Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
fengchuiyunhai#1146
fengchuiyunhai#1146
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.1 /
3.5 /
7.9
81
2.
그옛날하늘빛처럼#9074
그옛날하늘빛처럼#9074
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.7 /
3.8 /
7.6
69
3.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.3 /
5.0 /
9.2
72
4.
브레인저그#KR1
브레인저그#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.9 /
3.6 /
6.4
65
5.
나태 현진#KR1
나태 현진#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 4.5 /
3.1 /
6.1
67
6.
guangda#1234
guangda#1234
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.6 /
3.9 /
8.1
55
7.
천마린#SKT
천마린#SKT
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.9 /
4.9 /
7.7
58
8.
쿠로미#3359
쿠로미#3359
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.3 /
5.3 /
7.0
99
9.
스누피#2639
스누피#2639
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.4 /
5.0 /
7.5
83
10.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.4 /
4.8 /
6.3
53
11.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.5 /
4.3 /
5.7
58
12.
EUN 종찬#KR1
EUN 종찬#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.7 /
3.0 /
6.6
63
13.
프 헹#KR1
프 헹#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.5 /
3.3 /
6.7
89
14.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.9 /
6.5
55
15.
Decadence#KR06
Decadence#KR06
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.6 /
5.9
96
16.
히 끕#KR1
히 끕#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.3 /
4.0 /
6.8
69
17.
저는그냥당신이불쌍해요#VI1
저는그냥당신이불쌍해요#VI1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
4.6 /
6.5
55
18.
힐링하는사람#KR1
힐링하는사람#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.2 /
7.6
50
19.
그바보#그바보
그바보#그바보
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.9 /
7.6
48
20.
Gecko#06년생
Gecko#06년생
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.1 /
3.3 /
5.1
52
21.
홍천군수생#0527
홍천군수생#0527
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.3 /
4.9 /
8.0
62
22.
나는머중#6503
나는머중#6503
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.0 /
9.2
46
23.
지쳐버렸어#KR1
지쳐버렸어#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.0 /
3.7 /
7.8
64
24.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.7 /
4.9
57
25.
Tagliatelie#KR1
Tagliatelie#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.5 /
3.8 /
7.7
128
26.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.5 /
5.4 /
6.4
95
27.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.2 /
5.6 /
6.4
90
28.
어시따위안먹어#KR1
어시따위안먹어#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.1 /
5.8 /
6.0
77
29.
쏟아진 물#111
쏟아진 물#111
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.3 /
4.5 /
7.0
111
30.
RUMBLE#KR1
RUMBLE#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.5% 6.2 /
4.3 /
7.2
115
31.
24 october#kr2
24 october#kr2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.6 /
3.4 /
7.0
65
32.
승콩s#KR1
승콩s#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.4 /
7.8
75
33.
ruyuan#kr2
ruyuan#kr2
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.1 /
4.5 /
5.5
51
34.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.7 /
3.9 /
7.5
159
35.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 5.0 /
3.9 /
6.2
59
36.
kdyn#1933
kdyn#1933
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.2 /
6.0
54
37.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.7 /
4.2 /
5.7
145
38.
도 영#POST
도 영#POST
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
4.5 /
6.6
72
39.
인생드라마추천좀#1298
인생드라마추천좀#1298
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.4 /
4.4 /
5.6
54
40.
채금당함#KR2
채금당함#KR2
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 7.9 /
6.6 /
8.9
89
41.
061123辰#chen
061123辰#chen
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.8% 4.6 /
3.8 /
5.2
62
42.
늘봄 104호#석라인
늘봄 104호#석라인
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.0 /
4.2 /
8.6
41
43.
다딱이될래요#부천얼짱
다딱이될래요#부천얼짱
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.3% 6.2 /
4.8 /
7.4
140
44.
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
어머님은짜장면이싫다고하셨어#짬뽕만드셨
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.4 /
4.1 /
5.3
72
45.
유리조각#KR1
유리조각#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.3 /
5.2 /
7.0
59
46.
wywq486#KR2
wywq486#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 9.8 /
4.0 /
9.5
30
47.
ingrid336#1787
ingrid336#1787
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.6 /
5.6 /
5.5
75
48.
어쩌다보니#1129
어쩌다보니#1129
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.7 /
5.1 /
7.7
51
49.
Suyong2#KR2
Suyong2#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.6 /
6.5 /
8.7
108
50.
기분완전감자깡#kr2
기분완전감자깡#kr2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.8 /
4.0 /
6.2
62
51.
ru lv bo bing#0330
ru lv bo bing#0330
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.3 /
5.7 /
6.5
54
52.
주성민본캐#KR1
주성민본캐#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.5 /
7.0
42
53.
Eren#KR2
Eren#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.2 /
6.7 /
9.5
43
54.
おいしい#asdf
おいしい#asdf
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.5 /
7.3 /
6.3
120
55.
needlessU#KR1
needlessU#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.7 /
7.7
39
56.
커서가수가될래요#KR1
커서가수가될래요#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.8 /
4.1 /
8.2
45
57.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.5% 6.0 /
3.7 /
5.0
46
58.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.0% 4.6 /
5.7 /
5.2
50
59.
정신나갈거같애#KR1
정신나갈거같애#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.0 /
3.6 /
5.0
44
60.
고결한 황족미드#KR1
고결한 황족미드#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.8% 6.1 /
4.8 /
5.2
63
61.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 5.9 /
4.9 /
7.1
41
62.
GoYaha#yaha
GoYaha#yaha
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.8% 4.6 /
4.1 /
6.0
45
63.
돈이파쇄되고있어#KR1
돈이파쇄되고있어#KR1
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 6.9 /
6.1 /
6.9
57
64.
세쪽이#9068
세쪽이#9068
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.4 /
4.7 /
5.5
61
65.
섹 남#KR1
섹 남#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.3% 4.7 /
2.8 /
5.7
53
66.
염준식#짱짱짱
염준식#짱짱짱
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.6 /
5.1 /
6.3
69
67.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 5.2 /
3.9 /
6.2
52
68.
너드맨#kr12
너드맨#kr12
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.1 /
3.7 /
7.0
36
69.
Marin#fan
Marin#fan
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 65.4% 6.8 /
3.9 /
6.7
52
70.
Shubidubidub#KR1
Shubidubidub#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.1% 5.5 /
4.3 /
5.6
65
71.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 5.4 /
5.0 /
5.8
44
72.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 49.1% 5.6 /
3.8 /
7.2
53
73.
영 꾹#KR1
영 꾹#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 6.5 /
5.4 /
7.8
80
74.
yi zion zzay#333
yi zion zzay#333
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 5.1 /
4.3 /
7.2
69
75.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 4.5 /
4.0 /
6.4
50
76.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường trên Thách Đấu 62.5% 4.7 /
5.0 /
9.8
40
77.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.1% 5.4 /
5.1 /
5.3
48
78.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 5.4 /
4.5 /
4.7
64
79.
하던거나 해 zz#KR1
하던거나 해 zz#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.5 /
4.4 /
7.0
40
80.
회원최고#KR1
회원최고#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.3% 8.0 /
4.3 /
6.4
45
81.
정관수술희망자#KR1
정관수술희망자#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 5.7 /
4.6 /
5.7
60
82.
아노마라#KR1
아노마라#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.8 /
6.0 /
6.3
40
83.
BlackDog天下第一#RNGA
BlackDog天下第一#RNGA
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 4.1 /
4.8 /
9.5
51
84.
NlSA#KR1
NlSA#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 3.5 /
3.3 /
4.6
70
85.
죽기 쉬운 사람#KR1
죽기 쉬운 사람#KR1
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 4.4 /
4.6 /
5.4
48
86.
신바람 럼블#kr2
신바람 럼블#kr2
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 5.6 /
5.2 /
7.9
66
87.
조지아헤이즐넛1#KR1
조지아헤이즐넛1#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.6% 7.9 /
5.9 /
8.4
48
88.
소리없이 갱감#KR1
소리없이 갱감#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.2% 6.0 /
4.4 /
7.8
52
89.
레골봉타스파#KR1
레골봉타스파#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.2% 9.4 /
4.5 /
5.6
61
90.
solo kill top#KR1
solo kill top#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
4.2 /
5.9
42
91.
너다음에한겜더해#KR2
너다음에한겜더해#KR2
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 3.9 /
4.8 /
6.1
65
92.
토르리#KR1
토르리#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 5.1 /
3.5 /
6.6
86
93.
850101#KR1
850101#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 5.9 /
3.3 /
7.3
55
94.
핑찍지마세요#채팅도금지
핑찍지마세요#채팅도금지
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 4.8 /
4.1 /
5.3
48
95.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 8.2 /
3.7 /
7.3
29
96.
힝구리구리힝#KR1
힝구리구리힝#KR1
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 5.5 /
3.5 /
7.0
76
97.
전기 기둥 강대근#찌릿찌릿
전기 기둥 강대근#찌릿찌릿
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 6.6 /
5.4 /
8.9
69
98.
Heavyrain#come
Heavyrain#come
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.9% 4.6 /
5.4 /
5.4
48
99.
Morgan#5358
Morgan#5358
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 4.9 /
3.2 /
6.7
33
100.
무임승차기#KR2
무임승차기#KR2
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.3% 7.2 /
4.8 /
6.5
53