW
HELENALIVE#TTW
EUW (#84)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 78 (56.9%)
Blitzcrank Milio Nautilus Nami Tristana
85.
Roi DΣMON#EUW
Roi DΣMON#EUW
EUW (#85)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 73 (61.9%)
Rek'Sai Skarner Nunu & Willump Zac Karthus
86.
Noksu#404
Noksu#404
EUW (#86)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 55 (61.1%)
Gragas Corki Maokai Malphite Illaoi
87.
Seishiro#0017
Seishiro#0017
EUW (#87)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 48 (67.6%)
Hwei Jayce Taliyah Corki Orianna
88.
Abbedagge#12742
Abbedagge#12742
EUW (#88)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 32 (82.1%)
Ahri Lucian Orianna Corki Taliyah
89.
ezergeçer31#ezer
ezergeçer31#ezer
EUW (#89)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 98 (56.3%)
Fiora Yasuo Irelia Sion Gragas
90.
iKaant#EUW
iKaant#EUW
EUW (#90)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 88 (55.3%)
Jinx Kalista Kai'Sa Jhin Draven
91.
Useless Champion#DZIAD
Useless Champion#DZIAD
EUW (#91)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Kog'Maw Vel'Koz Seraphine Ezreal Brand
92.
Netak#God
Netak#God
EUW (#92)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 66 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (68.4%)
Camille Olaf Malphite Vayne Vladimir
93.
TRIBALCHIEF#WEST
TRIBALCHIEF#WEST
EUW (#93)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 52 (59.8%)
Nunu & Willump Taliyah Xin Zhao Diana Nocturne
94.
Kozi#B2TG
Kozi#B2TG
EUW (#94)
Thách Đấu 500 LP
Thắng: 44 (66.7%)
Camille Fiora Vayne Kennen Skarner
95.
m7aa#777
m7aa#777
EUW (#95)
Thách Đấu 475 LP
Thắng: 80 (55.9%)
Nidalee Lee Sin Taliyah Viego Twisted Fate
96.
wolorz#1481
wolorz#1481
EUW (#96)
Thách Đấu 471 LP
Thắng: 58 (59.2%)
Hwei Akali Viktor Twisted Fate LeBlanc
97.
SMRADOCH ZICSSI#EUW
SMRADOCH ZICSSI#EUW
EUW (#97)
Đại Cao Thủ 613 LP
Thắng: 56 (62.2%)
Viego Taliyah Gragas Kha'Zix Lillia
98.
Ghost Face#66666
Ghost Face#66666
EUW (#98)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 91 (54.8%)
Lucian Draven Corki Aphelios Ezreal
99.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#99)
Đại Cao Thủ 562 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Corki Tristana Annie Cassiopeia Caitlyn
100.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#100)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 51 (70.8%)
Nidalee Rumble Kindred Graves Viego