Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#1)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 70 (69.3%)
Seraphine Ahri Taliyah Tristana Vex
2.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#2)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 76 (61.8%)
Ashe Kai'Sa Zeri Caitlyn Jinx
3.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#3)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 81 (61.4%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Diana Kayn
4.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#4)
Thách Đấu 837 LP
Thắng: 93 (57.4%)
Rek'Sai Karthus Diana Nidalee Elise
5.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#5)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 92 (57.5%)
Zeri Jinx Lucian Kai'Sa Twisted Fate
6.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 71 (61.2%)
Hwei Azir Yone Taliyah Tristana
7.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#7)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 78 (61.4%)
Nautilus Rakan Rell Thresh Alistar
8.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#8)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 74 (59.2%)
Warwick Poppy Zac Olaf Ekko
9.
Career#DRX
Career#DRX
KR (#9)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 71 (61.2%)
Nautilus Camille Braum Alistar Rakan
10.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#10)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 47 (75.8%)
Viego Lillia Lee Sin Taliyah Karthus
11.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#11)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 56 (62.9%)
Graves Kindred Nidalee Lillia Rek'Sai
12.
고독한인생멋지게살거야#0418
고독한인생멋지게살거야#0418
KR (#12)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 83 (58.9%)
Kennen Rumble Vayne Twisted Fate Jayce
13.
NS Ady#안성탕면맨
NS Ady#안성탕면맨
KR (#13)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 88 (56.4%)
Skarner Galio Kayle Taric Dr. Mundo
14.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#14)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 78 (58.6%)
Jayce Zed Taliyah Pyke Sylas
15.
투정꾼#KR1
투정꾼#KR1
KR (#15)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 62 (63.9%)
Yone Tristana LeBlanc Ahri Hwei
16.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#16)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 59 (65.6%)
Skarner Twisted Fate Rumble Gragas Vayne
17.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#17)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 107 (54.9%)
Taliyah Syndra Tristana Orianna Hwei
18.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#18)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 53 (62.4%)
Taliyah Brand Lillia Nidalee Kindred
19.
대광#God
대광#God
KR (#19)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 51 (63.0%)
Aurelion Sol Yone Nautilus Tristana Taliyah
20.
붐칙칵칙#KR1
붐칙칵칙#KR1
KR (#20)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 69 (57.5%)
Corki Lee Sin Akali Viego Taliyah
21.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#21)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 54 (62.8%)
Skarner Yone Tristana K'Sante Twisted Fate
22.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#22)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 51 (65.4%)
Lillia Graves Viego Brand Karthus
23.
김아현#111
김아현#111
KR (#23)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 75 (61.0%)
Akshan Hwei Neeko Zeri Nautilus
24.
yuan#KR233
yuan#KR233
KR (#24)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 71 (59.7%)
Lee Sin Viego Nidalee Graves Brand
25.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#25)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 50 (67.6%)
Taliyah Graves Viego Aurelion Sol Karthus
26.
Xbear7#777
Xbear7#777
KR (#26)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 58 (58.0%)
Nautilus Rakan Ashe Rell Leona
27.
Rui1#KR1
Rui1#KR1
KR (#27)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 92 (54.4%)
Seraphine Rell Leona Alistar Thresh
28.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#28)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 61 (60.4%)
Cassiopeia Akshan Thresh Lucian Akali
29.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#29)
Thách Đấu 537 LP
Thắng: 78 (55.3%)
Jinx Draven Caitlyn Kalista Kog'Maw
30.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#30)
Thách Đấu 537 LP
Thắng: 41 (65.1%)
Corki Hwei Tristana LeBlanc Neeko
31.
롤조아 롤미워#0105
롤조아 롤미워#0105
KR (#31)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 43 (76.8%)
Kalista Lucian Xayah Rakan Varus
32.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#32)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 61 (59.2%)
Skarner Nautilus Rumble Neeko Rakan
33.
xiaonaiyou#让我刷会野
xiaonaiyou#让我刷会野
KR (#33)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 50 (65.8%)
Graves Viego Kindred Lee Sin Taliyah
34.
렝 화#렝 화
렝 화#렝 화
KR (#34)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 66 (59.5%)
Rengar Renekton Rumble Skarner Ashe
35.
핏빛 계약#KR1
핏빛 계약#KR1
KR (#35)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 57 (61.3%)
Vladimir Sylas Sejuani Aatrox
36.
天榜第一#XY666
天榜第一#XY666
KR (#36)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 88 (55.7%)
Jinx Caitlyn Corki Ashe Samira
37.
feiji jug#7777
feiji jug#7777
KR (#37)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 67 (60.4%)
Rek'Sai Viego Ornn Lee Sin Graves
38.
달인 카직스#KR1
달인 카직스#KR1
KR (#38)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 53 (62.4%)
Jinx Ashe Corki Kai'Sa Cassiopeia
39.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#39)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 71 (61.2%)
Kennen Malphite Blitzcrank
40.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#40)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Camille Jayce Vayne Gragas Jax
41.
丛林差异#1515
丛林差异#1515
KR (#41)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 57 (58.8%)
Kim Cương III 95 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Ekko Zac Viego Jarvan IV Graves
42.
FlowerDance#9090
FlowerDance#9090
KR (#42)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Riven Camille
43.
ad 미드 좋아해#jing
ad 미드 좋아해#jing
KR (#43)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 75 (56.4%)
Karthus Lillia Xin Zhao Karma Zoe
44.
FA 호더#2004
FA 호더#2004
KR (#44)
Thách Đấu 346 LP
Thắng: 87 (54.0%)
Twisted Fate Rumble Jax Rell K'Sante
45.
BLGqq2634560#KR2
BLGqq2634560#KR2
KR (#45)
Đại Cao Thủ 656 LP
Thắng: 65 (63.7%)
Jinx Draven Aphelios Zeri Kalista
46.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#46)
Đại Cao Thủ 567 LP
Thắng: 80 (56.7%)
Samira Jhin K'Sante Jinx Corki
47.
jkjkjkjkk#KR1
jkjkjkjkk#KR1
KR (#47)
Đại Cao Thủ 549 LP
Thắng: 52 (66.7%)
Corki Aphelios Kalista Varus Nautilus
48.
FA Kingdom#KR1
FA Kingdom#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ 545 LP
Thắng: 64 (59.8%)
Jinx Tristana Corki Nilah Kai'Sa
49.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#49)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 64 (59.8%)
Twitch Draven Pyke Nidalee Corki
50.
츠루히메#KR1
츠루히메#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 66 (57.4%)
Vel'Koz Aurelion Sol Braum Ziggs
51.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#51)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 54 (62.8%)
Corki Taliyah Yone Tristana Lee Sin
52.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#52)
Đại Cao Thủ 518 LP
Thắng: 76 (55.9%)
Nautilus Rakan Rell Alistar Nami
53.
qweasdzxc#1103
qweasdzxc#1103
KR (#53)
Đại Cao Thủ 516 LP
Thắng: 85 (58.6%)
Corki Kai'Sa Lucian Draven Jinx
54.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#54)
Đại Cao Thủ 514 LP
Thắng: 55 (61.8%)
Heimerdinger Ziggs Miss Fortune Tristana Alistar
55.
wenjian#1014
wenjian#1014
KR (#55)
Đại Cao Thủ 511 LP
Thắng: 82 (56.9%)
Viego Lee Sin Graves K'Sante Nidalee
56.
Soul Power#安乔溪
Soul Power#安乔溪
KR (#56)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 68 (59.1%)
Thresh Rell Nautilus Leona Pyke
57.
mxx#wewe
mxx#wewe
KR (#57)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 78 (57.4%)
Jax Skarner Aatrox Camille K'Sante
58.
Rooster#2005
Rooster#2005
KR (#58)
Đại Cao Thủ 507 LP
Thắng: 37 (80.4%)
K'Sante Rumble Kennen Mordekaiser Viego
59.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#59)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 69 (54.8%)
Nidalee Taliyah Sylas Vi Lee Sin
60.
안녕하세요#0508
안녕하세요#0508
KR (#60)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Taliyah Brand Viego Lee Sin Lillia
61.
해 피#1224
해 피#1224
KR (#61)
Đại Cao Thủ 504 LP
Thắng: 44 (67.7%)
Jinx Zeri Kai'Sa Lucian Jayce
62.
Jiahai#家海亚索
Jiahai#家海亚索
KR (#62)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 100 (53.2%)
Yasuo Gragas Yone Nidalee Ryze
63.
KEPLER#2328
KEPLER#2328
KR (#63)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 84 (55.6%)
Kalista Varus Senna Lucian Corki
64.
Be my brownie#비마브
Be my brownie#비마브
KR (#64)
Đại Cao Thủ 500 LP
Thắng: 52 (60.5%)
Corki Jinx Kai'Sa Samira Jhin
65.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#65)
Đại Cao Thủ 499 LP
Thắng: 65 (59.1%)
Nidalee Taliyah Camille Diana Viego
66.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#66)
Đại Cao Thủ 499 LP
Thắng: 45 (64.3%)
Aphelios Kalista Senna Draven Zeri
67.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#67)
Đại Cao Thủ 496 LP
Thắng: 78 (57.4%)
Jax K'Sante Renekton Rumble Jayce
68.
ovoowo#0213
ovoowo#0213
KR (#68)
Đại Cao Thủ 494 LP
Thắng: 66 (57.9%)
Thresh Nautilus Ashe Alistar Lulu
69.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ 492 LP
Thắng: 63 (60.6%)
Hecarim Gragas Sejuani Nocturne Kha'Zix
70.
Samver#BRO
Samver#BRO
KR (#70)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 48 (62.3%)
Aphelios Corki Jinx Samira Kai'Sa
71.
shad3#1111
shad3#1111
KR (#71)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 94 (56.3%)
Hwei Cassiopeia K'Sante Thresh Tahm Kench
72.
smit4#kr4
smit4#kr4
KR (#72)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Kindred Nidalee Viego Lee Sin Taliyah
73.
8114149#247
8114149#247
KR (#73)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 50 (63.3%)
Jayce Corki Tristana Sylas Yone
74.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#74)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Nidalee Lee Sin Vi Sylas Viego
75.
Bae Suzy#KR1
Bae Suzy#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 56 (61.5%)
Aurelion Sol Twisted Fate Tryndamere Tristana Rell
76.
HyeonJu#ZZang
HyeonJu#ZZang
KR (#76)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 44 (65.7%)
Akshan Ahri Hwei Camille Tristana
77.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#77)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 44 (64.7%)
Corki Tristana Hwei Taliyah LeBlanc
78.
cscews#wywq
cscews#wywq
KR (#78)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 87 (55.8%)
Ekko Rek'Sai Pantheon Kled Graves
79.
asdcxc#zzz
asdcxc#zzz
KR (#79)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 84 (59.6%)
Tristana Viego Taliyah Hwei Corki
80.
DDahyuk#따 혁
DDahyuk#따 혁
KR (#80)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 80 (59.3%)
Irelia Rumble Skarner Kennen Hwei
81.
동짱주짱#1031
동짱주짱#1031
KR (#81)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 49 (62.8%)
Aphelios Corki Nautilus Varus Lucian
82.
고1수맨#9999
고1수맨#9999
KR (#82)
Đại Cao Thủ 459 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Camille Seraphine Nautilus Taliyah Xin Zhao
83.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#83)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 79 (57.2%)
Graves Brand Lillia Ashe Olaf
84.
지존핸드맨몬스터#KR1
지존핸드맨몬스터#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 62 (60.8%)
Dr. Mundo Jax Nautilus Vayne Tryndamere
85.
wnrflach#wywq
wnrflach#wywq
KR (#85)
Đại Cao Thủ 441 LP
Thắng: 43 (69.4%)
K'Sante Lee Sin Jax Fiora Skarner
86.
YONG2#6666
YONG2#6666
KR (#86)
Đại Cao Thủ 439 LP
Thắng: 44 (66.7%)
Nidalee Karthus Bel'Veth Viego Lillia
87.
Anami#KR0
Anami#KR0
KR (#87)
Đại Cao Thủ 439 LP
Thắng: 36 (76.6%)
Thresh Nautilus Blitzcrank Nami Seraphine
88.
첫사랑#1234
첫사랑#1234
KR (#88)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 64 (60.4%)
Irelia Lee Sin Viego Yasuo Akali
89.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#89)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 40 (67.8%)
Skarner Rumble Jayce Viego Renekton
90.
인생목표한남더힐#KR1
인생목표한남더힐#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 55 (59.1%)
Corki Jinx Varus Kai'Sa Nautilus
91.
花 火#0101
花 火#0101
KR (#91)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 53 (60.9%)
Corki Jinx Zeri Tristana Samira
92.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#92)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Viego Lee Sin Brand Taliyah Nidalee
93.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#93)
Đại Cao Thủ 427 LP
Thắng: 84 (53.5%)
Gwen Skarner Sett K'Sante Dr. Mundo
94.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#94)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 51 (61.4%)
Rumble Skarner Twisted Fate K'Sante Viego
95.
원딜 가락가락#KR1
원딜 가락가락#KR1
KR (#95)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 77 (54.2%)
Corki Zeri Jinx Ashe Varus
96.
Tran Quy Tai#KR1
Tran Quy Tai#KR1
KR (#96)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 77 (57.0%)
Nautilus Galio Azir Ahri Alistar
97.
love zoe#zoe
love zoe#zoe
KR (#97)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 87 (53.4%)
Zoe Orianna Ahri Syndra Hwei
98.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#98)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 52 (59.1%)
Kindred Lillia Xin Zhao Poppy Nidalee
99.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#99)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 42 (67.7%)
Ashe Zeri Jayce Corki Senna
100.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#100)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 67 (57.3%)
Skarner Kennen Malphite Camille Dr. Mundo